So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-0.5
0.84
0.89
3
0.97
3.55
3.95
1.84
Live
0.97
-0.5
0.92
0.95
3.25
0.93
3.55
4.10
1.92
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.18
4.5
0.06
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.85
3
0.95
4.00
3.80
1.80
Live
0.92
-0.5
0.87
0.92
3.25
0.87
3.60
3.90
1.90
Run
-0.63
0
0.47
-0.18
4.5
0.11
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
-0.97
0.95
3.25
0.91
3.60
4.05
1.80
Live
-0.99
-0.5
0.91
0.75
3
-0.85
3.60
4.00
1.91
Run
-0.66
0
0.57
-0.18
4.5
0.10
1.01
12.00
300.00
188betSớm
-0.95
-0.5
0.85
0.90
3
0.98
3.75
4.20
1.84
Live
0.99
-0.5
0.93
0.96
3.25
0.94
3.55
4.10
1.91
Run
0.12
-0.25
-0.22
-0.19
4.5
0.09
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.85
-0.75
-0.95
0.87
3
-0.99
3.74
3.77
1.76
Live
-0.98
-0.5
0.90
-0.94
3.25
0.84
3.65
3.90
1.88
Run
-0.57
0
0.49
-0.23
4.5
0.15
1.09
8.80
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Stromsgodset
ChủHòaKhách
Molde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StromsgodsetSo Sánh Sức MạnhMolde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-15] Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2041152645131520.0%
10208102261520.0%
10217162371320.0%
6114715416.7%
[NOR Eliteserien-10] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
208392826271040.0%
10514151116950.0%
103251315111030.0%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Stromsgodset            
Chủ - Khách
MoldeStromsgodset
StromsgodsetMolde
MoldeStromsgodset
StromsgodsetMolde
MoldeStromsgodset
MoldeStromsgodset
MoldeStromsgodset
StromsgodsetMolde
MoldeStromsgodset
StromsgodsetMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D119-07-254 - 1
(3 - 1)
6 - 5-0.67-0.21-0.17B-0.93-0.800.81BT
NOR D101-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.22-0.23-0.66T0.93-1.000.89HX
NOR D101-04-244 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.20-0.17B0.97-0.800.85BT
NOR D124-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.24-0.23-0.58H0.97-0.750.91BX
NORC28-06-233 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.77-0.20-0.15B0.87-0.670.89BX
NOR D113-05-233 - 2
(1 - 0)
6 - 1-0.76-0.17-0.12B0.87-0.67-0.99TT
NOR D131-07-223 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.68-0.20-0.17B0.99-0.800.89BX
NOR D110-04-221 - 3
(1 - 0)
8 - 8-0.27-0.25-0.53B0.99-0.500.89BT
NORC06-04-223 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.70-0.21-0.14B0.93-0.800.95BH
NOR D131-10-216 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.26-0.23-0.56T0.89-0.750.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Stromsgodset            
Chủ - Khách
BryneStromsgodset
StromsgodsetBodo Glimt
StromsgodsetHaugesund
Bodo GlimtStromsgodset
FredrikstadStromsgodset
MoldeStromsgodset
StromsgodsetTromso IL
VikingStromsgodset
StromsgodsetValerenga
KFUM OsloStromsgodset
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D124-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 9-0.53-0.25-0.26H0.880.51.00TT
NOR D115-08-250 - 5
(0 - 3)
1 - 16-0.14-0.17-0.74B1.00-1.50.88BT
NOR D103-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.55-0.25-0.28T-0.970.750.85TX
NOR D130-07-251 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.90-0.11-0.07B0.852.5-0.97TX
NOR D125-07-253 - 2
(2 - 1)
7 - 1-0.59-0.25-0.23B0.890.750.99BT
NOR D119-07-254 - 1
(3 - 1)
6 - 5-0.67-0.21-0.17B-0.931.250.81BT
NOR D113-07-252 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.33-0.27-0.46B0.94-0.250.94BT
NOR D105-07-251 - 0
(1 - 0)
16 - 2-0.75-0.17-0.14B0.861.5-0.98TX
NOR D129-06-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.43-0.27-0.35B-0.970.250.85BX
NOR D122-06-255 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.27-0.30B0.850.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Molde            
Chủ - Khách
KFUM OsloMolde
MoldeHam-Kam
MoldeBryne
MoldeStromsgodset
FredrikstadMolde
Tromso ILMolde
MoldeKFUM Oslo
ValerengaMolde
MoldeIFK Varnamo
MoldeViking
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D117-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.28-0.34-0.960.250.84X
NOR D109-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.66-0.24-0.190.9310.95X
NOR D103-08-252 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.66-0.23-0.190.9010.98X
NOR D119-07-254 - 1
(3 - 1)
6 - 5-0.67-0.21-0.17B-0.931.250.81BT
NOR D112-07-254 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.40-0.29-0.360.850-0.97T
NOR D105-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.28-0.330.980.250.90X
NOR D129-06-252 - 3
(0 - 2)
4 - 0-0.56-0.26-0.23-0.960.750.84T
NOR D122-06-252 - 3
(2 - 1)
5 - 7-0.40-0.27-0.370.870-0.99T
INT CF15-06-252 - 3
(1 - 0)
6 - 6-0.63-0.22-0.230.9610.86T
NOR D101-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.25-0.36-0.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

StromsgodsetSo sánh số liệuMolde
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 26Tổng số mất bàn15
  • 2.6Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Stromsgodset
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StromsgodsetThời gian ghi bànMolde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StromsgodsetChi tiết về HT/FTMolde
  • 3
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    10
    6
    B/B
ChủKhách
StromsgodsetSố bàn thắng trong H1&H2Molde
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stromsgodset
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D114-09-2025KháchHam-Kam14 Ngày
NOR D120-09-2025ChủSarpsborg 0820 Ngày
NOR D127-09-2025KháchTromso IL27 Ngày
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D113-09-2025ChủFredrikstad13 Ngày
NOR D120-09-2025KháchViking20 Ngày
NOR D127-09-2025ChủValerenga27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Molde

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 20.0%Thắng40.0% [8]
  • [1] 5.0%Hòa15.0% [8]
  • [15] 75.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng15.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa10.0% [2]
  • [8] 40.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Stromsgodset VS Molde ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình