So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.93
2.75
0.93
1.75
3.50
3.90
Live
-0.97
0.75
0.83
0.80
2.75
-0.95
1.73
3.60
3.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
0.5
-0.98
0.86
2.75
0.94
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.78
2.75
-0.98
1.82
3.34
3.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Ruch Chorzow
ChủHòaKhách
Stal Rzeszow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ruch ChorzowSo Sánh Sức MạnhStal Rzeszow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 4T 3H 0B
    0T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-9] Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911711414040937.9%
145452218191135.7%
15636192221940.0%
601521310.0%
[POL Liga 1-12] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2998124144351231.0%
156362322211040.0%
143561822141221.4%
601561410.0%

Thành tích đối đầu

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Stal RzeszowRuch Chorzow
Ruch ChorzowStal Rzeszow
Ruch ChorzowStal Rzeszow
Stal RzeszowRuch Chorzow
Stal RzeszowRuch Chorzow
Ruch ChorzowStal Rzeszow
Ruch ChorzowStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D121-10-240 - 2
(0 - 2)
13 - 4-0.45-0.28-0.39T0.790.00-0.97TX
INT CF08-07-231 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.53-0.29-0.30H0.880.500.94TX
POL D126-02-232 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.52-0.29-0.31T0.940.500.82TX
POL D108-08-222 - 3
(1 - 2)
10 - 3-0.46-0.32-0.34T0.910.250.91TT
POL D216-04-221 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.31-0.30T0.970.500.85TT
POL D203-10-210 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H---
INT CF06-07-190 - 0
(0 - 0)
2 - 5---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowStal Stalowa Wola
Ruch ChorzowMiedz Legnica
Ruch ChorzowGKS Tychy
Ruch ChorzowLegia Warszawa
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowWisla Plock
Ruch ChorzowArka Gdynia
Ruch ChorzowLKS Nieciecza
Ruch ChorzowKorona Kielce
Ruch ChorzowWisla Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D113-04-251 - 3
(1 - 1)
9 - 4-0.65-0.26-0.22B-0.9610.78BT
POL D110-04-251 - 2
(1 - 2)
8 - 7-0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BT
POL D106-04-250 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.54-0.30-0.29B0.860.50.96BX
POL Cup02-04-250 - 5
(0 - 2)
3 - 5-0.26-0.27-0.59B0.92-0.750.90BT
POL D129-03-252 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.32-0.30-0.49B-0.96-0.250.78BX
POL D115-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.48-0.30-0.34H0.860.250.96TX
POL D108-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.30-0.41B0.9500.87BX
POL D103-03-252 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.39-0.30-0.43H-0.9800.80HT
POL Cup25-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 14-0.44-0.31-0.38T0.740-0.98TX
POL D122-02-250 - 5
(0 - 3)
4 - 9-0.42-0.29-0.42B0.9100.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Stal RzeszowStal Stalowa Wola
GKS TychyStal Rzeszow
Stal RzeszowWisla Plock
LKS NiecieczaStal Rzeszow
Stal RzeszowPogon Siedlce
Piast GliwiceStal Rzeszow
Stal RzeszowChrobry Glogow
Warta PoznanStal Rzeszow
Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D119-04-252 - 2
(2 - 1)
12 - 8-0.53-0.29-0.300.870.50.95T
POL D114-04-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.55-0.29-0.290.820.51.00X
POL D110-04-250 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.39-0.29-0.44-0.9600.78X
POL D106-04-253 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.68-0.24-0.200.8710.95T
POL D130-03-252 - 4
(1 - 2)
6 - 10-0.65-0.25-0.220.9810.84T
INT CF22-03-253 - 1
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.221.0010.76T
POL D109-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.55-0.28-0.290.810.5-0.99X
POL D101-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.38-0.30-0.44-0.9600.78X
POL D121-02-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.76-0.21-0.15-0.981.50.80X
POL D115-02-253 - 3
(1 - 0)
2 - 4-0.62-0.26-0.240.860.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Ruch ChorzowSo sánh số liệuStal Rzeszow
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn17
  • 2.1Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem1XemXem15XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem1XemXem16XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ruch Chorzow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem7XemXem5XemXem16XemXem25%XemXem11XemXem39.3%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Stal Rzeszow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ruch ChorzowThời gian ghi bànStal Rzeszow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    14
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ruch ChorzowChi tiết về HT/FTStal Rzeszow
  • 2
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    16
    13
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Ruch ChorzowSố bàn thắng trong H1&H2Stal Rzeszow
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    18
    17
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ruch Chorzow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D103-05-2025KháchWarta Poznan7 Ngày
POL D110-05-2025ChủLKS Lodz14 Ngày
POL D117-05-2025KháchChrobry Glogow21 Ngày
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D103-05-2025KháchLKS Lodz7 Ngày
POL D110-05-2025ChủPolonia Warszawa14 Ngày
POL D117-05-2025KháchZnicz Pruszkow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng31.0% [9]
  • [7] 24.1%Hòa27.6% [9]
  • [11] 37.9%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa17.2% [5]
  • [5] 17.2%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ruch Chorzow VS Stal Rzeszow ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình