So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.88
0.96
2.75
0.90
1.78
3.80
3.90
Live
0.82
0.75
-0.93
0.84
2.5
-0.98
1.60
4.00
4.85
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.13
3.5
0.01
31.00
16.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.80
2.5
1.00
1.75
3.60
4.20
Live
0.85
0.75
0.95
0.82
2.5
0.97
1.65
3.90
5.25
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
3.5
0.10
201.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
-0.99
0.75
0.85
0.97
2.75
0.87
1.71
3.55
3.95
Live
0.87
0.75
-0.97
0.84
2.5
-0.96
1.66
3.75
4.35
Run
0.31
0
-0.41
-0.18
3.5
0.10
32.00
4.00
1.22
188betSớm
-0.99
0.75
0.89
0.97
2.75
0.91
1.78
3.80
3.90
Live
0.91
0.75
-0.99
0.84
2.5
-0.96
1.60
4.00
4.85
Run
0.34
0
-0.44
-0.19
3.5
0.09
36.00
7.60
1.08
SbobetSớm
-0.99
0.75
0.85
-0.99
2.75
0.83
1.69
3.40
3.91
Live
0.91
0.75
0.99
0.93
2.5
0.95
1.64
3.61
4.65
Run
-0.46
0.25
0.36
-0.37
3.5
0.27
25.00
4.85
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Lyngby
ChủHòaKhách
Hvidovre IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LyngbySo Sánh Sức MạnhHvidovre IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-5] Lyngby
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
833212912537.5%
4022352110.0%
43109410275.0%
64111151366.7%
[DEN 1st Division-7] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
824291110725.0%
5140647520.0%
3102373933.3%
6231139933.3%

Thành tích đối đầu

Lyngby            
Chủ - Khách
LyngbyHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
LyngbyHvidovre IF
LyngbyHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
LyngbyHvidovre IF
LyngbyHvidovre IF
LyngbyHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
LyngbyHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
- ---B---
DEN SASL25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.34-0.29-0.48H0.81-0.50-0.93BX
DEN SASL14-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.57-0.26-0.25H0.960.750.92TX
DEN SASL03-03-242 - 4
(2 - 0)
5 - 5-0.63-0.24-0.20B-0.951.000.83BT
DEN SASL17-09-230 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.31-0.29-0.48T-0.94-0.250.82TX
INT CF15-07-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.27-0.40T0.800.00-0.98TX
INT CF07-01-233 - 2
(2 - 1)
4 - 12-0.46-0.27-0.39T0.980.250.78TT
DEN D112-05-221 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.59-0.26-0.25T0.900.750.92TX
DEN D107-04-220 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.34-0.29-0.47H0.98-0.250.90BX
INT CF29-01-223 - 3
(1 - 1)
6 - 1-0.45-0.28-0.39H-0.990.250.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Lyngby            
Chủ - Khách
Aarhus FremadLyngby
LyngbyB93 Copenhagen
EsbjergLyngby
LyngbyAC Horsens
LyngbyHillerod Fodbold
LyngbyAalborg
SonderjyskeLyngby
VejleLyngby
LyngbyViborg
LyngbySilkeborg IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D102-08-250 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.36-0.27-0.44T0.85-0.25-0.97TX
DEN D125-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.62-0.25-0.20H0.820.75-0.94TX
DEN D120-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.33-0.26-0.49T0.83-0.5-0.95TX
INT CF12-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.48-0.25-0.43T0.7500.95TX
INT CF28-06-252 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.48-0.29-0.35B0.860.250.96BT
DEN SASL24-05-253 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.43-0.28-0.37T-0.930.250.80TT
DEN SASL18-05-255 - 1
(3 - 0)
3 - 9-0.38-0.29-0.41B-0.9700.85BT
DEN SASL12-05-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.44-0.29-0.35B-0.980.250.86BX
DEN SASL04-05-250 - 0
(0 - 0)
8 - 9-0.37-0.28-0.43H0.82-0.25-0.94BX
DEN SASL27-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.31-0.28-0.49T-0.94-0.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
EsbjergHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
RoskildeHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Hvidovre IFBrondby IF
Hvidovre IFAC Horsens
EsbjergHvidovre IF
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup29-07-253 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.66-0.25-0.210.9610.86T
DEN D126-07-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.26-0.37-0.970.250.85H
DEN D118-07-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.63-0.23-0.22-0.9710.85X
INT CF12-07-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6-----
INT CF08-07-254 - 2
(4 - 1)
2 - 2-0.57-0.26-0.250.960.750.86T
INT CF28-06-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.19-0.22-0.720.92-1.250.90X
DEN D123-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.39-0.29-0.400.9800.90X
DEN D115-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.44-0.27-0.38-0.950.250.83X
DEN D109-05-255 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.52-0.28-0.290.940.50.94T
DEN D103-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.30-0.42-0.9000.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

LyngbySo sánh số liệuHvidovre IF
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyngby
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Lyngby
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem00.0%133.3%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LyngbyThời gian ghi bànHvidovre IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LyngbyChi tiết về HT/FTHvidovre IF
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LyngbySố bàn thắng trong H1&H2Hvidovre IF
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lyngby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D116-08-2025KháchKolding FC6 Ngày
DEN D119-08-2025ChủHillerod Fodbold9 Ngày
DEN D123-08-2025ChủAC Horsens13 Ngày
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-08-2025ChủAarhus Fremad5 Ngày
DEN D119-08-2025ChủMiddelfart G og9 Ngày
DEN D122-08-2025KháchAalborg12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lyngby
Chấn thương
Hvidovre IF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [3] 37.5%Hòa50.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa50.00% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Lyngby VS Hvidovre IF ngày 10-08-2025 - Thông tin đội hình