So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0.5
0.99
0.89
2.75
0.87
1.77
3.65
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.85
3.25
0.95
2.10
3.60
2.75
Live
0.88
0.75
0.93
0.88
2.75
0.93
1.67
3.70
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
0.88
2.75
0.88
1.77
3.40
3.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
0.5
1.00
0.90
2.75
0.88
1.77
3.65
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Trans Narva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhTrans Narva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201226311838460.0%
1062218920360.0%
1060413918460.0%
65011181583.3%
[EST Premium Liiga-5] Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201127362535555.0%
10604191318560.0%
10523171217550.0%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.26B0.910.750.91BX
EST D115-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.63B-0.99-0.750.81BX
Est WT18-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 0-0.72-0.23-0.20B0.87-0.800.83TX
EST D129-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.26-0.56T0.84-0.750.98TX
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.24-0.21B0.871.000.95HT
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.63-0.26-0.24H0.810.750.95TT
EST D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9---H---
EST D104-11-231 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.22-0.26-0.64T0.78-1.00-0.96TT
EST D127-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.27-0.30-0.55H1.00-0.500.82BX
EST D128-05-231 - 2
(1 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Brunos MagpiePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL10-07-252 - 3
(1 - 2)
7 - 10-0.19-0.27-0.66T0.81-10.95HT
EST D104-07-250 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.32-0.29-0.51B0.87-0.50.95BT
EST D128-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.18-0.21-0.74T0.97-1.250.85TX
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8600.96TT
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.62T0.97-0.750.85TT
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.26B0.910.750.91BX
EST D128-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.28-0.37T0.970.250.85TX
EST D117-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.79-0.19-0.14H0.821.51.00TT
EST D111-05-252 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.66-0.26-0.20B0.9910.83HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Trans Narva            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaFC Kuressaare
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuTrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaHarju JK Laagri
JK Tallinna KalevTrans Narva
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D112-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.30-0.540.85-0.50.85X
EST D105-07-253 - 2
(2 - 2)
3 - 2-0.67-0.24-0.210.9010.92T
EST D127-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.76-0.21-0.15-0.991.50.81H
EST D118-06-251 - 2
(1 - 0)
8 - 5-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85T
EST D115-06-252 - 0
(0 - 0)
9 - 11-0.63-0.25-0.240.820.751.00X
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.26B0.910.750.91BX
EST D127-05-254 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.68-0.23-0.210.8210.94T
EST D119-05-252 - 5
(0 - 5)
1 - 5-0.21-0.23-0.680.98-10.84T
EST CUP14-05-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.71-0.22-0.190.911.250.91X
EST D111-05-254 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.59-0.29-0.240.910.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuTrans Narva
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Trans Narva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànTrans Narva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    12
    18
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTTrans Narva
  • 6
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    3
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Trans Narva
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    8
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D103-08-2025KháchHarju JK Laagri14 Ngày
EST D109-08-2025ChủJK Tallinna Kalev20 Ngày
EST D116-08-2025ChủFC Kuressaare27 Ngày
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP26-07-2025KháchTartu Welco II6 Ngày
EST D102-08-2025ChủFC Flora Tallinn13 Ngày
EST D109-08-2025ChủTartu JK Maag Tammeka20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 60.0%Thắng55.0% [11]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [11]
  • [6] 30.0%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng25.0% [5]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [2] 10.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Paide Linnameeskond VS Trans Narva ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình