So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
Kryvbas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhKryvbas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-3] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9450231217344.4%
31207451033.3%
633016812250.0%
6141910716.7%
[UKR Premier League-1] Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9612181219166.7%
4301739375.0%
531111910360.0%
63211181150.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D112-04-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.18-0.28-0.67T0.82-1.001.00TX
UKR D106-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.75-0.23-0.14T0.86-0.800.96TT
UKR D118-05-243 - 1
(2 - 1)
4 - 9-0.67-0.25-0.20T0.911.000.91TT
UKR D112-11-230 - 2
(0 - 2)
6 - 8-0.32-0.29-0.49T0.84-0.50-0.96TX
UKR D108-05-230 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.20-0.26-0.67T0.89-1.000.93HX
UKR D130-10-223 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.78-0.20-0.13T0.95-0.670.92TT
UKR D103-03-131 - 1
(0 - 0)
- -0.83-0.18-0.11H0.91-0.570.91TX
UKR D103-08-120 - 1
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.80T-0.93-1.500.77BX
UKR D111-03-120 - 3
(0 - 2)
- -0.13-0.25-0.74T0.75-1.50-0.92TT
UKR D121-08-111 - 0
(0 - 0)
- -0.80-0.21-0.11T0.80-0.67-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
ZoryaDynamo Kyiv
Dynamo KyivMetalist 1925 Kharkiv
Dynamo KyivCrystal Palace
FC Karpaty LvivDynamo Kyiv
Dynamo KyivPFC Oleksandria
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Obolon KievDynamo Kyiv
Dynamo KyivPolissya Zhytomyr
Dynamo KyivMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D118-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.20-0.23-0.69H1.00-10.76BX
UKR D105-10-251 - 1
(1 - 0)
10 - 5-0.66-0.25-0.21H0.9510.81TX
UEFA ECL02-10-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.21-0.25-0.63B-0.97-0.750.79BX
UKR D127-09-253 - 3
(2 - 1)
4 - 9-0.25-0.29-0.58H0.89-0.750.93BT
UKR D122-09-252 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.78-0.21-0.13H0.961.50.86TT
UKRC17-09-251 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.19-0.26-0.70T0.90-10.80HT
UKR D113-09-252 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.10-0.17-0.85H-0.98-1.750.80BT
UKR D131-08-254 - 1
(3 - 1)
3 - 5-0.67-0.27-0.19T0.9810.84TT
UEFA EL28-08-251 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.48-0.28-0.33T0.870.250.95TX
UEFA EL21-08-253 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.39-0.28-0.41B0.9400.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Kryvbas            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyKryvbas
KryvbasKudrivka
LNZ CherkasyKryvbas
FK Epitsentr DunayivtsiKryvbas
FC ChernigivKryvbas
KryvbasPolissya Zhytomyr
KryvbasObolon Kiev
KulykivKryvbas
ZoryaKryvbas
KryvbasMetalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D118-10-251 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.31-0.33-0.491.00-0.250.76T
UKR D105-10-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.56-0.29-0.270.990.750.77T
UKR D128-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.46-0.32-0.350.950.250.87X
UKR D121-09-254 - 5
(2 - 3)
9 - 5-0.30-0.32-0.490.79-0.5-0.97T
UKRC17-09-251 - 1
(0 - 1)
- -0.15-0.21-0.790.88-1.50.88X
UKR D114-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.330.870.250.95X
UKR D130-08-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.32-0.270.870.50.95T
UKRC24-08-250 - 3
(0 - 0)
- -----
UKR D118-08-252 - 3
(1 - 2)
9 - 4-0.41-0.31-0.400.8700.95T
UKR D109-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 10-0.43-0.32-0.370.760-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Dynamo KyivSo sánh số liệuKryvbas
  • 17Tổng số ghi bàn21
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Kryvbas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo KyivThời gian ghi bànKryvbas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    11
    7
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo KyivChi tiết về HT/FTKryvbas
  • 3
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Dynamo KyivSố bàn thắng trong H1&H2Kryvbas
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKRC28-10-2025ChủFC Shakhtar Donetsk2 Ngày
UKR D102-11-2025KháchFC Shakhtar Donetsk7 Ngày
UEFA ECL06-11-2025ChủHSK Zrinjski Mostar11 Ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D101-11-2025ChủSC Poltava6 Ngày
UKR D108-11-2025KháchFC Karpaty Lviv13 Ngày
UKR D122-11-2025ChủVeres27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng66.7% [6]
  • [5] 55.6%Hòa11.1% [6]
  • [0] 0.0%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng33.3% [3]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.56 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dynamo Kyiv VS Kryvbas ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình