Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EFL Cup-] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | 8 | 33.3% |
[EFL Cup-] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% |
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.27 | B | 0.99 | 0.50 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | B | -0.93 | 0.00 | 0.80 | B | T |
ENG LC | 23-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.34 | -0.30 | -0.46 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 27-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.27 | -0.29 | -0.53 | B | 0.98 | -0.50 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 14-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.66 | -0.25 | -0.17 | H | 0.96 | 1.00 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 08-07-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.56 | -0.27 | -0.26 | T | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 24-08-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.82 | 0.00 | -0.94 | H | X |
ENG LCH | 05-05-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | T |
ENG LCH | 24-10-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.50 | -0.93 | B | T |
ENG FAC | 07-01-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 15 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | B | 0.85 | 0.50 | -0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | T | -0.96 | 0 | 0.78 | T | T |
INT CF | 26-07-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 11-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | H | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | X |
ENG LCH | 03-05-25 | 5 - 3 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | T | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | H | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 21-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.27 | B | 0.99 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 18-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | T | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | T |
ENG LCH | 08-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.50 | -0.31 | -0.27 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
INT CF | 29-07-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 1 - 4 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | 0.80 | -1.25 | 0.96 | T | ||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.27 | -0.28 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | T | ||
INT CF | 22-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | 0.92 | -1 | 0.90 | T | ||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.88 | H | ||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCH | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.26 | 0.99 | 0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.32 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 21-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.27 | B | 0.99 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 18-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.42 | -0.33 | -0.33 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
West Bromwich Albion |
West Bromwich Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 16-08-2025 | Khách | Wrexham | 4 Ngày |
ENG LCH | 23-08-2025 | Chủ | Portsmouth | 11 Ngày |
ENG LCH | 30-08-2025 | Khách | Stoke City | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 16-08-2025 | Chủ | Coventry City | 4 Ngày |
ENG LCH | 22-08-2025 | Chủ | Bristol City | 10 Ngày |
ENG LCH | 30-08-2025 | Khách | Ipswich Town | 18 Ngày |