So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-1.75
-0.99
-0.98
3.25
0.78
7.80
5.20
1.24
Live
-0.99
-1.5
0.81
1.00
3.25
0.80
7.70
5.20
1.25
Run
0.07
-0.25
-0.25
-0.23
3.5
0.03
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
0.80
2.75
1.00
6.50
4.50
1.36
Live
0.83
-1.75
0.98
1.00
3.25
0.80
8.00
5.00
1.29
Run
-0.37
0
0.26
-0.15
3.5
0.09
81.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
-1.75
0.88
0.88
3.25
0.88
7.00
5.30
1.26
Live
0.80
-1.75
-0.96
-0.95
3.25
0.77
7.70
5.10
1.27
Run
-0.39
0
0.19
-0.17
3.5
0.06
149.00
6.30
1.05
188betSớm
0.82
-1.75
-0.98
-0.97
3.25
0.79
7.80
5.20
1.24
Live
-0.98
-1.5
0.82
-0.99
3.25
0.81
7.70
5.20
1.25
Run
0.10
-0.25
-0.26
-0.23
3.5
0.05
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-1.75
-0.98
1.00
3.25
0.80
6.90
4.94
1.25
Live
0.80
-1.75
-0.96
-0.97
3.25
0.79
7.20
5.00
1.27
Run
0.27
-0.25
-0.43
-0.35
3.5
0.21
230.00
7.20
1.02

Bên nào sẽ thắng?

FC Kuressaare
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KuressaareSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-9] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
265219255517919.2%
13409152312830.8%
1312101032597.7%
62041213633.3%
[EST Premium Liiga-2] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251834552157272.0%
12813261225366.7%
13102129932176.9%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D127-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.12-0.18-0.83B0.89-1.750.87BT
EST D129-03-255 - 0
(1 - 0)
10 - 4---B---
EST D126-10-243 - 0
(1 - 0)
16 - 0-0.79-0.19-0.14B-0.99-0.570.81BX
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 10-0.17-0.24-0.71B0.80-1.25-0.98BT
EST D121-05-241 - 0
(0 - 0)
14 - 4-0.74-0.23-0.18B0.85-0.800.85TX
EST D127-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 10---H---
EST D107-10-233 - 0
(1 - 0)
19 - 6---B---
EST D104-08-234 - 0
(2 - 0)
11 - 7-0.80-0.19-0.13B0.82-0.671.00BT
EST D114-05-230 - 3
(0 - 2)
1 - 6-0.12-0.20-0.81B0.99-1.500.83BH
EST CUP11-04-231 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.12-0.18-0.82H0.89-1.750.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
FC KuressaareHarju JK Laagri
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KoseFC Kuressaare
FC KuressaareParnu JK Vaprus
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaFC Kuressaare
Harju JK LaagriFC Kuressaare
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D116-08-255 - 1
(3 - 1)
5 - 1---B--
EST CUP13-08-251 - 2
(0 - 1)
7 - 8-0.16-0.23-0.77B0.95-1.250.75BT
EST D109-08-251 - 3
(1 - 3)
5 - 3-0.48-0.27-0.37B0.950.250.87BT
EST D101-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.91-0.15-0.09B0.822.250.88TX
EST CUP25-07-250 - 7
(0 - 4)
1 - 24---T--
EST D120-07-252 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.35-0.30-0.47T0.85-0.250.91TT
EST D111-07-250 - 2
(0 - 1)
10 - 6-0.47-0.27-0.38B0.970.250.85BX
EST D105-07-253 - 2
(2 - 2)
3 - 2-0.67-0.24-0.21B0.9010.92HT
EST D129-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.34H-0.980.50.80TX
EST D117-06-252 - 3
(2 - 2)
13 - 6-0.50-0.29-0.36B0.780.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnHarju JK Laagri
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnValur Reykjavik
Valur ReykjavikFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D116-08-253 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.81-0.19-0.120.941.750.88T
EST D102-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.28-0.28-0.560.80-0.75-0.98X
EST D120-07-251 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.17-0.21-0.741.00-1.250.82X
UEFA ECL17-07-251 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.32-0.29-0.510.81-0.50.95T
UEFA ECL10-07-253 - 0
(3 - 0)
11 - 5-0.72-0.22-0.180.891.250.87H
EST D106-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.350.870.250.95X
EST D129-06-253 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.400.8600.96T
EST D118-06-251 - 2
(1 - 0)
8 - 5-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85T
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

FC KuressaareSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 22Tổng số mất bàn14
  • 2.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC KuressaareThời gian ghi bànFC Flora Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    12
    6
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    15
    18
    Bàn thắng H1
    7
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC KuressaareChi tiết về HT/FTFC Flora Tallinn
  • 4
    10
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    0
    2
    H/H
    9
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
FC KuressaareSố bàn thắng trong H1&H2FC Flora Tallinn
  • 2
    9
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    9
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D131-08-2025KháchNomme JK Kalju7 Ngày
EST D114-09-2025ChủJK Tallinna Kalev21 Ngày
EST D117-09-2025KháchHarju JK Laagri24 Ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D130-08-2025KháchJK Tallinna Kalev6 Ngày
EST D113-09-2025ChủParnu JK Vaprus20 Ngày
EST D117-09-2025KháchLevadia Tallinn24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 19.2%Thắng72.0% [18]
  • [2] 7.7%Hòa12.0% [18]
  • [19] 73.1%Bại16.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng40.0% [10]
  • [0] 0.0%Hòa8.0% [2]
  • [9] 34.6%Bại4.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    2.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.20
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Kuressaare VS FC Flora Tallinn ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình