So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.75
0.83
-0.98
2.5
0.84
1.80
3.50
4.19
Live
1.00
0.75
0.89
0.94
2.5
0.93
1.82
3.50
4.10
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.19
2.5
0.07
11.00
1.06
21.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.93
2.5
0.88
1.70
3.75
4.50
Live
0.80
0.5
1.00
0.90
2.5
0.90
1.80
3.70
4.10
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.08
2.5
0.04
15.00
1.03
29.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.85
-0.95
2.5
0.81
1.77
3.50
4.35
Live
0.99
0.75
0.93
0.99
2.5
0.91
1.74
3.75
4.80
Run
0.41
0
-0.49
-0.29
2.5
0.21
8.50
1.10
19.00
188betSớm
-0.94
0.75
0.84
-0.97
2.5
0.85
1.80
3.50
4.20
Live
1.00
0.75
0.92
0.94
2.5
0.95
1.72
3.55
4.55
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
2.5
0.08
11.00
1.06
21.00
SbobetSớm
-0.95
0.75
0.85
-0.98
2.5
0.86
1.74
3.44
4.24
Live
-0.98
0.75
0.90
-0.99
2.5
0.89
1.75
3.64
4.66
Run
0.47
0
-0.55
-0.16
2.5
0.08
11.00
1.07
18.50

Bên nào sẽ thắng?

AIK
ChủHòaKhách
Brommapojkarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AIKSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-5] AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271287352944544.4%
13751211026453.8%
14536141918735.7%
63121151050.0%
[SWE Allsvenskan-11] Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2793153942301133.3%
134092025121330.8%
14536191718935.7%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

AIK            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaAIK Solna
AIK SolnaBrommapojkarna
AIK SolnaBrommapojkarna
BrommapojkarnaAIK Solna
BrommapojkarnaAIK Solna
AIK SolnaBrommapojkarna
BrommapojkarnaAIK Solna
AIK SolnaBrommapojkarna
AIK SolnaBrommapojkarna
BrommapojkarnaAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D125-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.36-0.30-0.42T0.79-0.25-0.92TX
INT CF25-01-250 - 3
(0 - 3)
5 - 6-0.48-0.29-0.39B0.920.250.78BH
SWE D125-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.56-0.26-0.26T0.980.750.90TT
SWE D106-04-242 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.37-0.27-0.44H0.83-0.25-0.95BT
INT CF27-01-240 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.38-0.28-0.46T0.80-0.250.96TT
SWE D112-08-232 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.24-0.20H-0.981.000.86TT
SWE D101-07-230 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.38-0.29-0.41T-0.970.000.85TX
INT CF14-03-211 - 2
(1 - 2)
- -0.75-0.22-0.18B0.77-0.800.93TX
INT CF24-03-192 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.71-0.23-0.18H0.99-0.800.83TT
SWE D119-08-180 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.16-0.23-0.71T0.85-1.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

AIK            
Chủ - Khách
AIK SolnaIK Sirius FK
Degerfors IFAIK Solna
Hudiksvalls ABKAIK Solna
IFK GoteborgAIK Solna
Gyori ETOAIK Solna
AIK SolnaDjurgardens
AIK SolnaGyori ETO
AIK SolnaPaide Linnameeskond
AIK SolnaOsters IF
Paide LinnameeskondAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D131-08-252 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
SWE D124-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.29-0.30-0.49T0.85-0.5-0.97TX
SWE Cup20-08-250 - 7
(0 - 1)
- ---T--
SWE D117-08-252 - 1
(1 - 0)
10 - 10-0.43-0.31-0.35B-0.930.250.81BT
UEFA ECL14-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.43-0.32-0.37B0.760-0.94BX
SWE D110-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.37H0.840-0.96HX
UEFA ECL07-08-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.65-0.26-0.20T0.9810.78TT
UEFA ECL31-07-256 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.87-0.18-0.10T0.9420.76TT
SWE D127-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.68-0.24-0.17H0.861-0.98TX
UEFA ECL24-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.10-0.17-0.88T0.86-20.84HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaElfsborg
DjurgardensBrommapojkarna
FC Stockholm InternazionaleBrommapojkarna
BrommapojkarnaIK Sirius FK
Osters IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Norrkoping FK
BrommapojkarnaMalmo FF
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaOsters IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-09-251 - 4
(0 - 2)
2 - 8-0.24-0.24-0.640.81-1-0.99T
SWE D130-08-253 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.41-0.27-0.400.9300.95H
SWE D124-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.23-0.210.9510.93X
SWE Cup21-08-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.20-0.26-0.700.90-10.80X
SWE D117-08-252 - 4
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.26-0.33-0.970.50.85T
SWE D110-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.35-0.27-0.450.92-0.250.96X
SWE D102-08-256 - 4
(3 - 4)
5 - 6-0.55-0.25-0.28-0.980.750.86T
SWE D126-07-252 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.31-0.27-0.500.87-0.5-0.99T
SWE D120-07-253 - 2
(0 - 2)
8 - 6-0.63-0.23-0.221.0010.88T
SWE D113-07-252 - 0
(0 - 0)
12 - 7-0.53-0.29-0.260.880.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

AIKSo sánh số liệuBrommapojkarna
  • 21Tổng số ghi bàn21
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem3XemXem5XemXem63.6%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
AIK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem5XemXem8XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Brommapojkarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem5XemXem22.7%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AIKThời gian ghi bànBrommapojkarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    13
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AIKChi tiết về HT/FTBrommapojkarna
  • 6
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    7
    3
    H/H
    1
    5
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
AIKSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    1
    7
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AIK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D122-09-2025KháchIFK Norrkoping FK7 Ngày
SWE D128-09-2025ChủGAIS13 Ngày
SWE D105-10-2025ChủIFK Varnamo20 Ngày
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D121-09-2025KháchIFK Goteborg6 Ngày
SWE D128-09-2025ChủMjallby AIF13 Ngày
SWE D105-10-2025ChủHacken20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng33.3% [9]
  • [8] 29.6%Hòa11.1% [9]
  • [7] 25.9%Bại55.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng18.5% [5]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.7%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

AIK VS Brommapojkarna ngày 16-09-2025 - Thông tin đội hình