So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.25
0.97
0.93
2.75
0.87
1.34
4.50
6.60
Live
1.00
1.25
0.88
-0.98
3
0.84
1.42
4.50
5.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
3.5
0.03
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
-0.97
1.5
0.78
0.95
2.75
0.85
1.33
4.33
7.50
Live
0.90
1.25
0.90
1.00
3
0.80
1.38
4.20
6.25
Run
0.37
0
-0.50
-0.20
2.5
0.12
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.97
1.5
0.83
0.88
2.75
0.90
1.34
4.40
6.80
Live
0.90
1.25
0.90
0.75
2.75
-0.95
1.36
4.60
6.10
Run
-0.28
0.25
0.16
-0.20
2.5
0.11
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.86
1.25
0.98
0.94
2.75
0.88
1.34
4.50
6.60
Live
-0.99
1.25
0.89
-0.93
3
0.81
1.42
4.50
5.70
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.16
3.5
0.04
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.97
1.25
0.89
0.99
2.75
0.85
1.36
4.04
6.20
Live
0.68
1
-0.80
0.78
2.75
-0.93
1.37
4.29
6.10
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.34
2.5
0.22
1.01
9.80
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
Veres
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhVeres
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-4] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16754352126443.8%
732215711842.9%
9432201415544.4%
6204108633.3%
[UKR Premier League-11] Veres
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154651317181126.7%
82335891025.0%
72328991328.6%
6240751033.3%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
VeresDynamo Kyiv
Dynamo KyivVeres
VeresDynamo Kyiv
Dynamo KyivVeres
VeresDynamo Kyiv
Dynamo KyivVeres
VeresDynamo Kyiv
VeresDynamo Kyiv
Dynamo KyivVeres
Dynamo KyivVeres
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D102-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.13-0.23-0.77T-0.99-1.250.81BX
UKR D116-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.84-0.19-0.10T0.92-0.570.90TX
UKR D109-08-241 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.14-0.22-0.76T0.80-1.50-0.98BT
UKR D101-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.85-0.17-0.10T-0.98-0.500.80TH
UKR D107-03-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.11-0.19-0.82H0.80-1.750.96BX
UKR D129-05-233 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.78-0.21-0.14T0.72-0.80-0.90TT
UKR D121-11-220 - 1
(0 - 1)
6 - 14-0.16-0.22-0.74T0.92-1.250.90BX
UKR D104-12-210 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.10-0.20-0.82T0.98-1.500.84TT
UKR D101-08-214 - 0
(3 - 0)
5 - 4-0.88-0.16-0.08T0.93-0.500.89TT
INT CF07-08-203 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
KudrivkaDynamo Kyiv
Dynamo KyivSC Poltava
Omonia Nicosia FCDynamo Kyiv
Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
Dynamo KyivLNZ Cherkasy
Dynamo KyivHSK Zrinjski Mostar
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
Dynamo KyivKryvbas
SamsunsporDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D106-12-251 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.12-0.19-0.81T0.82-1.750.94BH
UKR D101-12-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.98-0.09-0.05B0.923.250.84TX
UEFA ECL27-11-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.39-0.30-0.39B0.9000.92BX
UKR D122-11-252 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.23-0.30-0.59B0.90-0.750.92BT
UKR D109-11-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.60-0.29-0.23B0.880.750.88BX
UEFA ECL06-11-256 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.65-0.25-0.19T0.9710.85TT
UKR D102-11-253 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.58-0.27-0.26B0.920.750.84BT
UKRC29-10-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.29-0.46T0.73-0.250.97TT
UKR D126-10-254 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.69-0.23-0.20T-0.971.250.79TT
UEFA ECL23-10-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.44-0.29-0.35B-0.990.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Veres            
Chủ - Khách
VeresFC Karpaty Lviv
KryvbasVeres
VeresRukh Vynnyky
FK Epitsentr DunayivtsiVeres
VeresZorya
VeresPFC Oleksandria
Zimbru ChisinauVeres
Obolon KievVeres
VeresPolissya Zhytomyr
Lokomotiv KyivVeres
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D129-11-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86X
UKR D123-11-252 - 2
(2 - 0)
7 - 6-0.54-0.30-0.270.840.50.98T
UKR D108-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.47-0.35-0.300.870.250.89X
UKR D101-11-252 - 3
(0 - 1)
6 - 0-0.46-0.31-0.350.940.250.82T
UKR D124-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.38-0.33-0.380.8900.87X
UKR D119-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.40-0.32-0.400.8800.88X
INT CF11-10-251 - 1
(1 - 1)
- -----
UKR D104-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.39-0.32-0.420.9500.81X
UKR D129-09-251 - 4
(0 - 3)
0 - 3-0.31-0.32-0.49-0.98-0.250.80T
UKRC24-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.17-0.24-0.750.85-1.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Dynamo KyivSo sánh số liệuVeres
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Veres
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
642066.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Veres
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo KyivThời gian ghi bànVeres
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    6
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    16
    4
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo KyivChi tiết về HT/FTVeres
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Dynamo KyivSố bàn thắng trong H1&H2Veres
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL18-12-2025ChủFC Noah4 Ngày
UKR D121-02-2026ChủRukh Vynnyky69 Ngày
UKR D128-02-2026ChủFK Epitsentr Dunayivtsi76 Ngày
Veres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D121-02-2026ChủSC Poltava69 Ngày
UKR D128-02-2026KháchFC Shakhtar Donetsk76 Ngày
UKR D107-03-2026ChủLNZ Cherkasy83 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng26.7% [4]
  • [5] 31.3%Hòa40.0% [4]
  • [4] 25.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng13.3% [2]
  • [2] 12.5%Hòa20.0% [3]
  • [2] 12.5%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.19 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa60.00% [6]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Dynamo Kyiv VS Veres ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình