So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.87
2.75
0.89
1.60
3.85
4.25
Live
0.88
0.75
0.96
0.87
2.75
0.95
1.64
3.85
4.30
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.03
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.85
2.75
0.95
1.60
3.60
4.75
Live
0.80
0.75
1.00
0.83
2.75
0.98
1.62
4.00
4.75
Run
0.57
0
-0.74
-0.12
3.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
0.99
0.80
2.75
0.94
1.58
3.85
4.40
Live
-0.93
1
0.76
0.82
2.75
1.00
1.60
3.80
4.25
Run
0.46
0
-0.62
-0.14
3.5
0.04
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.78
0.75
1.00
0.86
2.75
0.92
1.60
3.85
4.25
Live
0.89
0.75
0.97
0.85
2.75
0.99
1.64
3.85
4.30
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.20
3.5
0.04
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.84
0.75
0.98
0.87
2.75
0.93
1.59
3.59
4.26
Live
0.81
0.75
-0.97
0.85
2.75
0.97
1.56
3.76
4.65
Run
-0.72
0.25
0.56
-0.16
3.5
0.02
1.04
6.50
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Puskas Akademia FC
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Puskas Akademia FCSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-5] Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17845242128547.1%
8323101111837.5%
9522141017455.6%
6321951150.0%
[HUN Fizz Liga-10] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174672429181023.5%
834114913637.5%
9126102051011.1%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D130-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.34-0.27-0.50H0.82-0.501.00BX
HUN D124-05-254 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.76-0.20-0.16T0.92-0.670.90TT
HUN D101-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.29-0.29-0.54B0.90-0.500.86BT
HUN D126-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.26-0.20H0.961.000.86TX
HUN D102-03-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.37-0.29-0.46H0.82-0.251.00BX
HUN D104-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.58-0.27-0.27H0.900.750.92TX
HUN D129-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.36-0.29-0.47T0.90-0.250.92TX
HUN D121-04-212 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.30-0.47B0.93-0.250.89BT
HUN D103-02-212 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.55-0.28-0.29T0.820.501.00TX
HUN D125-10-203 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.34-0.29-0.49B-0.97-0.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
Debrecin VSCPuskas Akademia
Puskas AkademiaFerencvarosi TC
Puskas AkademiaKisvarda FC
NyiregyhazaPuskas Akademia
KazincbarcikaPuskas Akademia
Puskas AkademiaMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEPuskas Akademia
Puskas AkademiaUjpesti
Paksi SE HonlapjaPuskas Akademia
Puskas AkademiaGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-12-250 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.39-0.29-0.44T-0.9900.75TX
HUN D130-11-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.51B0.80-0.50.96BT
HUN D122-11-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.53-0.30-0.29T0.900.50.92TX
HUN D109-11-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.30-0.29-0.53H0.92-0.50.90BX
HUN D101-11-251 - 3
(1 - 1)
3 - 2-0.23-0.25-0.64T-0.97-0.750.79TT
HUN D125-10-251 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.52-0.27-0.33H0.910.50.91TX
HUN D119-10-250 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.36-0.29-0.47T0.91-0.250.91TX
HUN D104-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.53-0.28-0.32H0.900.50.86TX
HUN D127-09-253 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.50-0.27-0.35B0.810.25-0.99BT
HUN D120-09-250 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.54-0.27-0.31B0.850.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKNyiregyhaza
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKUjpesti
Diosgyor VTKSzeged Csanad
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Gyori ETODiosgyor VTK
Kisvarda FCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-12-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.46-0.29-0.370.960.250.80X
HUN D129-11-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.40-0.28-0.440.9600.80X
HUN D123-11-254 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.40-0.27-0.450.77-0.25-0.95T
HUN D108-11-252 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.51-0.28-0.330.960.50.86X
HUN D102-11-251 - 3
(1 - 2)
6 - 8-0.38-0.28-0.470.84-0.250.98T
HUN Cup28-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
HUN D125-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.26-0.500.81-0.5-0.99X
HUN D118-10-253 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.68-0.23-0.210.8211.00T
HUN D105-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.960.50.80X
HUN D127-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44-0.9600.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Puskas Akademia FCSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Puskas Akademia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Puskas Akademia FCThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    9
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Puskas Akademia FCChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 2
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Puskas Akademia FCSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Puskas Akademia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D120-12-2025KháchGyori ETO7 Ngày
HUN D124-01-2026ChủPaksi SE Honlapja42 Ngày
HUN D131-01-2026KháchUjpesti49 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D120-12-2025ChủFerencvarosi TC7 Ngày
HUN D124-01-2026KháchDebrecin VSC42 Ngày
HUN D131-01-2026ChủKisvarda FC49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng23.5% [4]
  • [4] 23.5%Hòa35.3% [4]
  • [5] 29.4%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [3] 17.6%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Puskas Akademia FC VS Diosgyor VTK ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình