So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
1.00
3
0.80
1.91
3.85
3.35
Live
0.99
0.75
0.89
-0.97
3.25
0.84
1.74
4.10
3.80
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
3.5
0.02
1.03
13.00
29.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
-0.67
3.5
0.50
1.80
4.00
3.80
Live
0.95
0.75
0.85
0.97
3.25
0.82
1.75
3.90
4.20
Run
0.77
0
-0.98
-0.11
3.5
0.06
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.92
-0.96
3
0.82
1.96
3.65
3.40
Live
-0.98
0.75
0.90
0.78
3
-0.88
1.76
4.15
4.15
Run
0.79
0
-0.88
-0.10
3.5
0.03
1.04
9.90
75.00
188betSớm
0.92
0.5
0.92
-0.99
3
0.81
1.91
3.85
3.35
Live
0.99
0.75
0.93
-0.96
3.25
0.85
1.76
4.10
3.70
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.05
1.03
13.00
29.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.92
-0.95
3
0.81
1.96
3.34
3.21
Live
-0.95
0.75
0.87
0.83
3
-0.93
1.79
3.95
3.98
Run
0.82
0
-0.90
-0.10
3.5
0.02
1.05
10.50
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-7] Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12435191915733.3%
631210610450.0%
61239135816.7%
6222167833.3%
[DEN Superliga-11] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123271625111125.0%
62137107933.3%
611491541116.7%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeFredericia
FredericiaSonderjyske
FredericiaSonderjyske
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeFredericia
SonderjyskeFredericia
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeFredericia
SonderjyskeFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL15-08-253 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.42-0.29-0.38B0.850.00-0.97BT
DEN D102-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.69-0.21-0.18T-0.99-0.800.87TX
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.30-0.26-0.52T0.97-0.500.91TX
INT CF16-02-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.27-0.47T0.84-0.250.98TX
DEN D106-10-231 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.36-0.27-0.49T1.00-0.250.82TH
DEN D128-07-231 - 3
(0 - 0)
9 - 3-0.58-0.25-0.26B0.900.750.92BT
DEN D124-02-234 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.55-0.27-0.28T0.820.501.00TT
DEN D104-09-221 - 3
(1 - 1)
6 - 1-0.34-0.28-0.47T0.93-0.250.89TT
INT CF27-06-221 - 2
(1 - 1)
- -0.57-0.26-0.29B0.960.750.80BX
INT CF20-08-202 - 3
(1 - 1)
9 - 4-0.66-0.23-0.23B0.901.000.92HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Odense BKSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
VejleSonderjyske
Hvidovre IFSonderjyske
SonderjyskeRanders FC
Raklev GISonderjyske
Silkeborg IFSonderjyske
SonderjyskeBrondby IF
FredericiaSonderjyske
ViborgSonderjyske
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL03-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.32H-0.980.50.86TX
DEN SASL27-09-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.20-0.23-0.66B0.97-10.91BH
DEN SASL21-09-252 - 2
(1 - 2)
5 - 9-0.43-0.28-0.37H-0.940.250.82TT
DAN Cup16-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.29-0.56T0.98-0.50.78TT
DEN SASL12-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.43B0.82-0.25-0.94BX
DAN Cup03-09-250 - 10
(0 - 3)
- ---T--
DEN SASL31-08-250 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.54-0.26-0.27T0.840.5-0.96TX
DEN SASL24-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 11-0.24-0.25-0.58T0.97-0.750.91TX
DEN SASL15-08-253 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.42-0.29-0.38B0.850-0.97BT
DEN SASL08-08-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.54-0.26-0.28B0.840.5-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaBrondby IF
ViborgFredericia
Thisted FCFredericia
Odense BKFredericia
FredericiaVejle
Tune IFFredericia
Aarhus AGFFredericia
FredericiaRanders FC
FredericiaSonderjyske
MidtjyllandFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL05-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.23-0.24-0.610.82-1-0.94X
DEN SASL28-09-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.60-0.24-0.240.820.75-0.94H
DAN Cup24-09-251 - 2
(0 - 1)
- -0.20-0.25-0.660.87-10.95T
DEN SASL19-09-253 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.26-0.28-0.950.750.83T
DEN SASL15-09-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.41-0.28-0.390.8801.00X
DAN Cup03-09-252 - 4
(1 - 3)
- -----
DEN SASL31-08-254 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.68-0.23-0.170.841-0.96T
DEN SASL24-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.32-0.27-0.490.85-0.5-0.97X
DEN SASL15-08-253 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.42-0.29-0.38B0.850-0.97BT
DEN SASL10-08-253 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.75-0.19-0.150.961.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

SonderjyskeSo sánh số liệuFredericia
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.1Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sonderjyske
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SonderjyskeThời gian ghi bànFredericia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SonderjyskeChi tiết về HT/FTFredericia
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
SonderjyskeSố bàn thắng trong H1&H2Fredericia
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL26-10-2025KháchRanders FC6 Ngày
DAN Cup29-10-2025KháchAarhus AGF9 Ngày
DEN SASL02-11-2025ChủVejle13 Ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL26-10-2025ChủMidtjylland6 Ngày
DAN Cup29-10-2025ChủViborg9 Ngày
DEN SASL01-11-2025KháchFC Copenhagen12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Fredericia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng25.0% [3]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [3]
  • [5] 41.7%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Sonderjyske VS Fredericia ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình