So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
2.25
0.80
0.90
3.75
0.80
1.12
6.40
9.60
Live
0.81
2.25
-0.99
0.85
3.75
0.95
1.10
7.50
12.50
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
2.5
0.02
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.95
2.25
0.85
0.90
3.75
0.90
1.22
6.50
7.50
Live
0.97
2.5
0.82
0.85
3.75
0.95
1.14
9.00
9.50
Run
0.27
0
-0.39
-0.21
2.5
0.14
1.02
17.00
67.00
Mansion88Sớm
0.88
2
0.88
0.83
3.5
0.93
1.14
6.50
11.00
Live
0.81
2.25
-0.97
0.86
3.75
0.96
1.11
7.20
13.00
Run
0.28
0
-0.44
-0.37
1.5
0.23
1.03
6.90
155.00
188betSớm
0.91
2.25
0.81
0.91
3.75
0.81
1.12
6.40
9.60
Live
0.82
2.25
-0.98
0.86
3.75
0.96
1.10
7.50
12.50
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
2.5
0.03
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
-0.98
2.25
0.80
0.95
3.75
0.85
1.16
6.10
8.60
Live
0.84
2.25
1.00
0.95
3.75
0.87
1.12
7.00
11.00
Run
0.30
0
-0.46
-0.52
1.5
0.38
1.05
6.30
105.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Flora Tallinn
ChủHòaKhách
FC Kuressaare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Flora TallinnSo Sánh Sức MạnhFC Kuressaare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-1] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342446793176170.6%
171214431637270.6%
171232361539170.6%
64021781266.7%
[EST Premium Liiga-8] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
348422316328823.5%
185211182917827.8%
163211133411818.8%
622235833.3%

Thành tích đối đầu

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D124-08-251 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.13-0.19-0.81T0.81-1.75-0.99BX
EST D127-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.12-0.18-0.83T0.89-1.750.87TT
EST D129-03-255 - 0
(1 - 0)
10 - 4---T---
EST D126-10-243 - 0
(1 - 0)
16 - 0-0.79-0.19-0.14T-0.99-0.570.81TX
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 10-0.17-0.24-0.71T0.80-1.25-0.98BT
EST D121-05-241 - 0
(0 - 0)
14 - 4-0.74-0.23-0.18T0.85-0.800.85TX
EST D127-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 10---H---
EST D107-10-233 - 0
(1 - 0)
19 - 6---T---
EST D104-08-234 - 0
(2 - 0)
11 - 7-0.80-0.19-0.13T0.82-0.671.00TT
EST D114-05-230 - 3
(0 - 2)
1 - 6-0.12-0.20-0.81T0.99-1.500.83TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
Harju JK LaagriFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D121-10-254 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.68-0.25-0.22T0.8510.85TT
EST D118-10-256 - 0
(4 - 0)
8 - 3---T--
EST D104-10-251 - 2
(0 - 1)
6 - 7---T--
EST D128-09-253 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.38-0.29-0.48B0.81-0.250.89BT
EST D124-09-252 - 3
(2 - 0)
4 - 12-0.37-0.29-0.49B0.87-0.250.83BT
EST D120-09-252 - 1
(1 - 0)
13 - 3---T--
EST D117-09-251 - 3
(1 - 2)
13 - 3-0.53-0.30-0.29T0.880.50.88TT
EST D113-09-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5---T--
EST D130-08-250 - 4
(0 - 0)
6 - 6---T--
EST D124-08-251 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.13-0.19-0.81T0.81-1.75-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KuressaareNomme JK Kalju
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
FC KuressaareLevadia Tallinn
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
FC KuressaareTrans Narva
Harju JK LaagriFC Kuressaare
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-10-250 - 1
(0 - 0)
5 - 7-----
EST D121-10-250 - 1
(0 - 1)
10 - 7-0.68-0.25-0.220.8510.85X
EST D118-10-250 - 3
(0 - 3)
9 - 7-----
EST D104-10-251 - 1
(0 - 0)
4 - 14-0.17-0.22-0.730.92-1.250.90X
EST D126-09-250 - 1
(0 - 0)
12 - 6-0.52-0.28-0.360.940.50.76X
EST D120-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-----
EST D117-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 9-----
EST D114-09-252 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----
EST D131-08-252 - 0
(0 - 0)
10 - 4-----
EST D124-08-251 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.13-0.19-0.81T0.81-1.75-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

FC Flora TallinnSo sánh số liệuFC Kuressaare
  • 29Tổng số ghi bàn7
  • 2.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem16XemXem66.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem3XemXem7XemXem58.3%XemXem12XemXem50%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
651083.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Flora TallinnThời gian ghi bànFC Kuressaare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    7
    15
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    6
    0
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    28
    17
    Bàn thắng H1
    33
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Flora TallinnChi tiết về HT/FTFC Kuressaare
  • 14
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    0
    H/T
    6
    5
    H/H
    3
    12
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    9
    B/B
ChủKhách
FC Flora TallinnSố bàn thắng trong H1&H2FC Kuressaare
  • 13
    2
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    4
    12
    Mất 1 bàn
    1
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D108-11-2025KháchParnu JK Vaprus7 Ngày
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D108-11-2025KháchJK Tallinna Kalev7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 70.6%Thắng23.5% [8]
  • [4] 11.8%Hòa11.8% [8]
  • [6] 17.6%Bại64.7% [22]
  • Chủ/Khách
  • [12] 35.3%Thắng8.8% [3]
  • [1] 2.9%Hòa5.9% [2]
  • [4] 11.8%Bại32.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    79 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    2.32 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Flora Tallinn VS FC Kuressaare ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình