So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
0.90
0.80
2.5
0.90
6.00
4.10
1.35
Live
0.85
-1
0.97
0.90
2.5
0.90
4.85
3.75
1.48
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.27
5.5
0.07
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.78
-1
-0.97
0.90
2.5
0.90
5.50
3.60
1.57
Live
0.90
-1
0.90
0.85
2.5
0.95
5.75
3.75
1.53
Run
-0.77
0
0.60
-0.15
5.5
0.09
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.75
0.82
0.95
2.5
0.81
6.60
4.10
1.38
Live
0.66
-1.25
-0.82
0.84
2.5
0.98
5.70
3.95
1.45
Run
-0.93
0
0.77
-0.17
5.5
0.07
1.01
8.20
130.00
188betSớm
0.81
-1.25
0.91
0.81
2.5
0.91
6.00
4.10
1.35
Live
0.81
-1
-0.97
0.91
2.5
0.91
4.85
3.75
1.48
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.20
5.75
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.85
-1.25
0.97
0.88
2.5
0.92
6.40
3.96
1.36
Live
0.75
-1.25
-0.92
0.90
2.5
0.92
6.10
3.90
1.42
Run
-0.98
0
0.82
-0.23
5.5
0.09
1.01
10.00
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-24] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3254232764352415.6%
164391724151925.0%
16111410404246.3%
6123710516.7%
[SER Super liga-12] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321010124046791231.3%
165561918201631.3%
165562128201231.3%
6114510416.7%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.20-0.26-0.66B0.85-1.000.97BX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.21-0.27-0.67B0.75-1.000.95BX
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.82-0.19-0.11B0.95-0.570.87TH

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Napredak Krusevac
OFK BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac
Vojvodina Novi SadJedinstvo UB
Jedinstvo UBBacka Topola
FK Spartak Zlatibor VodaJedinstvo UB
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Radnicki NisJedinstvo UB
Jedinstvo UBNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-04-253 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.80-0.20-0.12B0.861.50.96BT
SER D106-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6---H--
SER D130-03-253 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.68-0.25-0.19B0.8710.95BT
SER D114-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.22-0.26-0.63H-0.99-0.750.81BT
SER D109-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.86-0.16-0.10B0.9120.85TX
SER D103-03-254 - 1
(2 - 0)
3 - 9-0.20-0.25-0.68T0.94-10.88TT
SER D126-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.67-0.27-0.18B0.9810.84HX
SER D123-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.20-0.26-0.66B0.85-10.97BX
SER D116-02-251 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.79-0.21-0.13T0.921.50.90TT
SER D109-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.25-0.30-0.57B1.00-0.50.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoCukaricki Stankom
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Cukaricki StankomRadnicki Nis
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaCukaricki Stankom
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D113-04-252 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
SER D107-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.51-0.30-0.310.980.50.84X
SER D130-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 0-0.40-0.33-0.400.9100.91T
SER D116-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.30-0.470.84-0.250.92X
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.280.910.750.79X
SER D108-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.32-0.30-0.500.99-0.250.77T
SER D103-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.51-0.29-0.320.980.50.84X
SER D127-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.50-0.30-0.330.780.250.98T
SER D123-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.20-0.26-0.66B0.85-10.97BX
SER D117-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.59-0.29-0.240.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem9XemXem2XemXem19XemXem30%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem7XemXem3XemXem21XemXem22.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem4XemXem11XemXem50%XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem2XemXem16XemXem41.9%XemXem13XemXem41.9%XemXem8XemXem25.8%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànFK Čukarički
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    9
    0 Bàn
    7
    16
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    13
    18
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTFK Čukarički
  • 2
    6
    T/T
    2
    3
    T/H
    2
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    7
    H/H
    9
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    9
    6
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2FK Čukarički
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    12
    Hòa
    10
    5
    Mất 1 bàn
    10
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D127-04-2025KháchFK Napredak Krusevac4 Ngày
SER D103-05-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda10 Ngày
SER D110-05-2025KháchTekstilac17 Ngày
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D127-04-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda4 Ngày
SER D103-05-2025KháchFK Napredak Krusevac10 Ngày
SER D110-05-2025ChủIMT Novi Beograd17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 15.6%Thắng31.3% [10]
  • [4] 12.5%Hòa31.3% [10]
  • [23] 71.9%Bại37.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng15.6% [5]
  • [3] 9.4%Hòa15.6% [5]
  • [9] 28.1%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Jedinstvo UB VS FK Čukarički ngày 24-04-2025 - Thông tin đội hình