Bên nào sẽ thắng?

GKS Katowice
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS KatowiceSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131014733.3%
[INT CF-] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630384950.0%

Thành tích đối đầu

GKS Katowice            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR23-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.29B0.800.50-0.98BT
POL PR30-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.30-0.36T0.980.250.84TT
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.47-0.29-0.34B0.880.250.94BT
POL Cup27-09-230 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.30-0.29-0.53B0.92-0.500.90BT
POL Cup20-10-221 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.33-0.30-0.49B-0.99-0.250.81BT
INT CF22-06-192 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.61-0.26-0.25B0.880.750.94BX
INT CF16-11-180 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.39-0.29-0.44H-0.980.000.80HX
INT CF05-07-183 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.31T0.910.500.91TT
POL D116-05-171 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.44-0.31-0.36B-0.960.250.80BX
POL D123-10-161 - 1
(1 - 1)
- -0.43-0.32-0.35H-0.930.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowiceRadomiak Radom
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceArka Gdynia
Legia WarszawaGKS Katowice
Widzew lodzGKS Katowice
GKS KatowiceZaglebie Lubin
GKS KatowiceRakow Czestochowa
GKS KatowiceSigma Olomouc
GKS KatowiceStal Rzeszow
GKS KatowicePogon Szczecin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR29-08-253 - 2
(2 - 2)
8 - 4-0.46-0.29-0.36T0.990.250.83TT
POL PR23-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.29B0.800.5-0.98BT
POL PR16-08-254 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TT
POL PR10-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.73-0.22-0.17B0.871.250.95BT
POL PR02-08-253 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.52-0.29-0.30B0.910.50.91BT
POL PR28-07-252 - 2
(0 - 2)
14 - 8-0.47-0.29-0.36H0.900.250.92TT
POL PR19-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.28-0.57B0.84-0.750.98BX
INT CF12-07-251 - 2
(1 - 0)
- -0.37-0.30-0.48B0.82-0.250.88BT
INT CF05-07-253 - 0
(2 - 0)
1 - 9-0.70-0.24-0.21T0.7510.95TH
INT CF25-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.27-0.53B0.88-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLKS Nieciecza
Lech PoznanGornik Zabrze
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
MFK KarvinaGornik Zabrze
FC Viktoria PlzenGornik Zabrze
Gornik ZabrzeAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR30-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.56-0.28-0.281.000.750.82X
POL PR23-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.29B0.800.5-0.98BT
POL PR17-08-250 - 3
(0 - 0)
6 - 9-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98T
POL PR08-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.55-0.29-0.280.810.5-0.99X
POL PR02-08-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.63-0.26-0.230.840.750.98T
POL PR26-07-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80X
POL PR20-07-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.30-0.400.7400.96X
INT CF08-07-252 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.66-0.26-0.230.9210.78T
INT CF05-07-254 - 0
(2 - 0)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

GKS KatowiceSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS KatowiceThời gian ghi bànGornik Zabrze
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS KatowiceChi tiết về HT/FTGornik Zabrze
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
GKS KatowiceSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR12-09-2025KháchLechia Gdansk9 Ngày
POL PR20-09-2025ChủCracovia Krakow17 Ngày
POL PR27-09-2025KháchWisla Plock24 Ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR15-09-2025KháchRakow Czestochowa12 Ngày
POL PR20-09-2025ChủWidzew lodz17 Ngày
POL PR27-09-2025KháchCracovia Krakow24 Ngày

GKS Katowice VS Gornik Zabrze ngày 03-09-2025 - Thông tin đội hình