Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Rishon Lezion
ChủHòaKhách
Maccabi Kabilio Jaffa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Rishon LezionSo Sánh Sức MạnhMaccabi Kabilio Jaffa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Leumit Toto Cup-3] Hapoel Rishon Lezion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
202022230.0%
00000000%
00000000%
65101541683.3%
[ISR Ligat Leumit Toto Cup-1] Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110314150.0%
00000000%
00000000%
6114813416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Rishon Lezion            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D212-04-241 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.65-0.26-0.21T-0.991.000.81TT
ISR D201-01-240 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.30-0.40B0.850.000.97BX
ISR LLTTC03-08-232 - 3
(2 - 2)
3 - 4-0.38-0.31-0.43B1.000.000.76BT
INT CF25-07-230 - 3
(0 - 2)
1 - 4-0.39-0.29-0.44B0.980.000.78BT
ISR D217-03-232 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.30-0.34H0.950.250.89TT
ISR D219-12-220 - 1
(0 - 0)
- -0.38-0.32-0.42T1.000.000.82TX
INT CF22-07-221 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.45-0.30-0.39H0.720.000.98HX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Hapoel Rishon Lezion            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar ShalemHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba
Ihud Bnei ShefaramHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan
Hapoel Rishon LezionSectzya Nes Ziona
Kafr QasimHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 3
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.30-0.50T0.92-0.250.78TT
INT CF15-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.54-0.29-0.32T0.840.50.86TX
INT CF11-07-243 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.43-0.32-0.41T0.8000.90TT
ISR D224-05-240 - 5
(0 - 1)
2 - 13---T--
ISR D217-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.35-0.32-0.48T0.85-0.250.85TT
ISR D210-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.32-0.45H0.79-0.250.97BX
ISR D207-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.47-0.32-0.33B0.890.250.93BX
ISR D203-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
ISR D226-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.31-0.37B-0.940.250.76BX
ISR D219-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 0-0.40-0.32-0.40B0.9100.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Maccabi YavneMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kiryat Shmona
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.24-0.660.81-10.89X
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 5-0.29-0.29-0.540.92-0.50.84T
INT CF12-07-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.34-0.28-0.530.80-0.50.90X
ISR D224-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.530.81-0.50.89T
ISR D217-05-244 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.75-0.23-0.180.831.250.87T
ISR D210-05-240 - 3
(0 - 0)
1 - 5-0.22-0.25-0.650.77-10.99T
ISR D207-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.24-0.260.810.75-0.99T
ISR D203-05-241 - 3
(0 - 0)
2 - 9-0.55-0.28-0.290.820.51.00T
ISR D226-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.40-0.28-0.45-0.9700.79T
ISR D219-04-242 - 3
(1 - 0)
2 - 3-0.63-0.27-0.220.810.75-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel Rishon LezionSo sánh số liệuMaccabi Kabilio Jaffa
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn26
  • 1.1Trung bình mất bàn2.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Rishon Lezion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem4XemXem17XemXem40%XemXem13XemXem37.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem1XemXem19XemXem44.4%XemXem24XemXem66.7%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Hapoel Rishon Lezion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem11XemXem9XemXem15XemXem31.4%XemXem14XemXem40%XemXem8XemXem22.9%XemXem
18XemXem3XemXem6XemXem9XemXem16.7%XemXem7XemXem38.9%XemXem3XemXem16.7%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
60240.0%Xem350.0%116.7%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem4XemXem17XemXem41.7%XemXem15XemXem41.7%XemXem7XemXem19.4%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem2XemXem11.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Rishon LezionThời gian ghi bànMaccabi Kabilio Jaffa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LLTTC05-08-2024KháchHapoel Petah Tikva4 Ngày
ISR LLTTC08-08-2024ChủKafr Qasim7 Ngày
Maccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LLTTC05-08-2024KháchKafr Qasim4 Ngày
ISR LLTTC08-08-2024ChủHapoel Petah Tikva7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [2] 100.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Rishon Lezion VS Maccabi Kabilio Jaffa ngày 02-08-2024 - Thông tin đội hình