So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.75
0.87
0.93
2.25
0.83
4.55
3.40
1.65
Live
0.94
-0.75
0.90
-0.99
2.25
0.81
4.60
3.40
1.70
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.22
2.5
0.04
1.12
5.50
23.00
Mansion88Sớm
0.80
-1
0.96
0.95
2.25
0.81
4.55
3.35
1.67
Live
0.87
-0.75
0.97
0.98
2.25
0.84
4.00
3.40
1.73
Run
-0.47
0
0.31
-0.17
2.5
0.07
1.25
3.60
23.00
188betSớm
0.90
-0.75
0.88
0.94
2.25
0.84
4.55
3.40
1.65
Live
0.90
-0.75
0.96
-0.98
2.25
0.82
4.50
3.35
1.72
Run
0.10
-0.25
-0.24
-0.22
2.5
0.06
1.11
5.70
23.00
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.92
0.98
2.25
0.82
4.69
3.32
1.64
Live
0.83
-0.75
-0.99
0.80
2
-0.98
4.41
3.13
1.74
Run
-0.47
0
0.31
-0.23
2.5
0.09
1.14
4.77
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Slutsksakhar Slutsk
ChủHòaKhách
Neman Grodno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slutsksakhar SlutskSo Sánh Sức MạnhNeman Grodno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-15] Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2546151539181516.0%
143381020121521.4%
111375196159.1%
612368516.7%
[BLR Premier League-8] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2412210332338850.0%
1271416922658.3%
12516171416941.7%
64111261366.7%

Thành tích đối đầu

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D111-04-252 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.74-0.24-0.14B0.94-0.800.82TT
INT CF13-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---B---
BLR D119-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.78-0.22-0.13B0.96-0.670.80BX
BLR D121-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 11-0.18-0.27-0.68T0.88-1.000.94TX
INT CF24-02-244 - 2
(1 - 0)
9 - 1---B---
BLR D111-11-232 - 0
(1 - 0)
14 - 1-0.85-0.18-0.09B0.84-0.570.98BX
BLR D124-06-230 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.25-0.30-0.57B0.83-0.750.99BX
INT CF22-02-232 - 0
(0 - 0)
- ---B---
INT CF12-02-230 - 3
(0 - 2)
- ---B---
BLR D112-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.68-0.25-0.19B0.871.000.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
ML VitebskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk
OstrowitzSlutsksakhar Slutsk
Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk
Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock
Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk
Slutsksakhar SlutskFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D116-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.75-0.24-0.14H0.911.250.91TT
BLR D109-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.38-0.31-0.43H1.0000.76HX
BLR D103-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.88-0.17-0.08B-0.9920.83TX
BLR CUP26-07-251 - 2
(1 - 2)
- ---B--
BLR CUP12-07-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
BLR D104-07-253 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.75-0.23-0.14B0.851.250.97BT
BLR D129-06-250 - 3
(0 - 3)
2 - 5-0.36-0.33-0.43B0.76-0.25-0.94BT
BLR D121-06-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.46-0.34-0.32T0.910.250.91TX
BLR D114-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.11-0.20-0.81B0.99-1.50.83BX
BLR D101-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.30-0.34-0.47B0.99-0.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Neman GrodnoKI Klaksvik
KI KlaksvikNeman Grodno
Neman GrodnoFK Kosice
FK KosiceNeman Grodno
Neman GrodnoUrartu
UrartuNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoFC Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL14-08-252 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.54-0.29-0.290.860.50.96X
UEFA ECL05-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.50-0.30-0.33-0.980.50.80X
UEFA ECL31-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.30-0.410.7700.93X
UEFA ECL24-07-252 - 3
(2 - 0)
4 - 7-0.61-0.29-0.260.850.750.85T
UEFA ECL17-07-254 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.330.790.250.97T
UEFA ECL10-07-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.32-0.390.8300.93T
BLR D104-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.54-0.31-0.260.850.50.97X
BLR D128-06-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.23-0.31-0.570.83-0.750.99X
BLR D122-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.75-0.24-0.140.901.250.94T
BLR D118-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.36-0.310.910.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Slutsksakhar SlutskSo sánh số liệuNeman Grodno
  • 7Tổng số ghi bàn17
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Slutsksakhar Slutsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slutsksakhar SlutskThời gian ghi bànNeman Grodno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    8
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    13
    Bàn thắng H1
    2
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slutsksakhar SlutskChi tiết về HT/FTNeman Grodno
  • 0
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    10
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Slutsksakhar SlutskSố bàn thắng trong H1&H2Neman Grodno
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    5
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D130-08-2025KháchSlavia Mozyr6 Ngày
BLR D113-09-2025ChủBATE Borisov20 Ngày
BLR D120-09-2025KháchFC Minsk27 Ngày
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL28-08-2025KháchRayo Vallecano4 Ngày
BLR D130-08-2025ChủArsenal Dzyarzhynsk6 Ngày
BLR D113-09-2025KháchDinamo Brest20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 16.0%Thắng50.0% [12]
  • [6] 24.0%Hòa8.3% [12]
  • [15] 60.0%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng20.8% [5]
  • [3] 12.0%Hòa4.2% [1]
  • [8] 32.0%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Slutsksakhar Slutsk VS Neman Grodno ngày 15-10-2025 - Thông tin đội hình