So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.86
0.98
2.75
0.88
2.02
3.85
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.95
2.75
0.85
2.00
3.75
3.30
Live
0.95
0.5
0.85
0.93
2.75
0.88
1.95
3.80
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.89
0.96
2.75
0.90
1.99
3.55
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.5
0.87
0.99
2.75
0.89
2.02
3.85
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.86
1.00
2.75
0.88
2.02
3.31
3.29
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Sandefjord
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SandefjordSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-5] Sandefjord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2412111443637550.0%
12903281227475.0%
123181624101225.0%
6204715633.3%
[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25988332835636.0%
13643211422646.2%
12345121413925.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Sandefjord            
Chủ - Khách
FredrikstadSandefjord
SandefjordFredrikstad
SandefjordFredrikstad
SandefjordFredrikstad
FredrikstadSandefjord
FredrikstadSandefjord
SandefjordFredrikstad
SandefjordFredrikstad
FredrikstadSandefjord
FredrikstadSandefjord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D121-04-253 - 1
(3 - 1)
1 - 8-0.46-0.29-0.31B0.900.250.98BT
INT CF15-02-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.51-0.25-0.31H0.950.500.81TT
NOR D101-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.29-0.38B0.800.00-0.98BX
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.26-0.27-0.59T0.92-0.750.90TT
NOR D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.52-0.26-0.27B0.930.500.95BX
INT CF08-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.55-0.26-0.31B0.820.501.00BX
INT CF09-02-201 - 3
(0 - 0)
4 - 6-0.70-0.22-0.20B1.00-0.800.82BT
NOR AL27-09-162 - 1
(0 - 1)
1 - 9-0.56-0.27-0.27T1.000.750.88TT
NOR AL30-04-161 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.29-0.43T-0.970.000.85TT
INT CF20-03-163 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.40-0.27-0.44B0.80-0.25-0.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sandefjord            
Chủ - Khách
SandefjordBryne
HaugesundSandefjord
SandefjordBrann
TromsdalenSandefjord
Sarpsborg 08Sandefjord
SandefjordBodo Glimt
Kristiansund BKSandefjord
SandefjordViking
ValerengaSandefjord
SandefjordSarpsborg 08
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D104-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.24-0.25T-0.990.750.87TX
NOR D129-09-252 - 3
(1 - 2)
1 - 6-0.22-0.23-0.63T0.91-10.97HT
NOR D120-09-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.35-0.27-0.46B0.94-0.250.94BH
NORC17-09-256 - 1
(2 - 0)
- -0.25-0.25-0.61B1.00-0.750.82BT
NOR D114-09-252 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.49-0.25-0.32B0.830.25-0.95BX
NOR D131-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.20-0.21-0.67B-0.95-10.83BX
NOR D117-08-252 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.33-0.25-0.47H0.97-0.250.91BT
NOR D110-08-251 - 2
(1 - 0)
0 - 5-0.38-0.25-0.45B0.87-0.25-0.99BX
NOR D103-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 11-0.49-0.26-0.33B-0.950.50.83BH
NOR D126-07-253 - 2
(2 - 0)
4 - 5-0.45-0.26-0.37T1.000.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadHam-Kam
KFUM OsloFredrikstad
BrannFredrikstad
ValerengaFredrikstad
FredrikstadBryne
MoldeFredrikstad
FredrikstadHaugesund
FredrikstadCrystal Palace
Crystal PalaceFredrikstad
MidtjyllandFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D105-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.59-0.24-0.220.900.750.98X
NOR D101-10-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.50-0.30-0.280.990.50.89T
NOR D128-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.68-0.22-0.190.831-0.95X
NORC23-09-251 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.47-0.28-0.350.930.250.89T
NOR D120-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.56-0.27-0.25-0.970.750.85X
NOR D113-09-251 - 2
(0 - 2)
14 - 2-0.58-0.24-0.230.930.750.95T
NOR D131-08-252 - 2
(2 - 2)
5 - 0-0.79-0.18-0.110.841.5-0.96T
UEFA ECL28-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.13-0.20-0.770.86-1.50.96X
UEFA ECL21-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.86-0.16-0.090.9720.85X
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.21-0.15-0.981.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

SandefjordSo sánh số liệuFredrikstad
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 23Tổng số mất bàn12
  • 2.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandefjord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem4XemXem9XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sandefjord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem3XemXem5XemXem65.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SandefjordThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    11
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    4
    6
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    20
    13
    Bàn thắng H1
    20
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SandefjordChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 9
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    2
    5
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
SandefjordSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    8
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sandefjord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D129-10-2025KháchRosenborg BK3 Ngày
NOR D102-11-2025KháchHam-Kam7 Ngày
NOR D108-11-2025ChủTromso IL13 Ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D102-11-2025ChủKristiansund BK7 Ngày
NOR D108-11-2025KháchSarpsborg 0813 Ngày
NOR D123-11-2025ChủViking28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 50.0%Thắng36.0% [9]
  • [1] 4.2%Hòa32.0% [9]
  • [11] 45.8%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng12.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa16.0% [4]
  • [3] 12.5%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sandefjord VS Fredrikstad ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình