So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.25
0.79
0.85
2.5
0.95
1.42
4.25
6.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
1.25
0.80
0.83
2.5
0.98
1.44
4.75
6.25
Live
0.80
1
1.00
0.85
2.5
0.95
1.48
4.50
5.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.97
1.25
0.81
0.86
2.5
0.96
1.42
4.10
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.96
1.25
0.80
0.86
2.5
0.96
1.42
4.25
6.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.94
1.25
0.80
0.89
2.5
0.95
1.40
3.86
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
UTA Arad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhUTA Arad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-12] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133461520131223.1%
62134671233.3%
7133111461014.3%
6312561050.0%
[ROM Super Liga-9] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13373162016923.1%
7241101210828.6%
6132686916.7%
60425840.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
UTA AradFCSB
FCSBUTA Arad
FCSBUTA Arad
UTA AradFCSB
UTA AradFCSB
UTA AradFCSB
FCSBUTA Arad
FCSBUTA Arad
UTA AradFCSB
UTA AradFCSB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D126-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.28-0.59T0.91-0.750.91TX
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.69-0.24-0.18T0.801.00-0.98TX
ROM D122-01-244 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.72-0.23-0.15T0.94-0.800.88TT
ROM D128-08-232 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.31-0.30-0.50B0.80-0.50-0.98BT
ROM D105-03-233 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.29-0.32-0.49B0.84-0.50-0.96BT
ROMC19-10-222 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.43-0.32-0.37H0.800.00-0.98HT
ROM D116-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.30-0.24T0.970.750.85TT
ROM D105-12-212 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.59-0.29-0.22T0.910.750.91TT
ROM D101-08-211 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.27-0.29-0.54H0.96-0.500.86BX
ROM D113-03-210 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.19-0.26-0.65T0.80-1.00-0.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FCSBCS Universitatea Craiova
FCSBYoung Boys
FCSBFC Otelul Galati
Go Ahead EaglesFCSB
FC BotosaniFCSB
FK Csikszereda Miercurea CiucFCSB
CFR ClujFCSB
FCSBAberdeen
FCSBArges
AberdeenFCSB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.33T0.810.25-0.99TX
UEFA EL02-10-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.43-0.28-0.37B-0.930.250.81BX
ROM D128-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.63-0.26-0.20T0.780.75-0.96TX
UEFA EL25-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.25-0.33T0.800.25-0.98TX
ROM D119-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.30-0.30-0.50B0.82-0.51.00BT
ROM D114-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.18-0.23-0.69H0.81-1.25-0.99BX
ROM D131-08-252 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.41-0.32-0.37H0.810-0.99HT
UEFA EL28-08-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.26-0.25T0.980.750.84TT
ROM D124-08-250 - 2
(0 - 0)
11 - 12-0.59-0.29-0.23B0.930.750.89BX
UEFA EL21-08-252 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.29-0.39H0.8700.95HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

UTA Arad            
Chủ - Khách
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujUTA Arad
UTA AradArges
UTA AradACS Dumbravita
Rapid BucurestiUTA Arad
CSA Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.29-0.350.980.250.84T
ROM D127-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.26-0.230.860.750.96X
ROM D121-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.26-0.21-0.9210.73X
ROM D113-09-253 - 3
(2 - 3)
10 - 1-0.48-0.31-0.310.840.250.98T
INT CF06-09-250 - 0
(0 - 0)
17 - 1-0.86-0.17-0.090.9520.75X
ROM D129-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.210.9910.83X
ROMC26-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.33-0.370.800-0.98H
ROM D122-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.30-0.31-0.980.50.80X
ROM D115-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.57-0.29-0.240.980.750.84X
ROM D109-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.50-0.29-0.31-0.990.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuUTA Arad
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànUTA Arad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTUTA Arad
  • 0
    2
    T/T
    1
    3
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2UTA Arad
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC29-10-2025KháchFC Gloria Bistrita4 Ngày
ROM D101-11-2025KháchUniversitaea Cluj7 Ngày
UEFA EL06-11-2025KháchBasel12 Ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC29-10-2025ChủPetrolul Ploiesti4 Ngày
ROM D101-11-2025ChủMetaloglobus7 Ngày
ROM D108-11-2025KháchCS Universitatea Craiova14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa53.8% [3]
  • [6] 46.2%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa23.1% [3]
  • [3] 23.1%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa50.00% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Fotbal Club FCSB VS UTA Arad ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình