So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1.75
0.92
0.81
3
-0.95
1.24
5.80
9.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
1.75
0.88
0.85
3
0.95
1.25
5.50
10.00
Live
0.98
1.75
0.83
0.85
3.25
0.95
1.25
5.50
10.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
1.75
0.82
0.88
3.25
0.96
1.26
5.60
9.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
1.75
0.93
0.90
3
0.98
1.24
5.80
9.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
1.75
0.90
0.93
3.25
0.95
1.26
5.40
7.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Orgryte
ChủHòaKhách
Umea FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OrgryteSo Sánh Sức MạnhUmea FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 3H 0B
    0T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Superettan-1] Orgryte
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211263472342157.1%
1173128824363.6%
10532191518450.0%
64201161466.7%
[SWE Superettan-15] Umea FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21161416409154.8%
110387193160.0%
1013692161510.0%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Orgryte            
Chủ - Khách
Umea FCOrgryte
OrgryteUmea FC
Umea FCOrgryte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D226-05-253 - 3
(2 - 1)
3 - 3-0.27-0.26-0.54H-0.96-0.500.84BT
SWE D205-12-201 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.69-0.23-0.16H-0.93-0.800.81TX
SWE D213-08-202 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.41-0.29-0.38H0.850.000.97HT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Orgryte            
Chủ - Khách
Utsiktens BKOrgryte
OrgryteIK Brage
IK ZenithOrgryte
OrebroOrgryte
OrgryteIK Oddevold
Varbergs BoIS FCOrgryte
OrgryteOstersunds FK
IK OddevoldOrgryte
FalkenbergOrgryte
OrgryteHelsingborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D231-08-251 - 2
(1 - 1)
10 - 6-0.24-0.24-0.61T-0.98-0.750.86TH
SWE D223-08-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.64-0.23-0.22H0.9810.90TT
SWE Cup19-08-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5---T--
SWE D217-08-251 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.31-0.25-0.52T0.94-0.50.94TT
SWE D209-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.57-0.26-0.25H0.950.750.93TX
SWE D202-08-251 - 2
(1 - 0)
6 - 10-0.44-0.27-0.37T-0.960.250.84TT
SWE D227-07-256 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.52-0.26-0.29T0.910.50.91TT
SWE D219-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.39-0.26-0.43T-0.9600.84TX
INT CF12-07-252 - 3
(1 - 0)
2 - 6---T--
SWE D228-06-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.26-0.30B0.950.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Umea FC            
Chủ - Khách
Umea FCIK Oddevold
OrebroUmea FC
IF Karlstad FotbollUmea FC
Umea FCKalmar
Trelleborgs FFUmea FC
Umea FCFalkenberg
IK BrageUmea FC
Umea FCOrebro
Sandvikens IFUmea FC
FalkenbergUmea FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D231-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.31-0.29-0.48-0.94-0.250.82X
SWE D225-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.56-0.25-0.27-0.990.750.87X
SWE Cup19-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.50-0.29-0.330.760.251.00T
SWE D216-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.17-0.22-0.690.85-1.25-0.97X
SWE D210-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.24-0.200.9710.91X
SWE D204-08-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.30-0.27-0.520.94-0.50.94X
SWE D226-07-252 - 2
(1 - 0)
9 - 7-0.62-0.24-0.220.800.75-0.98T
SWE D219-07-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.37-0.27-0.440.82-0.25-0.94X
INT CF13-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-----
SWE D229-06-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.22-0.17-0.971.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

OrgryteSo sánh số liệuUmea FC
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Orgryte
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem0XemXem7XemXem66.7%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Umea FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Orgryte
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Umea FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem2XemXem13XemXem28.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OrgryteThời gian ghi bànUmea FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    12
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    15
    6
    Bàn thắng H1
    23
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OrgryteChi tiết về HT/FTUmea FC
  • 4
    0
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    3
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    9
    B/B
ChủKhách
OrgryteSố bàn thắng trong H1&H2Umea FC
  • 6
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    0
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Orgryte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D220-09-2025KháchHelsingborg5 Ngày
SWE D224-09-2025KháchTrelleborgs FF9 Ngày
SWE D228-09-2025ChủLandskrona BoIS13 Ngày
Umea FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D219-09-2025KháchOstersunds FK4 Ngày
SWE D224-09-2025ChủVasteras SK FK9 Ngày
SWE D228-09-2025KháchGIF Sundsvall13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 57.1%Thắng4.8% [1]
  • [6] 28.6%Hòa28.6% [1]
  • [3] 14.3%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng4.8% [1]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [3]
  • [1] 4.8%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.24 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Orgryte VS Umea FC ngày 16-09-2025 - Thông tin đội hình