So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.88
2.75
0.92
2.39
3.50
2.39
Live
0.91
0
0.93
0.87
2.75
0.95
-
-
-
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.19
1.5
0.01
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.90
2.75
0.90
2.45
3.60
2.63
Live
0.88
0
0.93
0.88
2.75
0.93
2.40
3.60
2.62
Run
0.52
0
-0.70
-0.16
1.5
0.09
251.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.78
0
0.96
0.83
2.75
0.89
2.32
3.40
2.54
Live
0.86
0
0.98
0.88
2.75
0.94
2.35
3.40
2.50
Run
0.59
0
-0.75
-0.29
1.5
0.15
70.00
5.90
1.07
188betSớm
0.92
0
0.92
0.89
2.75
0.93
2.39
3.50
2.39
Live
0.92
0
0.94
0.93
2.75
0.91
-
-
-
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
1.5
0.02
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.86
0
0.96
0.92
2.75
0.88
2.37
3.15
2.49
Live
0.84
0
1.00
0.92
2.75
0.90
2.37
3.23
2.57
Run
0.62
0
-0.78
-0.25
1.5
0.11
100.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Kisvárda Master Good FC
ChủHòaKhách
Debreceni VSC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kisvárda Master Good FCSo Sánh Sức MạnhDebreceni VSC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-3] Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
951391316355.6%
4202476450.0%
53115610460.0%
6411991366.7%
[HUN Fizz Liga-6] Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10442131216640.0%
41123641025.0%
633010612150.0%
6402971266.7%

Thành tích đối đầu

Kisvárda Master Good FC            
Chủ - Khách
Kisvarda FCDebrecin VSC
Kisvarda FCDebrecin VSC
Debrecin VSCKisvarda FC
Debrecin VSCKisvarda FC
Kisvarda FCDebrecin VSC
Debrecin VSCKisvarda FC
Kisvarda FCDebrecin VSC
Kisvarda FCDebrecin VSC
Debrecin VSCKisvarda FC
Kisvarda FCDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D130-03-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.36-0.30-0.46B0.83-0.250.99BT
HUN D102-12-230 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.36-0.29-0.47H0.93-0.250.89BX
HUN D121-08-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.37-0.31-0.44B0.78-0.25-0.96BT
INT CF06-07-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---
HUN D111-03-230 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.54-0.29-0.29B0.850.500.91BX
HUN D124-10-222 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.39-0.30-0.43T1.000.000.82TT
HUN D131-07-222 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.49-0.29-0.34H0.820.251.00TT
HUN D123-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TX
HUN D129-01-220 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.37-0.28-0.47H0.89-0.250.93BX
HUN D126-09-212 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.50-0.28-0.32T1.000.500.84TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kisvárda Master Good FC            
Chủ - Khách
ZalaegerzsegTEKisvarda FC
UjpestiKisvarda FC
Kisvarda FCPuskas Akademia
Kisvarda FCPaksi SE Honlapja
NyiregyhazaKisvarda FC
Tatran PresovKisvarda FC
MichalovceKisvarda FC
Kisvarda FCFK Zeleznicar Pancevo
Dynamo KyivKisvarda FC
Kisvarda FCDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D130-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.50-0.29-0.34T-0.980.50.80TT
HUN D115-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.28-0.28T0.800.5-0.98TX
HUN D110-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.27-0.28-0.57T0.85-0.750.97TT
HUN D103-08-251 - 5
(1 - 4)
4 - 8-0.38-0.26-0.48B0.86-0.250.96BT
HUN D127-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.29-0.33H0.800.250.96TX
INT CF19-07-251 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.38-0.29-0.48T0.79-0.250.91TT
INT CF12-07-251 - 4
(1 - 1)
4 - 4---T--
INT CF08-07-253 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.45-0.29-0.41T0.7700.93TT
INT CF06-07-253 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.64-0.27-0.25B0.770.750.93BT
INT CF05-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.22-0.25-0.68T0.87-10.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
VeszpremDebrecin VSC
Debrecin VSCFerencvarosi TC
Puskas AkademiaDebrecin VSC
Debrecin VSCNyiregyhaza
KazincbarcikaDebrecin VSC
Debrecin VSCMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Debrecin VSCCSM Satu Mare
Debrecin VSCFK Kosice
Sigma OlomoucDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup13-09-250 - 2
(0 - 1)
1 - 11-----
HUN D131-08-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.25-0.25-0.620.96-0.750.86H
HUN D122-08-251 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.64-0.24-0.240.750.75-0.99T
HUN D117-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.62-0.25-0.250.860.750.96H
HUN D108-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.36-0.29-0.470.86-0.250.96T
HUN D101-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.49-0.27-0.370.850.250.97X
HUN D126-07-253 - 3
(2 - 1)
10 - 3-0.44-0.30-0.38-0.980.250.74T
INT CF19-07-252 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF12-07-251 - 4
(0 - 2)
- -----
INT CF04-07-253 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.52-0.27-0.320.910.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Kisvárda Master Good FCSo sánh số liệuDebreceni VSC
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem
Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Kisvárda Master Good FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem360.0%120.0%Xem
Debreceni VSC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kisvárda Master Good FCThời gian ghi bànDebreceni VSC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kisvárda Master Good FCChi tiết về HT/FTDebreceni VSC
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Kisvárda Master Good FCSố bàn thắng trong H1&H2Debreceni VSC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kisvárda Master Good FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D127-09-2025KháchMTK Hungaria7 Ngày
HUN D104-10-2025ChủDiosgyor VTK14 Ngày
HUN D118-10-2025KháchKazincbarcika28 Ngày
Debreceni VSC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D127-09-2025KháchDiosgyor VTK7 Ngày
HUN D104-10-2025ChủGyori ETO14 Ngày
HUN D118-10-2025KháchPaksi SE Honlapja28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng40.0% [4]
  • [1] 11.1%Hòa40.0% [4]
  • [3] 33.3%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng30.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa30.0% [3]
  • [2] 22.2%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kisvárda Master Good FC VS Debreceni VSC ngày 21-09-2025 - Thông tin đội hình