So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.76
0.94
2.5
0.82
1.40
4.05
6.20
Live
-0.90
1.25
0.74
0.89
2.5
0.93
1.46
4.15
5.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.76
1
1.00
0.88
2.5
0.88
1.40
4.10
6.10
Live
0.98
1.25
0.86
0.94
2.5
0.88
1.40
4.10
6.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
1.25
0.77
0.95
2.5
0.83
1.40
4.05
6.20
Live
-0.89
1.25
0.75
0.90
2.5
0.94
1.46
4.15
5.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.99
1.25
0.83
0.93
2.5
0.89
1.38
4.00
6.60
Live
-0.96
1.25
0.80
0.93
2.5
0.89
1.40
3.95
6.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
FC Gomel
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhFC Gomel
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-2] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241545422449262.5%
12101127831183.3%
12534151618641.7%
65011261583.3%
[BLR Premier League-9] FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248610242730933.3%
124351213151033.3%
124351214151033.3%
63211191150.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D125-05-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.30-0.60T0.86-0.750.90TX
BLR D112-09-242 - 0
(0 - 0)
- -0.73-0.24-0.15T0.97-0.800.85TX
BLR D113-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.27-0.30-0.58T0.76-0.750.94TX
INT CF17-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T---
INT CF23-01-243 - 1
(1 - 1)
7 - 4---T---
BLR D130-09-232 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.71-0.23-0.18T0.99-0.800.83TT
BLR D113-05-230 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.20-0.26-0.67T0.85-1.000.97TT
INT CF04-02-230 - 5
(0 - 2)
- -0.64-0.27-0.24B0.770.750.93BT
BLR D116-09-223 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.70-0.25-0.17T0.821.001.00TT
BLR D108-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.27-0.34-0.51T0.80-0.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
FC MolodechnoDinamo Minsk
Dinamo MinskFK Isloch Minsk
Smorgon FCDinamo Minsk
FK VitebskDinamo Minsk
FC MinskDinamo Minsk
Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk
BATE BorisovDinamo Minsk
Dinamo MinskSlavia Mozyr
Lokomotiv GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-10-251 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.10-0.18-0.85T0.96-1.750.80TT
BLR D128-09-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.57-0.31-0.27T0.750.50.95TT
BLR D124-09-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.16-0.24-0.72T0.78-1.250.98BT
BLR D120-09-251 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.23-0.29-0.60T0.95-0.750.89TT
BLR D114-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 10-0.16-0.25-0.71B0.78-1.25-0.96BT
INT CF06-09-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
BLR D130-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.20-0.26-0.66H0.79-10.97BT
BLR D124-08-253 - 1
(2 - 0)
0 - 3-0.50-0.33-0.29T-0.980.50.82TT
BLR CUP19-08-251 - 2
(0 - 0)
1 - 8-0.14-0.20-0.81T0.96-1.50.80BH
BLR D110-08-254 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.36-0.33-0.43T-0.9300.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FC Gomel            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockFC Gomel
FC GomelFC Molodechno
FC GomelNeman Grodno
FK Isloch MinskFC Gomel
FC GomelFK Vitebsk
FC GomelFC Minsk
FC GomelBATE Borisov
Slavia MozyrFC Gomel
Slavia MozyrFC Gomel
DMediaFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-10-255 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.34-0.31-0.470.85-0.250.91T
BLR D128-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.73-0.25-0.171.001.250.82T
BLR D124-09-253 - 1
(2 - 0)
6 - 8-0.29-0.32-0.510.80-0.50.96T
BLR D120-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 10-0.58-0.29-0.220.950.750.89X
BLR D115-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96X
BLR D129-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.32-0.340.970.250.85H
BLR D122-08-252 - 3
(2 - 1)
7 - 5-0.47-0.32-0.330.860.250.96T
BLR D115-08-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.58-0.31-0.230.940.750.88T
BLR CUP27-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.51-0.32-0.290.980.50.84X
BLR CUP12-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Dinamo MinskSo sánh số liệuFC Gomel
  • 23Tổng số ghi bàn16
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem16XemXem69.6%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem4XemXem11XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
FC Gomel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem3XemXem7XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo MinskThời gian ghi bànFC Gomel
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    18
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo MinskChi tiết về HT/FTFC Gomel
  • 4
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    9
    4
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Dinamo MinskSố bàn thắng trong H1&H2FC Gomel
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-10-2025KháchNaftan Novopolock7 Ngày
BLR D101-11-2025ChủSlutsksakhar Slutsk14 Ngày
BLR D108-11-2025ChủArsenal Dzyarzhynsk21 Ngày
FC Gomel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-10-2025ChủSlutsksakhar Slutsk7 Ngày
BLR D101-11-2025KháchArsenal Dzyarzhynsk14 Ngày
BLR D108-11-2025ChủDinamo Brest21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 62.5%Thắng33.3% [8]
  • [4] 16.7%Hòa25.0% [8]
  • [5] 20.8%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 41.7%Thắng16.7% [4]
  • [1] 4.2%Hòa12.5% [3]
  • [1] 4.2%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Dinamo Minsk VS FC Gomel ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình