So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.88
2.5
0.92
2.07
3.35
2.95
Live
-0.96
0.25
0.84
0.91
2.5
0.95
2.23
3.45
2.75
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.18
1.5
0.04
26.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
-0.95
2.5
0.80
2.05
3.40
3.40
Live
1.00
0.25
0.85
0.88
2.5
0.98
2.30
3.40
2.90
Run
0.67
0
-0.80
-0.14
1.5
0.09
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0.25
0.96
0.88
2.5
0.92
2.10
3.35
2.93
Live
0.99
0.25
0.91
0.93
2.5
0.95
2.18
3.35
2.91
Run
0.77
0
-0.89
-0.19
1.5
0.10
150.00
6.60
1.06
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.89
2.5
0.93
2.07
3.35
2.95
Live
-0.95
0.25
0.85
0.92
2.5
0.96
2.23
3.45
2.75
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.17
1.5
0.05
26.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.95
0.25
0.87
0.90
2.5
0.90
2.14
3.09
2.85
Live
1.00
0.25
0.90
0.95
2.5
0.93
2.21
3.23
2.94
Run
0.76
0
-0.88
-0.18
1.5
0.06
220.00
7.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Crewe Alexandra
ChủHòaKhách
Bromley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crewe AlexandraSo Sánh Sức MạnhBromley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-11] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
136161716191146.2%
63036791350.0%
731311910642.9%
6213119733.3%
[ENG EFL League Two-13] Bromley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134631917181330.8%
6240139101133.3%
72236881228.6%
6042101340.0%

Thành tích đối đầu

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Crewe AlexandraBromley
BromleyCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L205-01-254 - 1
(3 - 1)
2 - 7-0.48-0.31-0.33T0.850.250.97TT
ENG L231-08-241 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.47-0.29-0.35T0.880.250.94TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Crewe AlexandraNotts County
BarrowCrewe Alexandra
Crewe AlexandraBarnet
Colchester UnitedCrewe Alexandra
Crewe AlexandraChesterfield
Crewe AlexandraSwindon Town
GillinghamCrewe Alexandra
Fleetwood TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraCrawley Town
Stockport CountyCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L227-09-252 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.46-0.30-0.36T0.930.250.89TT
ENG L220-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.39-0.31-0.42B0.9800.84BX
ENG L213-09-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.29-0.40B0.8500.97BT
ENG L206-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.40-0.32-0.40H0.9000.92HX
EFL Trophy02-09-257 - 1
(4 - 1)
0 - 4-0.30-0.29-0.51T0.85-0.50.97TT
ENG L230-08-250 - 3
(0 - 3)
3 - 4-0.46-0.30-0.36B0.970.250.85BT
ENG L223-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.43-0.32-0.37B0.790-0.97BX
ENG L219-08-251 - 4
(0 - 2)
2 - 3-0.39-0.31-0.42T0.9700.85TT
ENG L216-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.49-0.29-0.34T0.830.250.99TX
ENG LC12-08-253 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.27-0.27B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Bromley            
Chủ - Khách
BromleyTranmere Rovers
Swindon TownBromley
BromleyChesterfield
Oldham AthleticBromley
BromleyGillingham
BromleyCrystal Palace U21
BromleyHarrogate Town
BromleyWycombe Wanderers
Notts CountyBromley
Cheltenham TownBromley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L204-10-253 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.51-0.30-0.310.950.50.87T
ENG L227-09-252 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.50-0.30-0.33-0.980.50.80X
ENG L220-09-252 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.37-0.30-0.450.79-0.25-0.97T
ENG L213-09-251 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.43-0.30-0.390.8201.00X
ENG L206-09-252 - 2
(2 - 0)
5 - 7-0.46-0.32-0.340.900.250.92T
EFL Trophy02-09-253 - 3
(2 - 2)
16 - 0-0.61-0.25-0.240.840.750.98T
ENG L230-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.26-0.980.750.80X
ENG LC26-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.29-0.28-0.520.90-0.50.92X
ENG L223-08-252 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.48-0.29-0.340.850.250.97T
ENG L219-08-251 - 2
(0 - 1)
12 - 7-0.38-0.30-0.44-0.9500.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Crewe AlexandraSo sánh số liệuBromley
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bromley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Crewe Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bromley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crewe AlexandraThời gian ghi bànBromley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crewe AlexandraChi tiết về HT/FTBromley
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Crewe AlexandraSố bàn thắng trong H1&H2Bromley
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-10-2025KháchMilton Keynes Dons7 Ngày
ENG L225-10-2025ChủGrimsby Town14 Ngày
ENG L208-11-2025ChủShrewsbury Town28 Ngày
Bromley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-10-2025KháchCambridge United7 Ngày
ENG L225-10-2025ChủMilton Keynes Dons14 Ngày
ENG L208-11-2025KháchColchester United28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crewe Alexandra
Chấn thương
Bromley
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng30.8% [4]
  • [1] 7.7%Hòa46.2% [4]
  • [6] 46.2%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [0] 0.0%Hòa15.4% [2]
  • [3] 23.1%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa45.45% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Crewe Alexandra VS Bromley ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình