So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
1.25
0.80
-0.95
2.5
0.82
1.42
4.15
7.30
Live
0.81
1.25
-0.93
-0.94
2.5
0.81
1.32
4.65
9.30
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.20
0.5
0.06
14.00
1.04
23.00
BET365Sớm
-0.95
1.25
0.80
-0.95
2.5
0.80
1.44
4.33
7.00
Live
0.80
1.25
-0.95
1.00
2.5
0.85
1.33
5.00
9.00
Run
0.35
0
-0.44
-0.13
0.5
0.07
13.00
1.04
34.00
Mansion88Sớm
0.97
1.25
0.89
1.00
2.5
0.84
1.38
4.30
8.10
Live
-0.90
1.5
0.82
1.00
2.5
0.90
1.34
4.55
8.90
Run
0.28
0
-0.36
-0.14
0.5
0.04
3.95
1.35
12.00
188betSớm
-0.92
1.25
0.81
-0.94
2.5
0.83
1.42
4.15
7.30
Live
0.82
1.25
-0.90
-0.93
2.5
0.82
1.32
4.65
9.30
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.16
0.5
0.06
14.00
1.04
23.00
SbobetSớm
-0.90
1.25
0.80
-0.96
2.5
0.84
1.42
3.98
6.70
Live
0.82
1.25
-0.90
-0.96
2.5
0.86
1.33
4.77
9.80
Run
0.09
0
-0.17
-0.11
0.5
0.03
11.50
1.03
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Fluminense RJ
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fluminense RJSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-7] Fluminense RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712510353341744.4%
13913181028669.2%
143471723131221.4%
63211051150.0%
[BRA Serie A-19] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2865172253231921.4%
145361617181835.7%
1412116365207.1%
612337516.7%

Thành tích đối đầu

Fluminense RJ            
Chủ - Khách
JuventudeFluminense RJ
JuventudeFluminense RJ
Fluminense RJJuventude
JuventudeFluminense RJ
Fluminense RJJuventude
Fluminense RJJuventude
JuventudeFluminense RJ
JuventudeFluminense RJ
Fluminense RJJuventude
Fluminense RJJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D118-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.35-0.31-0.43H0.82-0.25-0.94BX
BRA D115-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.35-0.33-0.40B-0.930.000.81BT
Copa do Brasil08-08-242 - 2
(0 - 1)
14 - 2-0.70-0.25-0.17H0.801.00-0.98TT
Copa do Brasil01-08-243 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.34-0.38B0.940.000.88BT
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.62-0.26-0.20H-0.931.000.81TX
BRA D128-09-224 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.68-0.22-0.14T-0.94-0.800.82TT
BRA D105-06-221 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.37-0.32-0.43B0.81-0.25-0.93BX
BRA D117-11-211 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.33-0.33B0.760.00-0.88BX
BRA D102-09-211 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.53-0.31-0.22H0.900.500.98TH
BRA D124-11-073 - 2
(1 - 1)
- -0.63-0.29-0.20T0.890.75-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Fluminense RJ            
Chủ - Khách
MirassolFluminense RJ
Fluminense RJAtletico Mineiro
Sport Club do RecifeFluminense RJ
Fluminense RJBotafogo RJ
Fluminense RJLanus
Vitoria BAFluminense RJ
LanusFluminense RJ
Fluminense RJCorinthians Paulista (SP)
Fluminense RJBahia
SantosFluminense RJ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D109-10-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.44-0.31-0.33B0.980.250.90BT
BRA D104-10-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.32-0.27T-0.990.50.87TT
BRA D101-10-252 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.34-0.32-0.41H-0.8900.77HT
BRA D128-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.42-0.31-0.34T-0.930.250.80TH
CON CSA24-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.64-0.28-0.19H-0.9610.78TX
BRA D120-09-250 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.34-0.32-0.41T-0.8900.77TX
CON CSA17-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.33-0.30B0.860.250.96BX
BRA D114-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.32-0.27B-0.950.50.83BX
Copa do Brasil10-09-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.33-0.25T-0.990.50.87TH
BRA D131-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.32H0.950.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeFortaleza
Atletico MineiroJuventude
JuventudeInternacional RS
MirassolJuventude
JuventudeFlamengo
CearaJuventude
JuventudeBotafogo RJ
JuventudeVasco da Gama
Vitoria BAJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D105-10-251 - 2
(1 - 0)
8 - 1-0.36-0.31-0.41-0.9300.81T
BRA D101-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.66-0.25-0.170.9710.91X
BRA D127-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.29-0.30-0.48-0.94-0.250.82X
BRA D121-09-252 - 0
(2 - 0)
4 - 11-0.68-0.24-0.170.841-0.96X
BRA D114-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.14-0.23-0.710.89-1.250.99X
BRA D130-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.19-0.9310.80X
BRA D124-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.21-0.29-0.570.90-0.750.98T
BRA D120-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.33-0.30-0.440.88-0.251.00X
BRA D116-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.59-0.28-0.210.910.750.97T
BRA D111-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.29-0.31-0.480.81-0.5-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Fluminense RJSo sánh số liệuJuventude
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fluminense RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem1XemXem15XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fluminense RJ
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem8XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem10XemXem38.5%XemXem5XemXem19.2%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fluminense RJThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    18
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fluminense RJChi tiết về HT/FTJuventude
  • 5
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    11
    B/B
ChủKhách
Fluminense RJSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    5
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fluminense RJ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D120-10-2025KháchVasco da Gama4 Ngày
BRA D125-10-2025ChủInternacional RS9 Ngày
BRA D123-11-2025KháchCeara38 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D120-10-2025ChủBragantino4 Ngày
BRA D126-10-2025KháchGremio (RS)10 Ngày
BRA D123-11-2025ChủPalmeiras38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng21.4% [6]
  • [5] 18.5%Hòa17.9% [6]
  • [10] 37.0%Bại60.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng3.6% [1]
  • [1] 3.7%Hòa7.1% [2]
  • [3] 11.1%Bại39.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Fluminense RJ VS Juventude ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình