So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.77
1.75
-0.97
2.08
2.89
3.40
Live
0.90
0.5
0.92
-0.99
2
0.79
1.96
2.95
3.70
Run
0.45
0
-0.63
-0.21
2.5
0.01
9.10
1.07
14.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.80
1.75
1.00
2.10
2.88
3.90
Live
0.95
0.5
0.85
-0.98
2
0.77
1.95
3.00
4.33
Run
0.26
0
-0.37
-0.11
2.5
0.06
10.00
1.06
19.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.76
1.75
1.00
2.06
2.80
3.70
Live
0.71
0.25
-0.88
-0.97
2
0.79
1.89
2.91
4.15
Run
0.50
0
-0.66
-0.31
2.5
0.20
6.20
1.16
10.00
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.78
1.75
-0.96
2.08
2.89
3.40
Live
0.91
0.5
0.93
-0.98
2
0.80
1.90
2.97
3.90
Run
-0.29
0.25
0.13
-0.28
2.5
0.10
8.80
1.07
14.00
SbobetSớm
0.74
0.25
1.00
0.99
2
0.75
1.95
2.77
3.34
Live
0.86
0.25
0.98
-0.95
2
0.77
2.10
2.87
3.37
Run
0.09
0
-0.25
-0.22
2.5
0.08
7.20
1.14
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Sekhukhune United
ChủHòaKhách
AmaZulu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sekhukhune UnitedSo Sánh Sức MạnhAmaZulu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    4T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-1] Sekhukhune United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
54108113180.0%
3210417166.7%
22004062100.0%
64021071266.7%
[ZA Premier League-6] AmaZulu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5221448640.0%
22002063100.0%
302124280.0%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Sekhukhune United            
Chủ - Khách
Sekhukhune UnitedAmaZulu
AmaZuluSekhukhune United
Sekhukhune UnitedAmaZulu
Sekhukhune UnitedAmaZulu
AmaZuluSekhukhune United
AmaZuluSekhukhune United
Sekhukhune UnitedAmaZulu
AmaZuluSekhukhune United
Sekhukhune UnitedAmaZulu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D119-02-254 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.50-0.34-0.29T-0.980.500.80TT
SAPL D108-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.41-0.35-0.36T0.800.00-0.98TT
SAPL D118-05-240 - 1
(0 - 1)
14 - 1-0.44-0.34-0.33B1.000.250.82BX
SALC14-03-240 - 2
(0 - 1)
14 - 2-0.48-0.35-0.29B0.790.250.97BT
SAPL D113-12-231 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.34-0.31B0.870.250.95BX
SAPL D129-04-232 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.41-0.38-0.33B-0.920.250.73BT
SAPL D131-12-220 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.37-0.34-0.41H-0.980.000.80HX
SAPL D107-05-220 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.46-0.35-0.31H0.910.250.85TX
SAPL D127-10-212 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.32-0.39-0.41T0.75-0.25-0.93TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Sekhukhune United            
Chủ - Khách
Orbit CollegeSekhukhune United
Stellenbosch FCSekhukhune United
Sekhukhune UnitedTS Galaxy
Orlando PiratesSekhukhune United
Sekhukhune UnitedTS Galaxy
Lamontville Golden ArrowsSekhukhune United
Sekhukhune UnitedKaizer Chiefs
MagesiSekhukhune United
Orlando PiratesSekhukhune United
TS GalaxySekhukhune United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D119-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.33-0.35-0.44T0.80-0.25-0.98TT
INT CF16-08-252 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.34-0.31B0.740.250.96BH
SAPL D113-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.35-0.32T0.950.250.87TX
SAPL D109-08-250 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.66-0.28-0.18T-0.9910.81TX
INT CF02-08-253 - 2
(1 - 2)
3 - 1---T--
SAPL D124-05-253 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.38-0.33-0.41B0.9400.82BT
SAPL D117-05-251 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.34-0.32-0.46H0.85-0.250.97BX
SAPL D103-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.34-0.42H-0.9300.75HT
SAPL D130-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.71-0.26-0.15T-0.941.250.76TX
SAPL D127-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.50-0.33-0.29H-0.990.50.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

AmaZulu            
Chủ - Khách
Mamelodi SundownsAmaZulu
AmaZuluOrbit College
Stellenbosch FCAmaZulu
AmaZuluDurban City
AmaZuluLamontville Golden Arrows
AmaZuluOrlando Pirates
AmaZuluPolokwane City FC
Lamontville Golden ArrowsAmaZulu
Stellenbosch FCAmaZulu
AmaZuluRichards Bay
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D112-08-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.78-0.22-0.12-0.981.50.80X
SAPL D109-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.52-0.33-0.270.910.50.91X
INT CF03-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.33-0.290.990.50.77T
INT CF27-07-252 - 3
(2 - 1)
3 - 8-----
INT CF26-07-253 - 2
(3 - 2)
3 - 5-----
SAPL D124-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.22-0.30-0.600.87-0.750.89H
SAPL D102-05-251 - 1
(1 - 0)
9 - 8-0.48-0.35-0.290.800.250.96T
SAPL D126-04-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.39-0.33-0.400.9400.88X
SAPL D115-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.56-0.32-0.240.800.5-0.98X
SAPL D104-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.34-0.340.900.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Sekhukhune UnitedSo sánh số liệuAmaZulu
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sekhukhune United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
AmaZulu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Sekhukhune United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
AmaZulu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sekhukhune UnitedThời gian ghi bànAmaZulu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sekhukhune UnitedChi tiết về HT/FTAmaZulu
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sekhukhune UnitedSố bàn thắng trong H1&H2AmaZulu
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sekhukhune United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D130-08-2025ChủDurban City3 Ngày
SAPL D117-09-2025KháchKaizer Chiefs21 Ngày
SAPL D120-09-2025ChủLamontville Golden Arrows24 Ngày
AmaZulu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D130-08-2025KháchMagesi3 Ngày
SAPL D117-09-2025ChủStellenbosch FC21 Ngày
SAPL D120-09-2025ChủOrlando Pirates24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Sekhukhune United VS AmaZulu ngày 28-08-2025 - Thông tin đội hình