So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.25
0.94
0.96
2.75
0.80
1.33
4.50
6.80
Live
-0.94
1.5
0.78
0.84
2.5
0.98
1.29
4.80
8.50
Run
0.31
0
-0.47
-0.36
5.5
0.18
1.06
7.20
23.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.90
2.75
0.90
1.33
4.50
7.00
Live
0.98
1.5
0.83
0.82
2.5
0.97
1.33
4.50
7.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.24
5.5
0.16
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
1.00
1.25
0.76
-0.99
2.5
0.75
1.30
4.55
7.60
Live
-0.98
1.5
0.82
0.83
2.5
0.99
1.29
4.60
7.90
Run
0.40
0
-0.56
-0.25
5.5
0.13
1.09
5.30
61.00
188betSớm
0.83
1.25
0.95
0.97
2.75
0.81
1.33
4.50
6.80
Live
-0.93
1.5
0.79
0.85
2.5
0.99
1.29
4.80
8.50
Run
0.32
0
-0.46
-0.35
5.5
0.19
1.06
7.20
23.00
SbobetSớm
0.89
1.25
0.93
1.00
2.75
0.80
1.33
4.11
6.60
Live
-0.96
1.5
0.80
0.84
2.5
0.98
1.30
4.41
7.80
Run
0.40
0
-0.56
-0.27
5.5
0.13
1.07
6.10
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Dila Gori
ChủHòaKhách
Gagra FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dila GoriSo Sánh Sức MạnhGagra FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292027492862169.0%
151113301534173.3%
14914191328264.3%
6402971266.7%
[GEO Erovnuli Liga-6] Gagra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
299614284333631.0%
14257111911914.3%
15717172422446.7%
6213612733.3%

Thành tích đối đầu

Dila Gori            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D110-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6---T---
GEO D128-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.62-0.31-0.22T0.820.750.88TX
GEO D106-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.26-0.63H0.96-0.750.80BX
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 4-0.19-0.26-0.67T0.89-1.000.93TT
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.70-0.25-0.17H0.821.00-0.98TX
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5---T---
GEO D103-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.65-0.25-0.22T1.001.000.82TX
INT CF04-02-245 - 1
(3 - 0)
4 - 6---T---
GEO D124-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.25-0.21T0.921.000.90TX
GEO D116-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.21-0.25-0.64H0.82-1.00-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Dila Gori            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoDila Gori
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Spaeri FCDila Gori
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriDinamo Batumi
Dila GoriFC Telavi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D117-10-253 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.30-0.32-0.50B0.76-0.51.00BT
GEO D103-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.39-0.33-0.43B0.9500.75BH
GEO D128-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3---T--
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.26-0.30-0.60T0.80-0.750.90TT
GEO D119-09-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.24-0.31-0.57T0.79-0.750.97TT
GEO D114-09-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.65-0.27-0.20T1.0010.76TX
GEO D130-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
GEO D123-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T--
GEO D117-08-250 - 6
(0 - 2)
5 - 2---B--
GEO D110-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Gagra FC            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Gareji SagarejoGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.35-0.29-0.460.83-0.250.93X
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.650.93-0.750.77T
GEO D127-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-----
GEO D120-09-252 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.46-0.32-0.340.940.250.82T
GEO D113-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-----
GEO D130-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-----
GEO D124-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-----
GEO D117-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.54-0.31-0.270.850.50.99T
GEO D110-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6---T--
GEO D103-08-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.31-0.220.930.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Dila GoriSo sánh số liệuGagra FC
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Gagra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Gagra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem3XemXem11XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dila GoriThời gian ghi bànGagra FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    12
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    18
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dila GoriChi tiết về HT/FTGagra FC
  • 6
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    10
    5
    H/T
    4
    7
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
Dila GoriSố bàn thắng trong H1&H2Gagra FC
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    12
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    10
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-11-2025KháchFC Iberia 1999 Tbilisi11 Ngày
GEO D108-11-2025ChủTorpedo Kutaisi18 Ngày
GEO D122-11-2025KháchFC Telavi32 Ngày
Gagra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-11-2025ChủDinamo Batumi11 Ngày
GEO D108-11-2025KháchSamgurali Tskh18 Ngày
GEO D122-11-2025ChủFC Kolkheti Poti32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 69.0%Thắng31.0% [9]
  • [2] 6.9%Hòa20.7% [9]
  • [7] 24.1%Bại48.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [11] 37.9%Thắng24.1% [7]
  • [1] 3.4%Hòa3.4% [1]
  • [3] 10.3%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Dila Gori VS Gagra FC ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình