So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0
-0.98
0.91
2.25
0.85
2.31
3.15
2.68
Live
0.93
0
0.93
-0.95
2.25
0.79
2.65
2.89
2.65
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
3.5
0.02
1.01
10.50
23.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.93
2.25
0.88
2.50
3.20
2.60
Live
0.80
0
1.00
0.80
2
1.00
2.60
3.00
2.88
Run
0.87
0
0.92
-0.10
3.5
0.05
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.86
0.95
2.25
0.85
2.14
3.15
3.05
Live
0.94
0
0.94
-0.93
2.25
0.78
2.52
3.05
2.52
Run
0.92
0
0.96
-0.19
3.5
0.07
1.10
5.70
85.00
188betSớm
0.75
0
-0.97
0.92
2.25
0.86
2.31
3.15
2.68
Live
0.98
0
0.90
-0.92
2.25
0.77
2.52
2.88
2.79
Run
0.88
0
1.00
-0.23
3.5
0.09
1.01
10.50
23.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.86
0.96
2.25
0.88
2.18
2.96
2.88
Live
0.94
0
0.94
-0.89
2.25
0.75
2.56
2.94
2.56
Run
0.92
0
0.96
-0.14
3.5
0.02
1.01
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

AEK Larnaca
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AEK LarnacaSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-6] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32171145227116653.1%
161042281334862.5%
16772241428643.8%
64111651366.7%
[CYP First Division-10] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214995730911043.8%
17935331430852.9%
15564241621833.3%
63301251250.0%

Thành tích đối đầu

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.50-0.31-0.32T-0.980.500.80TX
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.43-0.32-0.41H0.800.000.90HX
CYP D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.47-0.29-0.35H0.910.250.85TX
CYP D131-03-241 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.32-0.37B0.760.00-0.94BT
CYP D105-02-242 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.31H0.930.500.89TT
CYP D105-11-230 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.31-0.40B0.910.000.91BT
CYP D114-05-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.54-0.30-0.27B0.840.500.98BT
CYP D103-04-232 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.42-0.30-0.40H0.850.000.97HT
CYP D128-01-232 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.41-0.30-0.41T0.910.000.91TT
CYP D122-10-221 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.56-0.30-0.26B0.790.50-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Nicosia FC
AEP PaphosAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
AEK LarnacaPAEEK
AEK LarnacaOmonia Aradippou
Omonia 29is MaiouAEK Larnaca
AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D108-01-252 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.15-0.22-0.75H1.00-1.250.82BT
CYP D103-01-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.50-0.29-0.34B-0.980.50.80BT
CYP D122-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.48-0.32-0.32T0.840.250.98TX
CYP D115-12-244 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.57-0.30-0.25T0.970.750.85TT
CYP Cup10-12-248 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.86-0.16-0.10T0.9120.91TT
CYP D106-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.87-0.16-0.09T0.9720.85TX
CYP D101-12-241 - 5
(0 - 3)
4 - 2-0.13-0.22-0.77T-0.98-1.250.80TT
CYP D125-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.81-0.19-0.12T1.001.750.82TX
CYP D109-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.13-0.21-0.78H0.86-1.50.96BX
CYP D103-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.37T-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
Nea SalamisAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Ethnikos Achnas FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaLokomotiv Astana
APOEL NicosiaE.N.Paralimniou
FC NoahAPOEL Nicosia
Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
MoldeAPOEL Nicosia
AEP PaphosAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D108-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.18-0.24-0.69-0.98-10.80X
CYP D104-01-253 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.83-0.19-0.110.941.750.88H
CYP D123-12-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.19-0.23-0.700.80-1.25-0.98T
UEFA ECL19-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.70-0.24-0.15-0.961.250.78X
CYP D115-12-242 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.86-0.17-0.090.791.75-0.97X
UEFA ECL12-12-241 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.36-0.31-0.42-0.9400.76T
CYP D107-12-242 - 2
(2 - 1)
5 - 7-0.37-0.31-0.43-0.9500.77T
CYP D102-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.47-0.31-0.340.900.250.92T
UEFA ECL28-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.57-0.29-0.260.960.750.86X
CYP D123-11-242 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.46-0.30-0.360.970.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

AEK LarnacaSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 25Tổng số ghi bàn17
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AEK LarnacaThời gian ghi bànAPOEL Nicosia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    14
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AEK LarnacaChi tiết về HT/FTAPOEL Nicosia
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
AEK LarnacaSố bàn thắng trong H1&H2APOEL Nicosia
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D125-01-2025KháchAnorthosis Famagusta FC7 Ngày
CYP Cup29-01-2025KháchE.N.Paralimniou11 Ngày
CYP D101-02-2025ChủAEL Limassol14 Ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D125-01-2025ChủOmonia Aradippou7 Ngày
CYP D101-02-2025KháchAnorthosis Famagusta FC14 Ngày
CYP D108-02-2025ChủApollon Limassol FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 53.1%Thắng43.8% [14]
  • [11] 34.4%Hòa28.1% [14]
  • [4] 12.5%Bại28.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [10] 31.3%Thắng15.6% [5]
  • [4] 12.5%Hòa18.8% [6]
  • [2] 6.3%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [5] 50.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

AEK Larnaca VS APOEL Nicosia ngày 21-01-2025 - Thông tin đội hình