So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
2
0.96
0.89
3.5
0.91
1.18
6.90
11.00
Live
0.94
2
0.95
0.88
3.25
0.98
1.18
6.80
12.00
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.18
5.5
0.06
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
1.00
2.25
0.85
0.95
3.5
0.90
1.14
7.50
13.00
Live
0.90
2
0.95
0.85
3.25
1.00
1.18
7.00
15.00
Run
-0.56
0.25
0.45
-0.20
5.5
0.13
1.01
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.94
2
0.92
0.92
3.5
0.92
1.19
7.00
10.00
Live
0.90
2
1.00
-0.89
3.5
0.77
1.17
7.20
11.00
Run
-0.39
0.25
0.31
-0.33
5.5
0.23
1.01
13.00
100.00
188betSớm
0.87
2
0.97
0.90
3.5
0.92
1.18
6.90
11.00
Live
0.94
2
0.98
0.91
3.25
0.97
1.17
7.00
11.50
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.17
5.5
0.07
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
-0.99
2
0.87
-0.99
3.5
0.85
1.20
5.80
8.60
Live
0.92
2
1.00
0.89
3.25
-0.99
1.17
6.80
12.00
Run
0.22
0
-0.30
-0.17
5.5
0.09
1.16
6.70
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Kilmarnock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhKilmarnock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-2] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3326349722162278.8%
17151158746288.2%
161123391535268.8%
64021881266.7%
[SCO Premiership-12] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3398163858701227.3%
16754221726843.8%
172312164191511.8%
6114713416.7%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC18-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.87-0.16-0.09T0.89-0.500.87TX
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.18-0.78T-0.97-1.500.85TX
SCO PR04-08-244 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.88-0.13-0.07T0.98-0.440.90TT
SCO PR15-05-240 - 5
(0 - 3)
2 - 9-0.15-0.20-0.73T0.84-1.50-0.96TT
SCO PR17-02-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.83-0.16-0.10H0.85-0.57-0.97TX
SCO PR10-12-232 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.15-0.21-0.72B0.99-1.250.89BT
SCO PR07-10-233 - 1
(2 - 0)
11 - 1-0.86-0.14-0.08T0.85-0.50-0.97TT
SCO LC20-08-231 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.14-0.20-0.79B0.93-1.500.89BX
SCO PR16-04-231 - 4
(1 - 4)
4 - 5-0.09-0.15-0.84T0.92-2.000.96TT
SCO LC14-01-232 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.80-0.17-0.11T0.94-0.570.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCHeart of Midlothian
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCHibernian
Saint MirrenCeltic FC
Celtic FCAberdeen
HibernianCeltic FC
Bayern MunchenCeltic FC
Celtic FCDundee United
Celtic FCBayern Munchen
Celtic FCRaith Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR29-03-253 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.81-0.16-0.11T0.871.75-0.99TX
SCO PR16-03-252 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.60-0.24-0.24B0.840.75-0.96BT
SCOFAC09-03-252 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.81-0.16-0.11T0.851.750.97TX
SCO PR01-03-252 - 5
(1 - 2)
3 - 3-0.11-0.18-0.79T0.84-1.75-0.96TT
SCO PR25-02-255 - 1
(3 - 0)
4 - 3-0.86-0.14-0.08T-0.982.250.86TT
SCO PR22-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 10-0.18-0.23-0.67B-0.97-10.85BT
UEFA CL18-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.85-0.12-0.07H0.922.250.96TX
SCO PR15-02-253 - 0
(2 - 0)
15 - 0-0.85-0.14-0.08T0.852-0.97TX
UEFA CL12-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.13-0.18-0.74B0.90-1.50.98BX
SCOFAC08-02-255 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.93-0.12-0.07T0.892.50.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Saint MirrenKilmarnock
KilmarnockHibernian
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
AberdeenKilmarnock
KilmarnockSaint Johnstone
KilmarnockDundee United
Heart of MidlothianKilmarnock
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR29-03-255 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.45-0.29-0.340.960.250.92T
SCO PR15-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.38-0.31-0.390.9200.90X
SCO PR01-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.47-0.99-0.250.87X
SCO PR26-02-252 - 4
(2 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.660.98-10.90T
SCO PR22-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.46-0.30-0.320.910.250.97X
SCO PR15-02-253 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.30-0.260.930.50.95T
SCO PR01-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.43-0.30-0.35-0.950.250.83X
SCO PR25-01-253 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.28-0.280.930.50.89T
SCOFAC18-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.87-0.16-0.09T0.8920.87TX
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.290.980.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Celtic FCSo sánh số liệuKilmarnock
  • 28Tổng số ghi bàn11
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem19XemXem3XemXem9XemXem61.3%XemXem16XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem2XemXem18XemXem35.5%XemXem14XemXem45.2%XemXem17XemXem54.8%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem4XemXem10XemXem54.8%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem9XemXem4XemXem3XemXem56.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem8XemXem4XemXem19XemXem25.8%XemXem7XemXem22.6%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem2XemXem2XemXem12XemXem12.5%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànKilmarnock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    16
    0 Bàn
    1
    7
    1 Bàn
    9
    6
    2 Bàn
    9
    3
    3 Bàn
    6
    0
    4+ Bàn
    35
    10
    Bàn thắng H1
    38
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTKilmarnock
  • 15
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    7
    2
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    4
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Kilmarnock
  • 21
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    0
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Celtic FC
Chấn thương
Kilmarnock
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 78.8%Thắng27.3% [9]
  • [3] 9.1%Hòa24.2% [9]
  • [4] 12.1%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [15] 45.5%Thắng6.1% [2]
  • [1] 3.0%Hòa9.1% [3]
  • [1] 3.0%Bại36.4% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    97 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.94 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Celtic FC VS Kilmarnock ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình