So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
0.99
2.75
0.81
1.84
3.60
3.55
Live
0.98
0.5
0.90
0.90
2.5
0.96
1.98
3.35
3.40
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.20
4.5
0.06
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.80
2.5
1.00
1.85
3.60
3.90
Live
0.95
0.5
0.85
0.88
2.5
0.93
1.91
3.50
3.70
Run
-0.98
0
0.77
-0.12
4.5
0.06
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.96
1.00
2.75
0.82
1.86
3.50
3.35
Live
0.96
0.5
0.92
0.89
2.5
0.97
1.96
3.40
3.20
Run
0.96
0
0.94
-0.14
4.5
0.06
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.85
0.5
0.99
1.00
2.75
0.82
1.84
3.60
3.55
Live
0.99
0.5
0.91
0.91
2.5
0.97
1.98
3.35
3.40
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.22
4.5
0.10
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.91
0.5
0.95
-0.96
2.75
0.80
1.91
3.14
3.35
Live
1.00
0.5
0.88
0.89
2.5
0.97
2.00
3.15
3.29
Run
-0.97
0
0.87
-0.28
4.5
0.18
1.01
11.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-2] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1384121928261.5%
632111711550.0%
752010217171.4%
623186933.3%
[ROM Super Liga-8] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13445141716830.8%
63218611650.0%
712461151214.3%
621346733.3%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42T-0.940.000.76TT
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.33T0.860.250.96TT
ROM D124-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.41-0.29-0.40B0.900.000.92BT
ROM D115-03-241 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.57-0.28-0.25B0.970.750.85BT
ROM D120-12-230 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.29-0.35H0.950.250.87TX
ROM D120-08-233 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.49-0.29-0.32T0.820.251.00TT
ROM D106-05-237 - 2
(4 - 0)
3 - 7-0.55-0.30-0.27B0.820.501.00BT
ROM D101-04-231 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.30-0.39H0.890.000.93HX
ROM D111-03-232 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.48-0.32-0.30B0.820.251.00BT
ROMC09-11-220 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.45-0.33-0.35B0.980.250.78BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
MetaloglobusRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFCSB
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
ArgesRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.26-0.21B0.780.75-0.96BT
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.40H0.9700.85HX
ROM D129-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.21T0.9910.83TX
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.71T0.82-1.251.00BT
ROM D117-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TT
ROM D111-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 13-0.34-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
ROM D104-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.25T0.970.750.85TT
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.58T0.86-0.750.96TX
ROM D120-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.33-0.39H0.9000.92HX
ROM D111-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.32-0.31-0.47T0.94-0.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFarul Constanta
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Corvinul HunedoaraFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaMetaloglobus
FCSBFarul Constanta
Farul ConstantaFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.54-0.29-0.270.860.50.96X
ROM D114-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.59-0.28-0.230.910.750.91X
ROM D101-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.45-0.31-0.330.950.250.87T
ROMC28-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.31-0.400.8800.88X
ROM D125-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.45-0.30-0.350.990.250.83X
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.410.9600.86X
ROM D109-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.50-0.29-0.31-0.990.50.81T
ROM D101-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.21-0.14-0.991.50.81T
ROM D126-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.64-0.25-0.22-0.9710.79T
ROM D120-07-253 - 2
(2 - 1)
5 - 7-0.45-0.32-0.340.950.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC Rapid 1923So sánh số liệuFarul Constanta
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-10-2025KháchDinamo Bucuresti14 Ngày
ROM D125-10-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia21 Ngày
ROM D101-11-2025KháchCS Universitatea Craiova28 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-10-2025ChủArges14 Ngày
ROM D125-10-2025KháchCFR Cluj21 Ngày
ROM D101-11-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng30.8% [4]
  • [4] 30.8%Hòa30.8% [4]
  • [1] 7.7%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng7.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Rapid 1923 VS Farul Constanta ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình