So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.81
0.83
2.75
0.97
2.18
3.55
2.62
Live
0.94
0
0.94
0.83
2.75
-0.97
2.41
3.70
2.41
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.44
3.5
0.30
1.02
12.50
29.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.83
2.75
0.98
2.30
3.50
2.90
Live
1.00
0.25
0.80
-0.98
3
0.77
2.35
3.50
2.88
Run
0.30
0
-0.41
-0.22
3.5
0.15
1.03
15.00
251.00
Mansion88Sớm
0.77
0
-0.93
0.84
2.75
0.98
2.24
3.40
2.63
Live
0.94
0
0.96
0.82
2.75
-0.94
2.41
3.50
2.49
Run
-0.34
0.25
0.24
-0.27
3.5
0.15
1.03
8.30
150.00
188betSớm
-0.98
0.25
0.82
0.84
2.75
0.98
2.18
3.55
2.62
Live
0.97
0
0.93
0.99
3
0.89
2.44
3.70
2.39
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
3.5
0.02
1.01
13.00
29.00
SbobetSớm
0.86
0
0.98
0.85
2.75
0.97
2.38
3.27
2.53
Live
0.92
0
0.98
-0.95
3
0.83
2.44
3.39
2.52
Run
-0.66
0.25
0.56
-0.66
3.5
0.54
1.06
6.70
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Pardubice
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PardubiceSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-13] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461322101316.7%
72238138828.6%
5023592160.0%
613267616.7%
[CZE Chance Liga-14] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11236162691418.2%
613281461216.7%
510481231420.0%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Pardubice            
Chủ - Khách
PardubiceMlada Boleslav
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavPardubice
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavPardubice
PardubiceMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.39-0.29-0.44T-0.970.000.79TT
CZE D122-02-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.33-0.30-0.49B1.00-0.250.82BT
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.70-0.24-0.19H-0.98-0.800.80TT
CZE D121-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 11-0.40-0.29-0.43B0.990.000.83BT
CZE D111-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.69-0.24-0.19B0.791.00-0.97HX
CZE D112-02-230 - 1
(0 - 1)
14 - 2-0.68-0.24-0.20T0.821.001.00TX
CZE D127-08-220 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.39-0.28-0.43B-0.980.000.80BT
INT CF06-07-224 - 0
(3 - 0)
9 - 4-0.71-0.22-0.19B0.87-0.800.83BT
CZE D105-12-212 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.59-0.27-0.25T0.910.750.91TT
CZE D108-08-211 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.33-0.30-0.47H0.93-0.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Pardubice            
Chủ - Khách
PardubiceMFK Karvina
PardubiceBanik Ostrava
TeplicePardubice
Frydek-MistekPardubice
PardubiceSynot Slovacko
Baumit JablonecPardubice
PardubiceBohemians 1905
Arsenal Ceska LipaPardubice
Slavia PrahaPardubice
Hradec KralovePardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D104-10-252 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.41-0.29-0.42T0.9300.89TT
CZE D101-10-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.40-0.29-0.43B1.0000.82BX
CZE D128-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.50-0.30-0.33H-0.990.50.81TX
CZEC24-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 14-0.15-0.20-0.77H0.88-1.50.88BX
CZE D120-09-251 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.43-0.31-0.38H0.780-0.96HX
CZE D114-09-253 - 2
(3 - 0)
5 - 5-0.76-0.22-0.15B-0.981.50.80TT
CZE D130-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.36-0.29-0.46H0.83-0.250.99BX
CZEC26-08-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.22-0.24-0.66T0.88-10.94HH
CZE D123-08-253 - 1
(1 - 1)
18 - 1-0.95-0.12-0.06B0.832.50.99TT
CZE D110-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.71-0.24-0.17H-0.991.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Baumit JablonecMlada Boleslav
SK Petrin PlzenMlada Boleslav
Mlada BoleslavBanik Ostrava
TepliceMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
FC RokycanyMlada Boleslav
Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavHradec Kralove
Tescoma ZlinMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D104-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.54-0.28-0.290.840.50.98X
CZE D128-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.26-0.270.910.750.91X
CZEC24-09-251 - 4
(1 - 0)
2 - 13-0.08-0.12-0.920.94-2.50.82T
CZE D121-09-251 - 1
(0 - 1)
9 - 12-0.44-0.28-0.400.8300.99X
CZE D113-09-252 - 3
(2 - 3)
4 - 5-0.46-0.29-0.360.990.250.83T
CZE D130-08-251 - 3
(0 - 1)
5 - 11-0.17-0.21-0.75-0.98-1.250.80T
CZEC27-08-250 - 6
(0 - 5)
3 - 8-----
CZE D119-08-250 - 5
(0 - 2)
7 - 4-0.21-0.24-0.680.97-10.85T
CZE D116-08-253 - 2
(2 - 1)
9 - 6-0.45-0.29-0.38-0.970.250.79T
CZE D109-08-253 - 2
(2 - 1)
7 - 7-0.41-0.30-0.400.8900.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

PardubiceSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PardubiceThời gian ghi bànMlada Boleslav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PardubiceChi tiết về HT/FTMlada Boleslav
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
PardubiceSố bàn thắng trong H1&H2Mlada Boleslav
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D125-10-2025KháchTescoma Zlin7 Ngày
CZE D101-11-2025ChủDukla Prague14 Ngày
CZE D108-11-2025KháchSigma Olomouc21 Ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D122-10-2025KháchBohemians 19054 Ngày
CZE D125-10-2025ChủMFK Karvina7 Ngày
CZE D101-11-2025ChủSigma Olomouc14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng18.2% [2]
  • [4] 33.3%Hòa27.3% [2]
  • [6] 50.0%Bại54.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng9.1% [1]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 25.0%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    2.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Pardubice VS Mlada Boleslav ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình