So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.75
-0.99
0.95
3
0.85
1.61
4.10
4.25
Live
0.86
0.75
-0.98
0.91
3
0.95
1.60
4.15
4.25
Run
-0.62
0.25
0.50
-0.46
4.5
0.32
1.03
11.00
29.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.80
3
1.00
1.80
4.00
3.25
Live
0.77
0.75
-0.98
0.98
3
0.83
1.61
4.10
4.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.41
4.5
0.30
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.83
1
-0.97
0.90
3
0.94
1.48
4.40
5.10
Live
0.86
0.75
-0.96
-0.98
3
0.86
1.64
4.20
3.95
Run
-0.53
0.25
0.43
-0.41
4.5
0.29
1.05
7.10
135.00
188betSớm
0.82
0.75
-0.98
0.96
3
0.86
1.61
4.10
4.25
Live
0.88
0.75
-0.98
0.92
3
0.96
1.60
4.15
4.25
Run
-0.56
0.25
0.46
-0.43
4.5
0.31
1.03
10.00
29.00
SbobetSớm
0.88
1
0.96
0.90
3
0.92
1.48
4.04
4.99
Live
0.89
0.75
-0.99
0.96
3
0.92
1.62
3.88
4.42
Run
0.94
0.25
0.96
-0.57
4.75
0.45
1.05
7.50
85.00

Bên nào sẽ thắng?

SKU Ertl Glas Amstetten
ChủHòaKhách
SK Rapid II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU Ertl Glas AmstettenSo Sánh Sức MạnhSK Rapid II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-9] SKU Ertl Glas Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6231969933.3%
3210517366.7%
3021452110.0%
623196933.3%
[AUT 2.Liga-16] SK Rapid II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60245132160.0%
3012151150.0%
3012481150.0%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

SKU Ertl Glas Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-03-252 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.27-0.38H-0.980.250.80TT
AUT D201-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.51-0.26-0.32B0.950.500.87BX
INT CF27-01-244 - 1
(2 - 0)
- ---T---
AUT D231-03-230 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.27-0.37H-0.990.250.81TX
AUT D213-08-222 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.27-0.51H0.86-0.500.96BT
AUT D222-05-225 - 2
(2 - 1)
4 - 11-0.43-0.26-0.40B0.850.000.97BT
AUT D219-11-215 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.65-0.24-0.22T0.951.000.87TT
AUT D216-05-212 - 3
(2 - 1)
5 - 5-0.42-0.28-0.42B0.910.000.91BT
AUT D212-02-211 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.29-0.27-0.55B1.00-0.500.82BX
AUS D325-05-181 - 2
(0 - 2)
16 - 4-0.75-0.21-0.17B0.75-0.80-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

SKU Ertl Glas Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenSV Ried
SV Austria SalzburgSKU Amstetten
SKU AmstettenFirst Wien 1894
SKU AmstettenSt.Polten
WSC Hertha WelsSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
KremserSKU Amstetten
SV RiedSKU Amstetten
SKU AmstettenUnion Dietach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-09-253 - 0
(3 - 0)
- ---T--
AUT D230-08-252 - 2
(2 - 2)
2 - 8-0.36-0.28-0.46H0.87-0.250.95BT
AUT CUP26-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.39-0.29-0.47T0.76-0.250.94TT
AUT D222-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.34-0.29-0.49H1.00-0.250.82BX
AUT D215-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.30-0.27-0.52B0.90-0.50.92BX
AUT D210-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.63-0.26-0.21H0.790.75-0.97TT
AUT D201-08-252 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.55-0.26-0.29T0.810.5-0.99TX
AUT CUP25-07-251 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.21-0.23-0.67H0.92-10.84BX
INT CF19-07-252 - 3
(0 - 3)
4 - 4---T--
INT CF11-07-254 - 2
(2 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

SK Rapid II            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)St.Polten
Rapid Vienna (Youth)Austria Wien (Youth)
SV Austria SalzburgRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
SC BregenzRapid Vienna (Youth)
SV LeobendorfRapid Vienna (Youth)
Ferencvarosi TC BRapid Vienna (Youth)
KremserRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Traiskirchen
KFC KomarnoRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D230-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.21-0.22-0.671.00-10.82X
AUT D224-08-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.49-0.28-0.350.830.25-0.95X
AUT D217-08-254 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.38-0.27-0.450.79-0.25-0.97T
AUT D209-08-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.40-0.25-0.44-0.9900.81X
AUT D202-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.25-0.430.9100.91X
INT CF25-07-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.17-0.21-0.770.80-1.50.90X
INT CF19-07-252 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF16-07-250 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.22-0.22-0.680.97-10.79X
INT CF11-07-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.79-0.20-0.170.761.50.94X
INT CF05-07-252 - 4
(0 - 1)
7 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

SKU Ertl Glas AmstettenSo sánh số liệuSK Rapid II
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Ertl Glas Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
SK Rapid II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50230.0%Xem120.0%480.0%Xem
SKU Ertl Glas Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem120.0%360.0%Xem
SK Rapid II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
513120.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU Ertl Glas AmstettenThời gian ghi bànSK Rapid II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU Ertl Glas AmstettenChi tiết về HT/FTSK Rapid II
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
SKU Ertl Glas AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2SK Rapid II
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Ertl Glas Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D220-09-2025ChủKapfenberg8 Ngày
AUT D227-09-2025KháchAustria Wien (Youth)15 Ngày
AUT D204-10-2025ChủFC Liefering22 Ngày
SK Rapid II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D220-09-2025ChủTrenkwalder Admira Wacker8 Ngày
AUT D227-09-2025KháchFloridsdorfer AC15 Ngày
AUT D204-10-2025ChủKapfenberg22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [3] 50.0%Hòa33.3% [0]
  • [1] 16.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

SKU Ertl Glas Amstetten VS SK Rapid II ngày 12-09-2025 - Thông tin đội hình