So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.25
0.85
0.80
2.5
0.96
2.89
3.45
2.07
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.91
2.25
0.91
2.84
3.20
2.31
Run
-0.67
0
0.51
-0.26
4.5
0.08
1.05
7.50
26.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.98
2.5
0.83
3.10
3.30
2.05
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.90
2.25
0.90
2.87
3.10
2.25
Run
-0.67
0
0.50
-0.11
4.5
0.06
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.80
0.86
2.25
0.90
3.20
3.50
1.91
Live
0.84
-0.25
1.00
0.93
2.25
0.89
2.85
3.15
2.22
Run
0.29
-0.25
-0.45
-0.29
3.5
0.17
1.14
4.40
55.00
188betSớm
0.92
-0.25
0.86
0.81
2.5
0.97
2.89
3.45
2.07
Live
0.83
-0.25
-0.97
0.95
2.25
0.89
2.91
3.15
2.27
Run
-0.66
0
0.52
-0.25
4.5
0.09
1.06
7.10
26.00
SbobetSớm
0.91
-0.25
0.91
0.84
2.5
0.96
2.90
3.14
2.09
Live
0.86
-0.25
0.98
0.87
2.25
0.95
2.90
3.05
2.23
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.24
4.5
0.10
1.08
5.60
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Kutaisi
ChủHòaKhách
FC Iberia 1999 Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo KutaisiSo Sánh Sức MạnhFC Iberia 1999 Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-3] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291478443249348.3%
15735231724446.7%
14743211525350.0%
64201881466.7%
[GEO Erovnuli Liga-2] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291784462259258.6%
14842211028257.1%
15942251231160.0%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C13-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.51-0.32-0.30B0.980.500.84BT
GEO D109-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.31-0.31H-0.990.500.81TX
GEO SC01-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.60-0.29-0.24H0.900.750.86TX
GEO D128-04-250 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.34-0.32-0.49B0.90-0.250.80BX
GEO D105-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BX
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.50-0.28-0.34B-0.980.500.80BT
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.42T0.930.000.83TT
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5---H---
GEO D106-03-242 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.62-0.25-0.23B0.820.751.00BT
GEO D103-10-235 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.38-0.30-0.42T-0.980.000.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Telavi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.35-0.29-0.46T0.83-0.250.93TX
GEO D103-10-251 - 3
(0 - 3)
5 - 3-0.34-0.32-0.48T0.84-0.250.86TT
GEO D127-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H--
GEO D120-09-252 - 4
(1 - 0)
2 - 2-0.30-0.30-0.52T0.82-0.50.94TT
GEO D113-09-256 - 2
(3 - 1)
3 - 6---T--
GEO D129-08-252 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.39-0.32-0.44H0.9800.72HT
GEO D123-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2---B--
GEO D117-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 3---H--
GEO C13-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.51-0.32-0.30B0.980.50.84BT
GEO D109-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.31-0.31H-0.990.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGareji Sagarejo
Fc Meshakhte TkibuliFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.24-0.29-0.560.99-0.50.77X
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.650.93-0.750.77T
GEO D128-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 3)
5 - 8-0.20-0.29-0.670.75-10.95T
GEO D119-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.32-0.410.9400.82T
GEO D114-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-----
GEO D129-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.32-0.570.94-0.50.76X
GEO D123-08-250 - 0
(0 - 0)
11 - 0-----
GEO D117-08-250 - 6
(0 - 2)
5 - 2-----
GEO C13-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.51-0.32-0.30B0.980.50.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Torpedo KutaisiSo sánh số liệuFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 20Tổng số ghi bàn19
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem4XemXem20%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torpedo KutaisiThời gian ghi bànFC Iberia 1999 Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    14
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torpedo KutaisiChi tiết về HT/FTFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 6
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    5
    H/T
    8
    11
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Torpedo KutaisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Iberia 1999 Tbilisi
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-11-2025KháchFC Telavi11 Ngày
GEO D108-11-2025KháchDila Gori18 Ngày
GEO D122-11-2025ChủDinamo Batumi32 Ngày
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-11-2025ChủDila Gori11 Ngày
GEO D108-11-2025KháchDinamo Batumi18 Ngày
GEO D122-11-2025ChủSamgurali Tskh32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 48.3%Thắng58.6% [17]
  • [7] 24.1%Hòa27.6% [17]
  • [8] 27.6%Bại13.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng31.0% [9]
  • [3] 10.3%Hòa13.8% [4]
  • [5] 17.2%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Torpedo Kutaisi VS FC Iberia 1999 Tbilisi ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình