So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.75
0.99
0.95
2.5
0.85
1.16
5.90
15.00
Live
0.92
1.5
0.90
0.95
2.5
0.85
1.20
5.10
11.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.83
1.75
0.98
0.93
2.5
0.88
1.18
6.00
21.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.80
2.25
1.00
1.27
5.25
15.00
Run
0.50
0
-0.67
-0.13
1.5
0.07
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
1.75
0.92
0.94
2.5
0.82
1.19
5.10
12.00
Live
0.99
1.75
0.85
0.87
2.25
0.95
1.17
5.30
12.00
Run
0.46
0
-0.56
-0.16
1.5
0.08
1.02
8.50
300.00
188betSớm
0.84
1.75
1.00
0.96
2.5
0.86
1.16
5.90
15.00
Live
0.93
1.5
0.91
-0.98
2.5
0.80
1.22
4.90
10.50
Run
-0.11
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.99
1.75
0.77
0.81
2.25
0.95
1.19
4.75
10.00
Live
-0.94
1.75
0.78
0.78
2.25
-0.96
1.22
4.84
10.00
Run
0.51
0
-0.61
-0.20
1.5
0.10
1.02
9.00
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Egypt
ChủHòaKhách
Guinea Bissau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EgyptSo Sánh Sức MạnhGuinea Bissau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1082020226180.0%
5500121151100.0%
53208111260.0%
6321741150.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-4] Guinea Bissau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1024481010420.0%
5131546520.0%
5113364420.0%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Egypt            
Chủ - Khách
Guinea BissauEgypt
Guinea BissauEgypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.25-0.30-0.57H0.78-0.750.98BX
CAF NC15-01-220 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.13-0.26-0.73T0.76-1.251.00BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Egypt            
Chủ - Khách
Burkina FasoEgypt
EgyptEthiopia
EgyptSierra Leone
EthiopiaEgypt
EgyptSouth Africa
South AfricaEgypt
EgyptBotswana
Cape VerdeEgypt
MauritaniaEgypt
EgyptMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.31-0.50H1.00-0.250.76BX
WCPAF05-09-252 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.88-0.16-0.07T0.9620.80TX
WCPAF25-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.87-0.17-0.06T0.801.75-0.98TX
WCPAF21-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 3-0.08-0.20-0.84T-0.98-1.50.80TX
CAF SC09-03-251 - 3
(1 - 2)
4 - 2-0.49-0.34-0.29B0.760.251.00BT
CAF SC02-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1---H--
CAF NC19-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.79-0.22-0.11H1.001.50.82TX
CAF NC15-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.33-0.39H0.8800.94HH
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.21-0.28-0.63T0.96-0.750.80TX
CAF NC11-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.85-0.18-0.09T0.811.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Guinea Bissau            
Chủ - Khách
Guinea BissauDjibouti
Guinea BissauSierra Leone
GabonGuinea Bissau
Guinea BissauBurundi
Guinea BissauBurkina Faso
Sierra LeoneGuinea Bissau
Guinea BissauGuinea
GuineaGuinea Bissau
Guinea BissauMozambique
EswatiniGuinea Bissau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-252 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.95-0.11-0.050.822.50.94X
WCPAF04-09-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.51-0.30-0.290.960.50.80X
INT FRL09-06-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.53-0.31-0.280.880.50.94X
INT FRL06-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.33-0.390.8300.93X
WCPAF24-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.34-0.36-0.40-0.9300.75T
WCPAF20-03-253 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.38-0.34-0.370.8500.91T
CAF SC28-12-241 - 2
(1 - 0)
- -----
CAF SC20-12-244 - 1
(1 - 1)
- -----
CAF NC19-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.32-0.30-0.980.50.80T
CAF NC15-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.22-0.31-0.580.85-0.750.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

EgyptSo sánh số liệuGuinea Bissau
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn18
  • 0.6Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua70.0%
EgyptThời gian ghi bànGuinea Bissau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EgyptChi tiết về HT/FTGuinea Bissau
  • 4
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Guinea Bissau
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Guinea Bissau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 80.0%Thắng20.0% [2]
  • [2] 20.0%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 50.0%Thắng10.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa10.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Egypt VS Guinea Bissau ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình