So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Slovan Bratislava
ChủHòaKhách
MFK Skalica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan BratislavaSo Sánh Sức MạnhMFK Skalica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-5] Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
532011611560.0%
33008391100.0%
202033270.0%
63212971150.0%
[SVK Nike liga-8] MFK Skalica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6132776816.7%
303044380.0%
3102333633.3%
621397733.3%

Thành tích đối đầu

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Slovan BratislavaMFK Skalica
MFK SkalicaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Skalica
MFK SkalicaSlovan Bratislava
MFK SkalicaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Skalica
MFK SkalicaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Skalica
MFK SkalicaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Skalica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D109-11-243 - 1
(3 - 0)
5 - 9-0.83-0.18-0.11T0.84-0.570.98TT
SVK D130-10-242 - 3
(1 - 2)
4 - 2-0.19-0.24-0.69T-0.99-1.000.81HT
SVK D112-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.81-0.20-0.12T0.83-0.670.99TX
SVK D112-08-231 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.29-0.29-0.55T0.99-0.500.83TT
SVK Cup19-04-233 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.15-0.22-0.75B-0.99-1.250.81BT
SVK Cup12-04-232 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.90-0.14-0.07T0.98-0.440.84TX
SVK D121-10-221 - 4
(0 - 3)
2 - 7-0.19-0.24-0.69T1.00-1.000.82TT
SVK D107-08-223 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.86-0.16-0.10T0.91-0.500.85TX
SVK Cup01-05-170 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.16-0.22-0.74T0.91-1.250.85TT
SVK D124-04-162 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.82-0.19-0.11T0.95-0.570.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
FC Kairat AlmatySlovan Bratislava
Slovan BratislavaSport Podbrezova
HSK Zrinjski MostarSlovan Bratislava
Tatran PresovSlovan Bratislava
Slovan BratislavaHSK Zrinjski Mostar
Raca BratislavaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMidtjylland
Slovan BratislavaWisla Krakow
Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica
Polissya ZhytomyrSlovan Bratislava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL06-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.45-0.31-0.34B0.950.250.87BX
SVK D102-08-254 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.78-0.19-0.16T0.861.50.96TT
UEFA CL29-07-252 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.38-0.29-0.43H-0.9600.78HT
SVK D126-07-252 - 2
(1 - 2)
4 - 10-0.19-0.24-0.69H1.00-10.82BT
UEFA CL22-07-254 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.59-0.27-0.24T0.900.750.92TT
INT CF17-07-251 - 17
(0 - 0)
- ---T--
INT CF13-07-251 - 4
(1 - 2)
4 - 4-0.35-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT
INT CF08-07-250 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.69-0.25-0.21B0.7910.91HX
INT CF01-07-254 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.78-0.20-0.15T0.851.50.91TT
INT CF27-06-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.36-0.29-0.47H0.85-0.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

MFK Skalica            
Chủ - Khách
MFK SkalicaMSK Zilina
MFK SkalicaZlate Moravce
FK MAS TaborskoMFK Skalica
SK ProstejovMFK Skalica
MFK SkalicaFC Artmedia Petrzalka
PardubiceMFK Skalica
Hradec KraloveMFK Skalica
TrencinMFK Skalica
MFK SkalicaDukla Banska Bystrica
MichalovceMFK Skalica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D127-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.30-0.30-0.520.91-0.50.91X
INT CF19-07-251 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.55-0.30-0.300.820.50.88T
INT CF11-07-250 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.51-0.27-0.360.750.250.95X
INT CF05-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-----
INT CF28-06-254 - 1
(3 - 0)
7 - 3-0.71-0.23-0.180.981.250.78T
INT CF25-06-253 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.51-0.27-0.340.980.50.78T
INT CF21-06-252 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.290.810.50.95X
SVK D117-05-252 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.59-0.27-0.260.910.750.91X
SVK D110-05-253 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.53-0.32-0.270.880.50.94T
SVK D103-05-252 - 4
(1 - 2)
5 - 1-0.49-0.31-0.330.800.25-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Slovan BratislavaSo sánh số liệuMFK Skalica
  • 35Tổng số ghi bàn16
  • 3.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
MFK Skalica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Slovan Bratislava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
MFK Skalica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slovan BratislavaThời gian ghi bànMFK Skalica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slovan BratislavaChi tiết về HT/FTMFK Skalica
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Slovan BratislavaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Skalica
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D123-08-2025KháchMichalovce7 Ngày
SVK Cup27-08-2025KháchNadszeg11 Ngày
SVK D130-08-2025ChủFK Kosice14 Ngày
MFK Skalica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D123-08-2025ChủTatran Presov7 Ngày
SVK Cup27-08-2025KháchHlboke11 Ngày
SVK D130-08-2025KháchKFC Komarno14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slovan Bratislava
MFK Skalica
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng16.7% [1]
  • [2] 40.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 60.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Hòa50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Slovan Bratislava VS MFK Skalica ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình