So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.75
0.99
1.00
3.5
0.80
1.20
5.80
8.50
Live
-0.95
2
0.77
0.75
3.25
-0.95
1.17
5.90
9.20
Run
-0.64
0.25
0.46
-0.52
1.5
0.32
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.80
-2
1.00
1.00
3.5
0.80
9.00
5.00
1.25
Live
0.90
1.75
0.90
0.83
3.25
0.98
1.20
5.50
9.50
Run
0.25
0
-0.36
-0.12
2.5
0.06
1.01
51.00
251.00
Mansion88Sớm
0.93
2
0.83
0.93
3.5
0.83
1.20
5.70
9.00
Live
0.67
1.75
-0.83
-0.93
3.5
0.74
1.15
6.30
10.00
Run
0.25
0
-0.45
-0.17
2.5
0.06
1.04
6.40
150.00
188betSớm
0.84
1.75
1.00
-0.99
3.5
0.81
1.20
5.80
8.50
Live
0.93
1.75
0.91
0.76
3.25
-0.94
1.15
6.40
10.00
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.51
1.5
0.33
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.82
1.75
1.00
1.00
3.5
0.80
1.21
5.40
7.60
Live
0.92
1.75
0.92
-0.93
3.5
0.75
1.24
5.40
7.60
Run
0.19
0
-0.35
-0.23
2.5
0.09
1.01
8.00
180.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Harju JK Laagri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhHarju JK Laagri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 94%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 5T 1H 0B
    0T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261637432251361.5%
14932291230264.3%
12705141021558.3%
64021181266.7%
[EST Premium Liiga-8] Harju JK Laagri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
255416275319820.0%
821581271025.0%
173311194112717.6%
61233010516.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D117-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.79-0.19-0.14H0.82-0.671.00TT
EST D112-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 13---T---
EST D108-10-234 - 0
(2 - 0)
3 - 2---T---
EST D106-08-230 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.13-0.21-0.78T0.86-1.500.96BX
EST D111-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.17-0.22-0.73T0.91-1.250.91BX
EST D101-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 4---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondAIK Solna
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondBrunos Magpie
Brunos MagpiePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.10-0.17-0.88B0.86-20.84BX
EST D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.27-0.28T0.770.50.99TX
UEFA ECL17-07-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.83-0.18-0.11T0.841.750.92TT
UEFA ECL10-07-252 - 3
(1 - 2)
7 - 10-0.19-0.27-0.66T0.81-10.95HT
EST D104-07-250 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.32-0.29-0.51B0.87-0.50.95BT
EST D128-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.18-0.21-0.74T0.97-1.250.85TX
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8600.96TT
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.62T0.97-0.750.85TT
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.26B0.910.750.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Harju JK Laagri            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusHarju JK Laagri
Harju JK LaagriTransfer Wise
Levadia TallinnHarju JK Laagri
JK Tallinna KalevHarju JK Laagri
Harju JK LaagriFC Kuressaare
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Tartu JK Maag TammekaHarju JK Laagri
Harju JK LaagriLevadia Tallinn
Trans NarvaHarju JK Laagri
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-07-252 - 2
(1 - 1)
17 - 3-0.60-0.27-0.260.880.750.88T
EST CUP22-07-2526 - 0
(12 - 0)
17 - 0-----
EST D119-07-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.14-0.090.902.250.86X
EST D113-07-253 - 1
(2 - 0)
1 - 4-----
EST D129-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80X
EST D118-06-251 - 0
(0 - 0)
15 - 1-0.75-0.20-0.160.971.50.85X
EST D113-06-252 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.41-0.27-0.440.9600.80H
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.09-0.15-0.880.81-2.25-0.99X
EST D127-05-254 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.68-0.23-0.210.8210.94T
EST D117-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.79-0.19-0.14H0.821.51.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuHarju JK Laagri
  • 17Tổng số ghi bàn35
  • 1.7Trung bình ghi bàn3.5
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Harju JK Laagri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Harju JK Laagri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànHarju JK Laagri
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    12
    7
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTHarju JK Laagri
  • 6
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Harju JK Laagri
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-08-2025ChủJK Tallinna Kalev6 Ngày
EST D116-08-2025ChủFC Kuressaare13 Ngày
EST D123-08-2025KháchTartu JK Maag Tammeka20 Ngày
Harju JK Laagri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D110-08-2025KháchFC Kuressaare7 Ngày
EST D116-08-2025KháchFC Flora Tallinn13 Ngày
EST D124-08-2025ChủNomme JK Kalju21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 61.5%Thắng20.0% [5]
  • [3] 11.5%Hòa16.0% [5]
  • [7] 26.9%Bại64.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng12.0% [3]
  • [3] 11.5%Hòa12.0% [3]
  • [2] 7.7%Bại44.0% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    2.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    5.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa15.38% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 46.15% [6]

Paide Linnameeskond VS Harju JK Laagri ngày 03-08-2025 - Thông tin đội hình