Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-16] UN Kaerjeng 97 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | 1 | 16 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-7] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 | 7 | 40.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 6 | 25.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-04-23 | 0 - 6 (0 - 4) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 01-02-23 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-11-22 | 4 - 2 (1 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 05-07-22 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-04-14 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 03-10-13 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-03-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-09-11 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 17-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 03-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 11-05-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 16-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 02-04-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 17-08-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 31-08-2025 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 14-09-2025 | Chủ | CS Petange | 21 Ngày |
LUX D1 | 24-09-2025 | Khách | UNA Strassen | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 31-08-2025 | Chủ | Atert Bissen | 7 Ngày |
LUX D1 | 14-09-2025 | Khách | Mamer | 21 Ngày |
LUX D1 | 24-09-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 31 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật