So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-1
0.75
0.86
2.5
0.90
5.80
4.10
1.42
Live
0.76
-1
1.00
0.83
2.5
0.97
4.60
3.85
1.55
Run
-0.71
0
0.53
-0.34
1.5
0.14
26.00
10.50
1.02
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.80
2.5
1.00
4.00
3.40
1.75
Live
-0.98
-0.75
0.77
0.82
2.5
0.97
4.75
3.60
1.57
Run
0.52
0
-0.70
-0.20
1.5
0.13
51.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.86
-1
0.90
0.83
2.5
0.93
4.90
4.00
1.50
Live
0.63
-1
-0.79
0.89
2.5
0.93
4.00
3.70
1.66
Run
-0.71
0
0.55
-0.29
1.5
0.17
6.90
1.46
3.45
188betSớm
-0.98
-1
0.76
0.87
2.5
0.91
5.80
4.10
1.42
Live
0.96
-1
0.88
0.79
2.5
0.99
4.60
3.85
1.55
Run
-0.70
0
0.54
-0.33
1.5
0.15
26.00
10.50
1.02
SbobetSớm
0.90
-1
0.92
0.80
2.5
1.00
5.10
3.70
1.47
Live
0.75
-1
-0.92
0.92
2.5
0.90
4.87
3.59
1.57
Run
-0.72
0
0.56
-0.32
1.5
0.18
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Muscelul Campulung
ChủHòaKhách
Chindia Targoviste
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Muscelul CampulungSo Sánh Sức MạnhChindia Targoviste
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-21] Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
203116844102115.0%
1021752272120.0%
1010932232110.0%
60000000.0%
[ROM Liga II-15] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692323211525.0%
103341310121530.0%
10235101391620.0%
60244820.0%

Thành tích đối đầu

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteMuscel
MuscelChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-244 - 0
(0 - 0)
- -0.70-0.24-0.170.741.00-0.98T
ROMC14-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 2------

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
MuscelCSM Slatina
AfumatiMuscel
MuscelCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaMuscel
MuscelScolar Resita
AFC Metalul BuzauMuscel
MuscelACS Olimpic Zarnesti
MuscelArges
Universitatea CraiovaMuscel
MuscelCeahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-250 - 3
(0 - 1)
8 - 7-0.17-0.26-0.690.97-10.85T
ROM D229-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-----
ROM D208-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.61-0.29-0.240.850.750.85X
ROM D201-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 9-----
ROM D222-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 0-----
INT CF18-01-250 - 4
(0 - 2)
- -----
ROM D214-12-241 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.08-0.18-0.860.90-1.750.86T
ROM D206-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-----
ROM D223-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
CSM SlatinaChindia Targoviste
Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
Chindia TargovisteACS Dumbravita
Scolar ResitaChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D229-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.30-0.980.50.80T
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.35-0.33-0.440.81-0.25-0.99X
ROM D201-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.40-0.34-0.380.8600.96H
ROM D222-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.27-0.150.8310.93X
ROM D214-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 13-0.33-0.35-0.440.77-0.250.99T
ROM D206-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.330.870.250.89X
ROM D230-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.65-0.29-0.190.770.750.99H
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.28-0.18-0.9810.80X
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.280.960.50.80T
ROM D202-11-241 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.270.840.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Muscelul CampulungSo sánh số liệuChindia Targoviste
  • 0Tổng số ghi bàn10
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 0Tổng số mất bàn12
  • 0.0Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Muscelul Campulung
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem0XemXem11XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem3XemXem6XemXem10XemXem15.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem1XemXem4XemXem5XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Muscelul CampulungThời gian ghi bànChindia Targoviste
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Muscelul CampulungChi tiết về HT/FTChindia Targoviste
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    10
    12
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Muscelul CampulungSố bàn thắng trong H1&H2Chindia Targoviste
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025KháchACS Viitorul Selimbar8 Ngày
ROM D210-05-2025KháchMuscel22 Ngày
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025ChủCeahlaul Piatra Neamt8 Ngày
ROM D203-05-2025KháchAfumati15 Ngày
ROM D210-05-2025ChủCSM Slatina22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng25.0% [5]
  • [1] 5.0%Hòa30.0% [5]
  • [16] 80.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng10.0% [2]
  • [1] 5.0%Hòa15.0% [3]
  • [7] 35.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Muscelul Campulung VS Chindia Targoviste ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình