So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
2
0.89
0.91
3
0.79
1.13
6.40
13.00
Live
0.92
2
0.90
0.96
3
0.84
1.14
6.20
12.00
Run
-0.57
0.25
0.39
-0.47
2.5
0.27
1.02
10.50
23.00
BET365Sớm
0.78
1.75
-0.97
0.83
2.75
0.98
1.20
6.50
17.00
Live
0.90
2
0.90
1.00
3
0.80
1.17
7.00
15.00
Run
0.18
0
-0.27
-0.12
3.5
0.06
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.97
2
0.77
0.81
2.75
0.99
1.18
6.20
9.00
Live
0.94
2
0.86
0.77
2.75
-0.97
1.19
6.30
8.00
Run
-0.51
0.25
0.41
-0.51
2.5
0.39
1.05
7.50
74.00
188betSớm
0.82
2
0.90
0.92
3
0.80
1.13
6.40
13.00
Live
0.96
2
0.88
0.99
3
0.83
1.14
6.20
12.00
Run
-0.67
0.25
0.51
-0.56
2.5
0.38
1.02
10.50
23.00
SbobetSớm
0.88
2
0.92
1.00
3
0.80
1.13
5.80
9.80
Live
0.97
2
0.87
-0.94
3
0.76
1.15
5.90
11.00
Run
-0.64
0.25
0.54
-0.52
2.5
0.40
1.06
8.20
34.00

Bên nào sẽ thắng?

AEK Athens
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AEK AthensSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Cup-8] AEK Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11001038100.0%
000000012%
11001035100.0%
66009018100.0%
[GRE Cup-16] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001010160.0%
1001010160.0%
000000016%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

AEK Athens            
Chủ - Khách
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D125-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.85-0.15-0.07T-0.99-0.500.87TX
GRE D105-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.12-0.20-0.76B0.86-1.50-0.98BX
GRE D118-12-232 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.11-0.19-0.78H1.00-1.500.88BT
GRE D108-10-233 - 0
(2 - 0)
9 - 5-0.93-0.10-0.05T0.90-0.400.98TX
GRE D115-01-234 - 1
(2 - 1)
8 - 2-0.79-0.19-0.10T0.86-0.67-0.98TT
GRE D117-09-220 - 2
(0 - 0)
0 - 7-0.21-0.28-0.59T0.98-0.750.90TX
GRE D116-01-221 - 2
(1 - 0)
6 - 1-0.79-0.21-0.12B0.97-0.670.85TT
GRE D103-10-211 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.20-0.26-0.62T0.80-1.00-0.93TT
GRE D106-01-211 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.83-0.18-0.09T0.92-0.570.90TX
GRE D119-09-200 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.21-0.29-0.61T1.00-0.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AEK Athens            
Chủ - Khách
Egaleo AthensAEK Athens
LevadiakosAEK Athens
AEK AthensPas Giannina
AEK AthensAsteras Tripolis
AEK AthensAnderlecht
AEK AthensPanserraikos
AnderlechtAEK Athens
AEK AthensAris Limassol
Aris LimassolAEK Athens
Hapoel Beer ShevaAEK Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup17-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.06-0.11-0.99T0.90-2.750.80BX
GRE D114-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.16-0.24-0.70T-0.97-10.79HX
INT CF08-09-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
GRE D131-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.79-0.20-0.11T0.891.50.93TX
UEFA ECL28-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.30-0.34T0.920.250.90TX
GRE D124-08-252 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.81-0.18-0.11T0.961.750.86TX
UEFA ECL21-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.49-0.30-0.31H-0.970.50.79TX
UEFA ECL14-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.70-0.24-0.18H-0.961.250.78TX
UEFA ECL07-08-252 - 2
(2 - 2)
6 - 3-0.31-0.30-0.51H0.79-0.50.97BT
UEFA ECL31-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.32-0.50H0.94-0.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Niki VolouPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioKS Bylis
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioMarco macopoulo
AEL LarisaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup17-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.32-0.500.92-0.250.78X
GRE D113-09-251 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.40-0.32-0.380.8700.95T
GRE D130-08-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.68-0.25-0.170.8510.97X
GRE D123-08-250 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.32-0.43-0.9300.75H
GRE Cup18-08-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.22-0.29-0.650.95-0.750.75T
INT CF13-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.72-0.23-0.160.921.250.84X
INT CF09-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-----
INT CF06-08-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF01-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.31-0.36-0.990.250.81X
INT CF24-07-250 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.35-0.32-0.480.85-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

AEK AthensSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 4Tổng số mất bàn7
  • 0.4Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AEK Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
AEK Athens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AEK AthensThời gian ghi bànPanaitolikos Agrinio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AEK AthensChi tiết về HT/FTPanaitolikos Agrinio
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AEK AthensSố bàn thắng trong H1&H2Panaitolikos Agrinio
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AEK Athens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-09-2025ChủVolos NFC4 Ngày
UEFA ECL02-10-2025KháchNK Publikum Celje8 Ngày
GRE D104-10-2025KháchAE Kifisias10 Ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-09-2025ChủPanathinaikos4 Ngày
GRE D104-10-2025KháchLevadiakos10 Ngày
GRE D118-10-2025ChủOFI Crete24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 100.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn66.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AEK Athens VS Panaitolikos Agrinio ngày 24-09-2025 - Thông tin đội hình