So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
0.91
2.75
0.89
2.29
3.50
2.51
Live
0.91
0
0.93
0.92
2.75
0.90
2.47
3.60
2.39
Run
0.78
0
-0.96
-0.38
1.5
0.18
29.00
7.90
1.04
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.90
2.75
0.90
2.45
3.50
2.63
Live
0.92
0
0.87
0.90
2.75
0.90
2.55
3.50
2.50
Run
-0.93
0
0.72
-0.13
2.5
0.07
23.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.84
0
0.98
0.92
2.75
0.88
2.35
3.35
2.53
Live
0.95
0
0.95
0.95
2.75
0.93
2.50
3.35
2.50
Run
0.92
0
0.98
-0.13
2.5
0.05
11.00
1.08
12.00
188betSớm
0.83
0
-0.99
0.92
2.75
0.90
2.29
3.50
2.51
Live
-0.98
0
0.84
0.88
2.75
0.96
2.50
3.60
2.36
Run
0.79
0
-0.95
-0.37
1.5
0.19
29.00
7.90
1.04
SbobetSớm
0.83
0
0.99
0.92
2.75
0.88
2.33
3.15
2.53
Live
0.95
0
0.95
1.00
2.75
0.88
2.37
3.27
2.67
Run
0.94
0
0.96
-0.22
2.5
0.12
10.00
1.10
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Leczna
ChủHòaKhách
Znicz Pruszkow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik LecznaSo Sánh Sức MạnhZnicz Pruszkow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-17] Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13175162510177.7%
713371361214.3%
60429124170.0%
62131112733.3%
[POL Liga 1-18] Znicz Pruszkow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133191631101823.1%
6204111861333.3%
711551341814.3%
6213108733.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowGornik Leczna
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowGornik Leczna
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowGornik Leczna
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D101-03-251 - 2
(1 - 0)
0 - 7-0.46-0.32-0.34B0.910.250.91BT
POL D118-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 5-0.42-0.32-0.38T0.810.00-0.99TT
INT CF26-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.30T0.800.500.90TT
POL D117-03-241 - 1
(1 - 0)
- -0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TH
POL D102-09-230 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TX
INT CF22-08-200 - 1
(0 - 1)
9 - 7---B---
POL D217-06-201 - 0
(0 - 0)
3 - 3---T---
POL D215-09-191 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.44-0.29-0.38T-0.950.250.77TT
INT CF26-06-191 - 2
(1 - 0)
7 - 4---B---
POL D228-04-192 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Gornik LecznaStal Rzeszow
Gornik LecznaMiedz Legnica
Chrobry GlogowGornik Leczna
Gornik LecznaCracovia Krakow
Gornik LecznaWisla Krakow
Pogon Grodzisk MazowieckiGornik Leczna
Pogon SzczecinGornik Leczna
Gornik LecznaStal Rzeszow
KS Wieczysta KrakowGornik Leczna
Gornik LecznaPogon Siedlce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-10-254 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.37-0.28-0.47T0.85-0.250.91TT
POL D105-10-252 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.38-0.29-0.48T0.80-0.250.90TX
POL D128-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.33B-0.980.50.80BX
POL Cup24-09-251 - 5
(0 - 3)
14 - 4-0.22-0.26-0.67B0.81-10.89BT
POL D121-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 9-0.17-0.22-0.73B0.94-1.250.88BH
POL D114-09-253 - 3
(1 - 2)
5 - 3-0.56-0.27-0.29H-0.990.750.81TT
INT CF04-09-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.76-0.20-0.16B0.911.50.85TX
POL D130-08-250 - 4
(0 - 2)
9 - 5-0.44-0.29-0.39B0.790-0.97BT
POL D125-08-252 - 2
(1 - 0)
12 - 7-0.75-0.22-0.16H0.821.251.00TT
POL D121-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.44-0.30-0.37H-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Znicz Pruszkow            
Chủ - Khách
Znicz PruszkowSlask Wroclaw
Miedz LegnicaZnicz Pruszkow
Malapanew OzimekZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowGKS Tychy
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowPogon Siedlce
Odra OpoleZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowWisla Krakow
Pogon Grodzisk MazowieckiZnicz Pruszkow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.31-0.29-0.550.87-0.50.83T
POL D128-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97T
POL Cup24-09-251 - 1
(0 - 0)
1 - 12-----
POL D121-09-254 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.37-0.29-0.470.89-0.250.93T
POL D113-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.50-0.28-0.34-0.990.50.81X
INT CF05-09-253 - 2
(1 - 2)
- -----
POL D130-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.38-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
POL D124-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.65-0.26-0.21-0.9610.78X
POL D119-08-250 - 7
(0 - 3)
2 - 8-0.16-0.21-0.750.82-1.51.00T
POL D116-08-254 - 1
(3 - 1)
6 - 8-0.53-0.28-0.320.900.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Gornik LecznaSo sánh số liệuZnicz Pruszkow
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 21Tổng số mất bàn20
  • 2.1Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Znicz Pruszkow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Leczna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Znicz Pruszkow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik LecznaThời gian ghi bànZnicz Pruszkow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik LecznaChi tiết về HT/FTZnicz Pruszkow
  • 0
    2
    T/T
    3
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
Gornik LecznaSố bàn thắng trong H1&H2Znicz Pruszkow
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    2
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Leczna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D125-10-2025KháchSlask Wroclaw6 Ngày
POL D101-11-2025ChủPolonia Warszawa13 Ngày
POL D108-11-2025KháchOdra Opole20 Ngày
Znicz Pruszkow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D125-10-2025ChủPuszcza Niepolomice6 Ngày
POL D101-11-2025KháchPolonia Bytom13 Ngày
POL D108-11-2025ChủChrobry Glogow20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 7.7%Thắng23.1% [3]
  • [7] 53.8%Hòa7.7% [3]
  • [5] 38.5%Bại69.2% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng7.7% [1]
  • [3] 23.1%Hòa7.7% [1]
  • [3] 23.1%Bại38.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    2.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 60.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Gornik Leczna VS Znicz Pruszkow ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình