So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.83
2
0.98
1.73
3.50
5.50
Live
0.75
0.75
-0.95
0.95
2
0.85
1.57
3.50
6.50
Run
0.22
0
-0.32
-0.15
3.5
0.09
1.04
11.00
34.00
Mansion88Sớm
-0.94
1
0.74
0.91
2
0.89
1.57
3.20
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.27
0.25
0.07
-0.26
3.5
0.06
1.95
2.19
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Kambaniakos
ChủHòaKhách
Ethnikos Neou Keramidiou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KambaniakosSo Sánh Sức MạnhEthnikos Neou Keramidiou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-10] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2586113245431032.0%
125342019181041.7%
13337122612723.1%
6321971150.0%
[GRE Super League 2-15] Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251618103313154.0%
1303105193150.0%
121385146148.3%
60243720.0%

Thành tích đối đầu

Kambaniakos            
Chủ - Khách
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34H-0.950.250.71TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kambaniakos            
Chủ - Khách
AEL LarisaKambaniakos
AO KavalaKambaniakos
KambaniakosPas Giannina
PAOK Saloniki BKambaniakos
KambaniakosDiagoras
KambaniakosMakedonikos
Niki VolouKambaniakos
KambaniakosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
KambaniakosAEL Larisa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-01-253 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.80-0.21-0.11B0.911.50.91BT
GRE D212-01-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
GRE D220-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.31-0.32-0.49H0.97-0.250.79BT
GRE D216-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.49-0.31-0.32T0.800.250.96TT
GRE D206-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.56-0.33-0.23T-0.980.750.82TX
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H--
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.65-0.29-0.19H0.760.751.00TT
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.54H0.97-0.50.85BT
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34H-0.950.250.71TX
GRE D201-11-240 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.14-0.25-0.74B0.80-1.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos
Niki VolouEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouAO Kavala
Ethnikos Neou KeramidiouIraklis
DiagorasEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaEthnikos Neou Keramidiou
PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou
Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.430.72-0.25-0.96T
GRE D213-01-252 - 2
(1 - 1)
9 - 7-0.66-0.29-0.160.9910.77T
GRE D205-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.45-0.35-0.320.950.250.81X
GRE D220-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.32-0.580.80-0.750.96X
GRE D215-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
GRE D207-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-----
GRE D227-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.30-0.270.820.51.00X
GRE D222-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.24-0.140.861.250.90X
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34H-0.950.250.71TX
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

KambaniakosSo sánh số liệuEthnikos Neou Keramidiou
  • 14Tổng số ghi bàn5
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KambaniakosThời gian ghi bànEthnikos Neou Keramidiou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KambaniakosChi tiết về HT/FTEthnikos Neou Keramidiou
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KambaniakosSố bàn thắng trong H1&H2Ethnikos Neou Keramidiou
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D202-02-2025KháchIraklis7 Ngày
Ethnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D202-02-2025ChủPAOK Saloniki B7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 32.0%Thắng4.0% [1]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [1]
  • [11] 44.0%Bại72.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng4.0% [1]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [4] 16.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 16.67%Hòa20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Kambaniakos VS Ethnikos Neou Keramidiou ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình