So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-1
0.94
0.96
2.75
0.84
4.90
4.00
1.50
Live
0.89
-1
0.95
0.78
2.75
-0.96
4.75
4.20
1.53
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.21
1.5
0.03
23.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-1
0.83
0.83
2.75
0.98
5.25
3.60
1.53
Live
0.88
-1
0.93
0.80
2.75
1.00
5.25
4.10
1.55
Run
-0.67
0
0.50
-0.14
1.5
0.08
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-1
0.89
0.91
2.75
0.83
4.90
4.00
1.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
-1
0.95
0.97
2.75
0.85
4.90
4.00
1.50
Live
0.90
-1
0.96
0.84
2.75
1.00
4.75
4.20
1.53
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.20
1.5
0.04
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.88
-1
0.94
0.95
2.75
0.85
4.98
3.72
1.49
Live
0.88
-1
0.96
0.84
2.75
0.98
4.94
3.86
1.51
Run
-0.63
0
0.47
-0.22
1.5
0.08
215.00
7.20
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Kisvárda Master Good FC
ChủHòaKhách
Ferencvarosi TC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kisvárda Master Good FCSo Sánh Sức MạnhFerencvarosi TC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-5] Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15726182323546.7%
8413101013350.0%
731381310742.9%
64111191366.7%
[HUN Fizz Liga-1] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15843311728153.3%
722314128828.6%
862017520175.0%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

Kisvárda Master Good FC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Kisvarda FCFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Kisvarda FCFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Kisvarda FCFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Kisvarda FCFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D120-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.85-0.17-0.10H-0.98-0.500.80TX
HUN D103-02-241 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.18-0.24-0.70B0.80-1.25-0.98BT
HUN D124-09-231 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.74-0.23-0.16B0.88-0.800.88TX
HUN D106-05-233 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.70-0.22-0.17B0.99-0.800.85BT
HUN D111-02-230 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.30-0.28-0.53H0.95-0.500.87BX
HUN D111-09-223 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.65-0.25-0.21B0.981.000.84BT
HUN D106-03-222 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.60-0.29-0.24B0.880.750.94BT
HUN D107-11-210 - 4
(0 - 1)
5 - 7-0.29-0.28-0.55B1.00-0.500.82BT
HUN D131-07-211 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.78-0.21-0.13T0.96-0.670.86TT
HUN D117-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.19-0.25-0.68H0.95-1.000.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kisvárda Master Good FC            
Chủ - Khách
UjpestiKisvarda FC
Kisvarda FCPuskas Akademia
Kisvarda FCPaksi SE Honlapja
NyiregyhazaKisvarda FC
Tatran PresovKisvarda FC
MichalovceKisvarda FC
Kisvarda FCFK Zeleznicar Pancevo
Dynamo KyivKisvarda FC
Kisvarda FCDynamo Kyiv
ZoryaKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D115-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.28-0.28T0.800.5-0.98TX
HUN D110-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.27-0.28-0.57T0.85-0.750.97TT
HUN D103-08-251 - 5
(1 - 4)
4 - 8-0.38-0.26-0.48B0.86-0.250.96BT
HUN D127-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.29-0.33H0.800.250.96TX
INT CF19-07-251 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.38-0.29-0.48T0.79-0.250.91TT
INT CF12-07-251 - 4
(1 - 1)
4 - 4---T--
INT CF08-07-253 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.45-0.29-0.41T0.7700.93TT
INT CF06-07-253 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.64-0.27-0.25B0.770.750.93BT
INT CF05-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.22-0.25-0.68T0.87-10.83TX
INT CF02-07-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCPuskas Akademia
Ferencvarosi TCLudogorets Razgrad
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ludogorets RazgradFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKazincbarcika
Ferencvarosi TCFC Noah
MTK HungariaFerencvarosi TC
FC NoahFerencvarosi TC
Karlsruher SCFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCTescoma Zlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D116-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.67-0.24-0.220.9010.92X
UEFA CL12-08-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.26-0.19-0.9610.78T
HUN D109-08-251 - 4
(0 - 3)
3 - 3-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T
UEFA CL06-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.43-0.30-0.36-0.950.250.77X
HUN D102-08-253 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.83-0.17-0.120.811.75-0.97X
UEFA CL30-07-254 - 3
(2 - 2)
3 - 1-0.75-0.21-0.15-0.981.50.80T
HUN D126-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.21-0.24-0.680.92-10.84X
UEFA CL22-07-251 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.31-0.31-0.480.98-0.250.84T
INT CF15-07-251 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.31-0.29-0.520.90-0.50.92T
INT CF09-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.65-0.26-0.240.740.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Kisvárda Master Good FCSo sánh số liệuFerencvarosi TC
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Kisvárda Master Good FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%125.0%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kisvárda Master Good FCThời gian ghi bànFerencvarosi TC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    0
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    16
    Bàn thắng H1
    11
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kisvárda Master Good FCChi tiết về HT/FTFerencvarosi TC
  • 2
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Kisvárda Master Good FCSố bàn thắng trong H1&H2Ferencvarosi TC
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kisvárda Master Good FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D130-08-2025KháchZalaegerzsegTE7 Ngày
HUN D120-09-2025ChủDebrecin VSC28 Ngày
HUN D127-09-2025KháchMTK Hungaria35 Ngày
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL27-08-2025KháchQarabag4 Ngày
HUN D130-08-2025KháchDebrecin VSC7 Ngày
HUN D120-09-2025ChủDiosgyor VTK28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng53.3% [8]
  • [2] 13.3%Hòa26.7% [8]
  • [6] 40.0%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng40.0% [6]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [3] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Kisvárda Master Good FC VS Ferencvarosi TC ngày 05-12-2025 - Thông tin đội hình