So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
-0.97
0.96
2.75
0.84
2.62
3.50
2.22
Live
0.94
0
0.94
0.94
2.75
0.92
2.70
3.45
2.25
Run
0.10
-0.25
-0.22
-0.23
3.5
0.09
1.01
16.00
19.50
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.90
2.75
0.90
2.80
3.50
2.45
Live
0.97
0
0.82
0.90
2.75
0.90
2.70
3.50
2.55
Run
-0.80
0
0.62
-0.14
3.5
0.08
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
-0.94
0.94
2.75
0.90
2.69
3.40
2.30
Live
0.66
-0.25
-0.74
0.98
2.75
0.92
2.58
3.40
2.50
Run
-0.86
0
0.77
-0.14
3.5
0.06
1.10
7.50
29.00
188betSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.97
2.75
0.85
2.62
3.50
2.22
Live
1.00
0
0.90
0.95
2.75
0.93
2.70
3.45
2.25
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.18
3.5
0.06
1.01
16.00
19.50
SbobetSớm
0.82
-0.25
-0.93
0.98
2.75
0.90
2.73
3.30
2.31
Live
-0.94
0
0.86
0.95
2.75
0.95
2.68
3.39
2.41
Run
-0.86
0
0.78
-0.19
3.5
0.11
1.09
9.20
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Motor Lublin
ChủHòaKhách
Widzew lodz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Motor LublinSo Sánh Sức MạnhWidzew lodz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-13] Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123541621141325.0%
62319891333.3%
612371351216.7%
604271240.0%
[Ekstraklasa-8] Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13517202016838.5%
741211613557.1%
610591431516.7%
631216111050.0%

Thành tích đối đầu

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Widzew lodzMotor Lublin
Motor LublinWidzew lodz
Widzew lodzMotor Lublin
Widzew lodzMotor Lublin
Motor LublinWidzew lodz
Widzew lodzMotor Lublin
Motor LublinWidzew lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR19-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.49-0.29-0.35T0.840.250.98TT
POL PR19-10-243 - 4
(2 - 3)
3 - 2-0.43-0.30-0.37B0.770.00-0.95BT
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 0)
- -0.60-0.28-0.26T0.850.750.85TT
POL D127-03-101 - 1
(0 - 0)
- -0.80-0.21-0.11H-0.93-0.570.78TX
POL D102-09-090 - 0
(0 - 0)
- -0.20-0.29-0.61H-0.97-0.750.85BX
POL D114-11-081 - 0
(0 - 0)
- -0.80-0.22-0.13B0.88-0.670.96TX
POL D102-08-080 - 1
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Motor LublinGKS Katowice
Rakow CzestochowaMotor Lublin
Motor LublinRadomiak Radom
Arka GdyniaMotor Lublin
Zaglebie LubinMotor Lublin
Motor LublinLKS Nieciecza
Motor LublinStal Rzeszow
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Korona KielceMotor Lublin
Motor LublinPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR17-10-252 - 5
(2 - 2)
10 - 2-0.47-0.29-0.36B0.900.250.92BT
POL PR05-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.69-0.24-0.19B0.791-0.97BX
POL PR29-09-252 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.29-0.37H0.980.250.84TT
POL Cup25-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.38H0.950.250.75TX
POL PR21-09-252 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.29-0.34H0.810.25-0.99TT
POL PR14-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.33H0.990.50.83TX
INT CF05-09-251 - 4
(1 - 2)
- ---B--
POL PR30-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.56-0.28-0.28T1.000.750.82TX
POL PR23-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.50-0.29-0.33B0.990.50.83BX
POL PR16-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.42-0.30-0.40H0.8700.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Widzew lodz            
Chủ - Khách
Pogon Grodzisk MazowieckiWidzew lodz
LKS NiecieczaWidzew lodz
Widzew lodzRakow Czestochowa
LKS NiecieczaWidzew lodz
Gornik ZabrzeWidzew lodz
Widzew lodzArka Gdynia
Lech PoznanWidzew lodz
Widzew lodzPogon Szczecin
Cracovia KrakowWidzew lodz
Widzew lodzWisla Plock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-253 - 6
(1 - 4)
4 - 3-0.29-0.26-0.570.82-0.750.94T
POL PR04-10-252 - 4
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.29-0.450.79-0.25-0.97T
POL PR28-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.31-0.43-0.9700.79X
POL Cup24-09-252 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.34-0.31-0.500.95-0.250.75T
POL PR21-09-253 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.48-0.30-0.340.840.250.98T
POL PR14-09-252 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.57-0.29-0.260.980.750.84X
POL PR31-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
POL PR22-08-251 - 2
(1 - 1)
2 - 0-0.47-0.29-0.360.930.250.89T
POL PR15-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
POL PR09-08-251 - 1
(1 - 1)
5 - 0-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Motor LublinSo sánh số liệuWidzew lodz
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Motor Lublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Widzew lodz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Motor LublinThời gian ghi bànWidzew lodz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Motor LublinChi tiết về HT/FTWidzew lodz
  • 0
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Motor LublinSố bàn thắng trong H1&H2Widzew lodz
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    0
    6
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motor Lublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR02-11-2025KháchLech Poznan9 Ngày
POL PR08-11-2025ChủWisla Plock15 Ngày
POL PR22-11-2025KháchCracovia Krakow29 Ngày
Widzew lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR02-11-2025ChủLegia Warszawa9 Ngày
POL PR08-11-2025KháchLechia Gdansk15 Ngày
POL PR22-11-2025ChủKorona Kielce29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motor Lublin
Chấn thương
Án treo giò
Widzew lodz
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng38.5% [5]
  • [5] 41.7%Hòa7.7% [5]
  • [4] 33.3%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng7.7% [1]
  • [3] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 8.3%Bại38.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 45.45%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn54.55% [6]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Motor Lublin VS Widzew lodz ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình