So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.99
2.5
0.81
3.30
3.40
2.00
Live
0.94
-0.5
0.94
0.97
2
0.89
3.95
3.00
1.94
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
1.5
0.02
1.02
11.50
29.00
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
1.00
2.5
0.80
3.75
3.40
2.00
Live
0.90
-0.5
0.90
0.95
2
0.85
4.50
3.10
1.90
Run
-0.48
0
0.35
-0.09
1.5
0.04
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
-0.99
-0.95
2.5
0.77
3.20
3.15
2.05
Live
-0.69
-0.25
0.57
0.93
2
0.93
3.55
3.10
1.93
Run
-0.58
0
0.48
-0.12
1.5
0.04
1.03
8.00
200.00
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
1.00
2.5
0.82
3.30
3.40
2.00
Live
0.91
-0.5
0.99
0.98
2
0.90
3.95
3.00
1.94
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.03
1.02
11.50
29.00
SbobetSớm
0.81
-0.5
-0.95
-0.99
2.25
0.83
3.24
2.90
2.05
Live
1.00
-0.5
0.88
0.96
2
0.90
3.96
2.97
1.88
Run
-0.58
0
0.48
-0.16
1.5
0.06
1.07
6.40
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-13] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13337914121323.1%
61143841516.7%
7223668828.6%
611449416.7%
[ROM Super Liga-11] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132741924131115.4%
7232121391028.6%
60427114140.0%
6240971033.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.26-0.18B1.001.000.82BX
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.31-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX
ROM D103-02-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.31-0.30-0.49B-0.97-0.250.79BT
ROM D118-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.70-0.24-0.14B-0.98-0.800.80TX
ROM D127-02-232 - 5
(0 - 1)
3 - 7-0.22-0.31-0.57B0.83-0.750.99BT
ROM D101-10-221 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.63-0.28-0.19B0.810.75-0.99BX
ROM D106-05-161 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.31-0.33-0.48T-0.99-0.250.85TX
ROM D121-03-160 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.60-0.31-0.22H0.900.750.96TX
ROM D127-11-151 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.36-0.33-0.43T-0.890.000.77TX
ROM D111-08-151 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.51-0.34-0.28B0.980.500.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
ArgesPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-252 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.41-0.32-0.43H0.9000.80HT
ROM D104-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.48-0.33-0.29T0.810.25-0.99TX
ROM D127-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.31-0.31-0.48B-0.99-0.250.81BX
ROM D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.32-0.40B0.9400.88BX
ROM D115-09-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.38-0.32-0.40B0.9600.86BT
ROM D101-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.45-0.31-0.33B0.950.250.87BT
ROMC27-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2---H--
ROM D124-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.20B0.9910.83BX
ROM D116-08-251 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.43-0.33-0.35H-0.930.250.75TX
ROM D109-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.22H0.940.750.88TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujHermannstadt
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujUTA Arad
MetaloglobusCFR Cluj
CFR ClujFCSB
CFR ClujHacken
FC Otelul GalatiCFR Cluj
HackenCFR Cluj
CFR ClujFC Botosani
Sporting BragaCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-10-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9610.78T
ROM D129-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.30-0.370.780-0.96T
ROM D121-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.26-0.21-0.9210.73X
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.750.99-1.250.83X
ROM D131-08-252 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.41-0.32-0.370.810-0.99T
UEFA ECL28-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.26-0.310.900.50.92X
ROM D124-08-254 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.31-0.32-0.480.98-0.250.84T
UEFA ECL21-08-257 - 2
(4 - 1)
8 - 3-0.48-0.31-0.310.820.251.00T
ROM D117-08-253 - 3
(2 - 1)
12 - 1-0.65-0.26-0.19-0.9810.80T
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.76-0.22-0.120.801.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuCFR Cluj
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn23
  • 1.4Trung bình mất bàn2.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem0XemXem4XemXem7XemXem0%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60330.0%Xem466.7%233.3%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem1XemXem9.1%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    1
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    0
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 1
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc5 Ngày
ROMC29-10-2025KháchUTA Arad9 Ngày
ROM D101-11-2025ChủFC Botosani12 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025ChủFarul Constanta5 Ngày
ROMC29-10-2025KháchCSM Slatina9 Ngày
ROM D101-11-2025KháchDinamo Bucuresti12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [3] 23.1%Hòa53.8% [2]
  • [7] 53.8%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 7.7%Hòa30.8% [4]
  • [4] 30.8%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.23 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa60.00% [6]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Petrolul Ploiesti VS CFR Cluj ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình