So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1.25
0.88
0.82
2.25
0.98
7.60
4.25
1.32
Live
-0.96
-1.5
0.82
0.84
2.5
1.00
10.50
5.30
1.23
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-1.25
0.80
1.00
2.5
0.80
9.00
4.33
1.33
Live
0.97
-1.5
0.82
0.85
2.5
0.95
11.00
5.50
1.27
Run
-0.18
0
0.11
-0.09
2.5
0.04
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
-1.25
0.86
-0.98
2.5
0.78
7.50
4.25
1.33
Live
0.97
-1.5
0.91
0.89
2.5
0.97
8.60
4.90
1.26
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.12
2.5
0.03
55.00
6.70
1.07
188betSớm
0.95
-1.25
0.89
0.83
2.25
0.99
7.60
4.25
1.32
Live
-0.95
-1.5
0.83
0.85
2.5
-0.99
10.50
5.30
1.23
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
-1.25
0.89
-0.93
2.5
0.75
7.40
4.02
1.32
Live
-0.99
-1.5
0.87
0.91
2.5
0.95
9.20
4.89
1.24
Run
-0.34
0
0.22
-0.17
2.5
0.05
26.00
6.50
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Enosis Neon Paralimniou
ChủHòaKhách
AEK Larnaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Enosis Neon ParalimniouSo Sánh Sức MạnhAEK Larnaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-14] Enosis Neon Paralimniou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70161131140.0%
3003050140.0%
4013181120.0%
601511110.0%
[CYP First Division-5] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
741214813557.1%
3201766666.7%
4211727350.0%
63121481050.0%

Thành tích đối đầu

Enosis Neon Paralimniou            
Chủ - Khách
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D114-02-254 - 1
(3 - 1)
5 - 1-0.89-0.15-0.08B0.77-0.50-0.95BT
CYP Cup29-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.10-0.19-0.83B0.83-1.750.99BT
CYP D109-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.13-0.21-0.78H0.86-1.500.96BX
CYP D104-03-233 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.82-0.18-0.12B0.90-0.570.92BT
CYP D102-12-220 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.22-0.27-0.63B0.99-0.750.83BX
INT CF03-09-213 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.74-0.24-0.18B0.85-0.800.85BT
CYP D110-01-211 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.22-0.14T-0.97-0.670.79TT
CYP D102-10-202 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.21-0.25-0.67T0.90-1.000.92HT
CYP D103-02-202 - 1
(1 - 1)
7 - 9-0.28-0.29-0.55T0.82-0.75-0.96TT
CYP D127-10-194 - 4
(1 - 3)
4 - 7-0.81-0.20-0.12H0.84-0.671.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Enosis Neon Paralimniou            
Chủ - Khách
Olympiakos Nicosia FCE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouOmonia Aradippou
AEP PaphosE.N.Paralimniou
Apollon Limassol FCE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAPOEL Nicosia
Akritas ChlorakaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAPOEL Nicosia
E.N.ParalimniouAgia Napa
AEL LimassolE.N.Paralimniou
Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D104-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.33-0.29H-0.990.50.75TH
CYP D128-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.33-0.32B0.880.250.94BX
CYP D124-09-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.88-0.16-0.07B0.9420.82BT
CYP D121-09-253 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.27-0.17B0.9310.89BT
CYP D114-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.20-0.27-0.65B0.76-11.00BX
CYP D129-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.41-0.31-0.40B0.8400.92BX
INT CF17-08-252 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.73T0.80-1.250.90BT
INT CF13-08-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF08-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.60-0.29-0.26H0.880.750.82TX
INT CF23-07-253 - 2
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
AEK LarnacaAEP Paphos
AEK LarnacaAZ Alkmaar
Krasava ENY Ypsonas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAris Limassol
Omonia Nicosia FCAEK Larnaca
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAEL Limassol
AEK LarnacaBrann
BrannAEK Larnaca
Legia WarszawaAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D105-10-252 - 4
(1 - 2)
4 - 2-0.37-0.33-0.43-0.9900.75T
UEFA ECL02-10-254 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.33-0.29-0.470.93-0.250.89T
CYP D127-09-250 - 4
(0 - 2)
4 - 1-0.19-0.26-0.670.87-10.95T
CYP D122-09-253 - 2
(2 - 1)
1 - 5-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77T
CYP D117-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.29-0.38-0.970.250.79X
CYP D113-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.26-0.29-0.570.78-0.750.98X
CYP D131-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.68-0.24-0.200.8210.94X
UEFA EL27-08-250 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.50-0.27-0.31-0.980.50.80T
UEFA EL21-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.65-0.25-0.190.9910.83T
UEFA EL14-08-252 - 1
(2 - 0)
2 - 1-0.56-0.27-0.270.990.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Enosis Neon ParalimniouSo sánh số liệuAEK Larnaca
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Enosis Neon Paralimniou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Enosis Neon Paralimniou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Enosis Neon ParalimniouThời gian ghi bànAEK Larnaca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Enosis Neon ParalimniouChi tiết về HT/FTAEK Larnaca
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Enosis Neon ParalimniouSố bàn thắng trong H1&H2AEK Larnaca
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Enosis Neon Paralimniou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D125-10-2025KháchEthnikos Achnas FC7 Ngày
CYP D101-11-2025ChủOmonia Nicosia FC14 Ngày
CYP D108-11-2025KháchAEL Limassol21 Ngày
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL23-10-2025KháchCrystal Palace5 Ngày
CYP D125-10-2025ChủAPOEL Nicosia7 Ngày
CYP D101-11-2025KháchApollon Limassol FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Enosis Neon Paralimniou
Chấn thương
AEK Larnaca
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng57.1% [4]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [6] 85.7%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng28.6% [2]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [3] 42.9%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Hòa14.29% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [4] 57.14%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Enosis Neon Paralimniou VS AEK Larnaca ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình