So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.97
-0.98
2.25
0.78
2.35
3.10
2.68
Live
0.85
0
-0.97
-0.95
2.25
0.81
2.44
3.15
2.67
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
1.5
0.02
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
0.80
2
-0.95
2.10
3.10
3.80
Live
0.85
0
1.00
-0.91
2.25
0.78
2.55
3.00
2.88
Run
-0.77
0
0.65
-0.11
1.5
0.06
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.76
-0.96
2.25
0.76
2.25
3.10
2.87
Live
0.89
0
-0.99
0.79
2
-0.92
2.52
3.05
2.68
Run
0.96
0
0.92
-0.38
0.5
0.24
6.80
1.21
6.50
188betSớm
0.80
0
-0.96
-0.97
2.25
0.79
2.36
3.10
2.68
Live
0.86
0
-0.96
-0.94
2.25
0.82
2.44
3.15
2.67
Run
0.91
0
0.99
-0.32
0.5
0.20
8.30
1.16
8.60
SbobetSớm
0.78
0
-0.96
-0.98
2.25
0.78
2.36
2.89
2.69
Live
0.90
0
1.00
-0.88
2.25
0.75
2.55
2.97
2.68
Run
0.98
0
0.90
-0.47
0.5
0.33
5.90
1.28
5.70

Bên nào sẽ thắng?

Gillingham
ChủHòaKhách
Crewe Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GillinghamSo Sánh Sức MạnhCrewe Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-1] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64209314166.7%
33006191100.0%
3120325933.3%
623164933.3%
[ENG EFL League Two-4] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
640210612466.7%
3201336566.7%
3201736466.7%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L215-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.42-0.35-0.35H0.750.00-0.93HX
ENG L205-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.38B0.790.00-0.97BX
ENG L229-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
ENG L203-10-232 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.30-0.42B0.970.000.85BX
ENG L221-03-232 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.54-0.31-0.27T0.860.500.96TT
ENG L208-10-221 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX
ENG L101-02-221 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.43-0.31-0.36T0.770.00-0.95TX
ENG L120-11-212 - 0
(1 - 0)
5 - 12-0.41-0.31-0.39B0.850.000.97BX
ENG L126-01-214 - 1
(3 - 0)
4 - 6-0.35-0.30-0.45T0.83-0.250.99TT
ENG L103-11-200 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.49-0.31-0.31T0.790.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Gillingham            
Chủ - Khách
Tranmere RoversGillingham
GillinghamAFC Wimbledon
GillinghamWalsall
Accrington StanleyGillingham
DartfordGillingham
Chatham TownGillingham
Ebbsfleet UnitedGillingham
GillinghamLuton Town
GillinghamReading
Dover AthleticGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L216-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.49-0.33-0.30H0.790.25-0.97TH
ENG LC12-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.33-0.41H-0.9500.77HX
ENG L209-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.32-0.41T0.9600.86TX
ENG L202-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.32-0.43H0.9900.77HX
INT CF26-07-250 - 2
(0 - 2)
1 - 9-0.16-0.24-0.75T0.86-1.250.84TX
INT CF25-07-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF22-07-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.27-0.28-0.57B0.79-0.750.97BT
INT CF19-07-250 - 2
(0 - 2)
6 - 8---B--
INT CF12-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H--
INT CF08-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.19-0.25-0.71T0.73-1.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Crewe AlexandraCrawley Town
Stockport CountyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraAccrington Stanley
Salford CityCrewe Alexandra
Southport FCCrewe Alexandra
Crewe AlexandraStoke City
Crewe AlexandraBirmingham City
Radcliffe BoroughCrewe Alexandra
Ashton UnitedCrewe Alexandra
Newcastle Town FCCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L216-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.49-0.29-0.340.830.250.99X
ENG LC12-08-253 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.27-0.271.000.750.82T
ENG L209-08-252 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.48-0.32-0.320.830.250.99X
ENG L202-08-251 - 3
(1 - 3)
7 - 10-0.53-0.28-0.300.870.50.89T
INT CF26-07-252 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.20-0.25-0.690.91-10.79T
INT CF23-07-251 - 2
(1 - 2)
3 - 7-0.33-0.31-0.480.97-0.250.85T
INT CF19-07-254 - 0
(2 - 0)
2 - 3-----
INT CF15-07-251 - 5
(0 - 0)
2 - 5-0.19-0.27-0.680.82-10.88T
INT CF12-07-250 - 5
(0 - 2)
1 - 0-0.21-0.23-0.700.75-1.250.95T
INT CF08-07-251 - 7
(0 - 3)
4 - 5-0.09-0.17-0.890.84-20.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

GillinghamSo sánh số liệuCrewe Alexandra
  • 8Tổng số ghi bàn30
  • 0.8Trung bình ghi bàn3.0
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem00.0%266.7%Xem
Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
312033.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Crewe Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GillinghamThời gian ghi bànCrewe Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    7
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GillinghamChi tiết về HT/FTCrewe Alexandra
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GillinghamSố bàn thắng trong H1&H2Crewe Alexandra
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L230-08-2025KháchOldham Athletic7 Ngày
EFL Trophy02-09-2025ChủFulham U2110 Ngày
ENG L206-09-2025KháchBromley14 Ngày
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L230-08-2025ChủSwindon Town7 Ngày
EFL Trophy02-09-2025ChủChesterfield10 Ngày
ENG L206-09-2025KháchColchester United14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gillingham
Crewe Alexandra
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Gillingham VS Crewe Alexandra ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình