Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
Sabutaroti billisse B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhSabutaroti billisse B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-2] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211173281840252.4%
1191118828181.8%
10262101012620.0%
6510921683.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-7] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21669242624728.6%
1044213616440.0%
1122711208818.2%
613259616.7%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73B0.79-1.250.97BX
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D218-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.55-0.30-0.27T0.830.50.93TX
GEO D211-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.57-0.31-0.24T0.760.51.00TX
GEO D204-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.41-0.31-0.40T0.8400.92TT
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H--
GEO C20-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6---T--
GEO D201-06-252 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.71-0.24-0.17T-0.951.250.77TX
GEO D228-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.74-0.25-0.14H0.961.250.80TX
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6---T--
GEO D220-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.50-0.32-0.33H0.750.250.95TX
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73B0.79-1.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
SamtrediaSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BSpaeri FC
Merani MartviliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia TbilisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BLokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Sioni Bolnisi
FC GonioSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D218-08-254 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.43-0.33-0.35-0.980.250.74T
GEO D211-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.19-0.30-0.640.96-0.750.80X
GEO D204-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.62-0.27-0.230.830.750.93X
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H--
GEO C21-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-----
GEO D201-06-251 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.43-0.32-0.370.770-0.95X
GEO D228-05-251 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.53-0.31-0.280.880.50.88X
GEO D224-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 1)
9 - 3-0.50-0.31-0.340.750.250.95T
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73B0.79-1.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuSabutaroti billisse B
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6600100.0%Xem350.0%116.7%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànSabutaroti billisse B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTSabutaroti billisse B
  • 5
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    7
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2Sabutaroti billisse B
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D212-09-2025ChủFC Sioni Bolnisi13 Ngày
GEO D216-09-2025KháchLokomotiv Tbilisi17 Ngày
GEO D220-09-2025ChủSpaeri FC21 Ngày
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D212-09-2025ChủFC Gonio13 Ngày
GEO D216-09-2025KháchFC Sioni Bolnisi17 Ngày
GEO D220-09-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng28.6% [6]
  • [7] 33.3%Hòa28.6% [6]
  • [3] 14.3%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 42.9%Thắng9.5% [2]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Metalurgi Rustavi VS Sabutaroti billisse B ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình