So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.93
2
0.87
2.20
3.00
3.00
Live
-0.80
0.25
0.66
0.89
1.75
0.95
2.46
2.79
2.94
Run
0.58
0
-0.72
-0.63
3.5
0.47
15.50
7.80
1.08
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.80
0.90
2
0.90
1.96
3.15
3.50
Live
-0.85
0.25
0.73
0.96
1.75
0.90
2.43
2.76
2.89
Run
-0.90
0.25
0.78
0.96
3.5
0.90
6.10
3.28
1.53
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.94
2
0.88
2.20
3.00
3.00
Live
-0.79
0.25
0.67
0.96
1.75
0.90
2.46
2.70
3.10
Run
0.59
0
-0.71
-0.42
3.5
0.28
18.00
8.50
1.06
SbobetSớm
0.94
0.25
0.88
0.96
2
0.84
2.16
2.81
3.09
Live
-0.89
0.25
0.77
0.77
1.75
-0.92
2.24
2.81
3.13
Run
0.66
0
-0.78
-0.62
3.5
0.48
13.50
6.80
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Alania Vladikavkaz
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alania VladikavkazSo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-16] Alania Vladikavkaz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2958161739231617.2%
14248917101714.3%
15348822131220.0%
612338516.7%
[RUS FNL-8] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
299137242240831.0%
154831311201226.7%
14554111120435.7%
622246833.3%

Thành tích đối đầu

Alania Vladikavkaz            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazRotor Volgograd
Alania VladikavkazRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.33-0.29H0.800.25-0.98TX
RUS Cup27-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.31-0.29-0.50B0.80-0.50-0.98BX
INT CF07-07-230 - 3
(0 - 1)
- ---B---
RUS D115-05-220 - 1
(0 - 1)
- -0.74-0.23-0.15B0.91-0.800.91TX
RUS D123-10-210 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.32-0.31-0.49H-0.97-0.250.79BX
RUS Cup21-08-192 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.27-0.32-0.53T0.95-0.500.87TT
RUS D213-11-161 - 0
(1 - 0)
5 - 8---B---
RUS D204-08-161 - 0
(0 - 0)
7 - 5---T---
RUS D206-11-144 - 1
(2 - 1)
3 - 8---B---
RUS D207-09-142 - 2
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Alania Vladikavkaz            
Chủ - Khách
Alania VladikavkazArsenal Tula
Torpedo MoscowAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
SokolAlania Vladikavkaz
TyumenAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
FC Amkal MoscowAlania Vladikavkaz
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D109-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.40-0.31-0.41H0.9300.89HX
RUS D102-11-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.58-0.30-0.23B0.960.750.86BT
RUS D127-10-242 - 3
(1 - 2)
6 - 8-0.49-0.31-0.29B-0.970.50.79BT
RUS D120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.36-0.32-0.43T0.76-0.25-0.94TX
RUS Cup16-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 7-0.43-0.32-0.36H1.000.250.70TX
RUS D113-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.32-0.49B-0.97-0.250.79BH
RUS D106-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.31-0.48T1.00-0.250.82TX
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.33-0.29H0.800.25-0.98TX
RUS Cup26-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3---T--
RUS D121-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.46-0.33-0.34H0.930.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradFK Sochi
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
FC UfaRotor Volgograd
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
SokolRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
FK SochiRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D108-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.34-0.32-0.460.92-0.250.90X
RUS D102-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.45-0.33-0.340.960.250.86H
RUS D127-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.41-0.33-0.360.780-0.96H
RUS D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.33-0.280.970.50.85X
RUS D113-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.48-0.32-0.320.820.251.00X
RUS D107-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.45-0.32-0.340.950.250.87X
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.33-0.29H0.800.25-0.98TX
RUS Cup24-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.32-0.390.8500.97X
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.34-0.35-0.930.250.75T
RUS D114-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.63-0.29-0.200.800.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Alania VladikavkazSo sánh số liệuRotor Volgograd
  • 6Tổng số ghi bàn6
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Alania Vladikavkaz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem2XemXem11.1%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Alania Vladikavkaz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alania VladikavkazThời gian ghi bànRotor Volgograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    11
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alania VladikavkazChi tiết về HT/FTRotor Volgograd
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Alania VladikavkazSố bàn thắng trong H1&H2Rotor Volgograd
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D123-11-2024ChủUral Sverdlovsk Oblast7 Ngày
RUS D130-11-2024KháchBaltika Kaliningrad14 Ngày
RUS D101-03-2025KháchYenisey Krasnoyarsk105 Ngày
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D123-11-2024ChủNeftekhimik Nizhnekamsk7 Ngày
RUS D130-11-2024ChủShinnik Yaroslavl14 Ngày
RUS D101-03-2025ChủUral Sverdlovsk Oblast105 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.2%Thắng31.0% [9]
  • [8] 27.6%Hòa44.8% [9]
  • [16] 55.2%Bại24.1% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.9%Thắng17.2% [5]
  • [4] 13.8%Hòa17.2% [5]
  • [8] 27.6%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Alania Vladikavkaz VS Rotor Volgograd ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình