So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.90
3.25
0.90
1.47
4.40
4.70
Live
0.72
1
-0.88
1.00
3.25
0.82
1.42
4.65
5.40
Run
0.34
0
-0.50
-0.34
4.5
0.16
1.07
7.20
23.00
BET365Sớm
0.85
1
0.95
1.00
3.25
0.80
1.55
4.33
5.25
Live
0.90
1
0.90
0.95
3.25
0.85
1.57
4.33
5.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.17
4.5
0.10
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.77
1
0.97
0.89
3.25
0.85
1.50
4.40
4.40
Live
0.71
1
-0.88
0.73
3
-0.92
1.44
4.55
5.00
Run
0.27
0
-0.43
-0.15
4.5
0.05
1.09
5.40
57.00
188betSớm
0.83
1
-0.99
0.91
3.25
0.91
1.47
4.40
4.70
Live
0.73
1
-0.88
-0.99
3.25
0.83
1.42
4.65
5.40
Run
0.35
0
-0.49
-0.33
4.5
0.17
1.07
7.20
23.00
SbobetSớm
0.82
1
1.00
0.90
3.25
0.90
1.45
4.09
4.74
Live
0.81
1
-0.97
0.97
3.25
0.85
1.46
4.19
5.00
Run
0.23
0
-0.39
-0.28
4.5
0.14
1.09
5.90
32.00

Bên nào sẽ thắng?

ETO FC Győr
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ETO FC GyőrSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-5] ETO FC Győr
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9441191116544.4%
4211547350.0%
52301479640.0%
6312751050.0%
[HUN Fizz Liga-10] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10154132081010.0%
4040554120.0%
61148154916.7%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

ETO FC Győr            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKGyori ETO
Gyori ETODiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Diosgyor VTKGyori ETO
Gyori ETODiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Gyori ETODiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Gyori ETODiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D119-04-252 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.37-0.28-0.47T0.85-0.250.97TT
HUN D114-12-243 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.54-0.29-0.28B0.840.500.98BT
HUN D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.58-0.27-0.26H0.920.750.90TX
HUN D2E14-05-233 - 1
(0 - 0)
10 - 4---B---
HUN D2E27-11-220 - 3
(0 - 2)
4 - 2---B---
HUN D2E06-03-222 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BX
HUN D2E12-09-212 - 2
(1 - 0)
2 - 6---H---
HUN D117-05-154 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.30-0.32B0.780.250.98BT
HUN D101-11-141 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
HUN D101-12-131 - 2
(1 - 0)
- -0.42-0.31-0.39T0.830.000.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

ETO FC Győr            
Chủ - Khách
Debrecin VSCGyori ETO
Gyori ETOFerencvarosi TC
Puskas AkademiaGyori ETO
RCO AgdeGyori ETO
Gyori ETONyiregyhaza
Rapid WienGyori ETO
Gyori ETORapid Wien
MTK HungariaGyori ETO
Gyori ETOAIK Solna
ZalaegerzsegTEGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D104-10-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.28-0.45H-0.9900.75HX
HUN D128-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.30-0.27-0.55B-0.99-0.50.81BX
HUN D120-09-250 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.54-0.27-0.31T0.850.50.97TX
HUN Cup13-09-250 - 3
(0 - 0)
3 - 7---T--
HUN D131-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.27-0.27T0.920.750.90TX
UEFA ECL28-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.70-0.23-0.17B-0.991.250.81BX
UEFA ECL21-08-252 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.30-0.29-0.51T0.85-0.50.97TT
HUN D117-08-252 - 7
(1 - 4)
5 - 3-0.44-0.26-0.42T0.8600.96TT
UEFA ECL14-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.43-0.32-0.37T0.760-0.94TX
HUN D110-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.45-0.27-0.40H0.800-0.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Kisvarda FCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
HodmezovasarhelyiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKazincbarcika
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.960.50.80X
HUN D127-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44-0.9600.78X
HUN D119-09-252 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.84-0.17-0.110.801.75-0.98T
HUN Cup13-09-251 - 3
(1 - 2)
7 - 9-----
HUN D130-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.34-0.27-0.500.82-0.51.00X
HUN D123-08-251 - 4
(0 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.370.940.250.82T
HUN D116-08-252 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
HUN D109-08-255 - 0
(4 - 0)
4 - 7-0.64-0.24-0.25-0.9810.80T
HUN D102-08-252 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.42-0.28-0.420.9100.91T
HUN D125-07-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.52-0.29-0.310.930.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

ETO FC GyőrSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

ETO FC Győr
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
ETO FC Győr
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ETO FC GyőrThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ETO FC GyőrChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 2
    1
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
ETO FC GyőrSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ETO FC Győr
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-10-2025KháchKisvarda FC7 Ngày
HUN Cup29-10-2025ChủPilisi LK11 Ngày
HUN D101-11-2025ChủPaksi SE Honlapja14 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-10-2025ChủPaksi SE Honlapja7 Ngày
HUN Cup29-10-2025ChủSzeged Csanad11 Ngày
HUN D101-11-2025ChủUjpesti14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng10.0% [1]
  • [4] 44.4%Hòa50.0% [1]
  • [1] 11.1%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng10.0% [1]
  • [1] 11.1%Hòa10.0% [1]
  • [1] 11.1%Bại40.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa62.50% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

ETO FC Győr VS Diosgyor VTK ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình