So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.78
0.99
2
0.79
2.02
3.00
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Rodina Moscow
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rodina MoscowSo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS 1st League-4] Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15753231426446.7%
852114517362.5%
7232999528.6%
6321741150.0%
[RUS 1st League-5] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15744201125546.7%
751111216471.4%
8233999625.0%
622264833.3%

Thành tích đối đầu

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradRodina Moscow
Rodina MoscowRotor Volgograd
Rotor VolgogradRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D130-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.38-0.36-0.38T0.920.000.90TX
RUS D126-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.49-0.33-0.30H-0.960.500.78TT
RUS FC23-02-206 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.63-0.26-0.24B0.800.750.96BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Rodina MoscowChelyabinsk
Rodina MoscowSKA Khabarovsk
FK Chayka PeschRodina Moscow
Rodina MoscowSokol
SKA KhabarovskRodina Moscow
ChelyabinskRodina Moscow
Rodina MoscowFakel
Rodina MoscowYenisey Krasnoyarsk
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
Rodina MoscowTorpedo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup15-10-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.44-0.32-0.36H-0.960.250.78TX
RUS D111-10-252 - 0
(1 - 0)
9 - 2---T--
RUS D104-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.19-0.29-0.65H1.00-0.750.76BX
RUS D129-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.67-0.27-0.18T0.9610.86TX
RUS Cup24-09-250 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.45-0.33-0.37T0.990.250.71TT
RUS D120-09-254 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.36-0.33-0.42B-0.9500.77BT
RUS D115-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.49-0.33-0.31T0.790.25-0.97TH
RUS D107-09-252 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.60-0.29-0.23T0.880.750.94TX
RUS D103-09-251 - 5
(1 - 2)
4 - 6-0.33-0.34-0.45T0.83-0.250.99TT
RUS D129-08-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.33-0.34T0.940.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Shinnik YaroslavlRotor Volgograd
VelesRotor Volgograd
Ural Sverdlovsk OblastRotor Volgograd
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
FK Chayka PeschRotor Volgograd
Rotor VolgogradSpartak Kostroma
Rotor VolgogradTorpedo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D112-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.35-0.290.770.25-0.95T
RUS D105-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.35-0.35-0.430.72-0.25-0.96X
RUS D128-09-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.33-0.35-0.440.80-0.25-0.98T
RUS Cup24-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.19-0.26-0.700.90-10.80T
RUS D120-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.33-0.240.830.50.99X
RUS D114-09-253 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.48-0.34-0.310.830.250.99T
RUS D107-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.33-0.270.940.50.88X
RUS D103-09-250 - 6
(0 - 2)
1 - 4-0.21-0.32-0.590.89-0.750.93T
RUS D130-08-251 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.53-0.32-0.270.880.50.88T
RUS D125-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.35-0.380.9100.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Rodina MoscowSo sánh số liệuRotor Volgograd
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rodina Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rodina MoscowThời gian ghi bànRotor Volgograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    8
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rodina MoscowChi tiết về HT/FTRotor Volgograd
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Rodina MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Rotor Volgograd
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rodina Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng46.7% [7]
  • [5] 33.3%Hòa26.7% [7]
  • [3] 20.0%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [3]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Rodina Moscow VS Rotor Volgograd ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình