Bên nào sẽ thắng?

Ararat-Armenia FC
ChủHòaKhách
Alashkert
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ararat-Armenia FCSo Sánh Sức MạnhAlashkert
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-3] Ararat-Armenia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210527366.7%
11004235100.0%
2110104350.0%
63301651250.0%
[ARM Premier League-2] Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301729275.0%
3201626166.7%
11001035100.0%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Ararat-Armenia FC            
Chủ - Khách
FC Ararat ArmeniaAlashkert
AlashkertFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaAlashkert
AlashkertFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaAlashkert
AlashkertFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaAlashkert
FC Ararat ArmeniaAlashkert
AlashkertFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaAlashkert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D115-03-253 - 0
(2 - 0)
10 - 3---T---
ARM D127-11-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7---H---
ARM D130-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.70-0.24-0.18T0.771.00-0.95TT
ARM D126-05-241 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.25-0.29-0.57T0.88-0.750.96TT
ARM D104-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.62-0.27-0.22T0.860.750.96TT
ARM D130-11-231 - 1
(1 - 1)
- -0.35-0.29-0.46H0.88-0.250.98BX
ARM D125-09-233 - 1
(2 - 0)
- -0.45-0.29-0.37T0.960.250.90TT
ARM D110-05-230 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.52-0.31-0.30B0.940.500.88BX
ARM D105-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.33-0.32-0.47H0.96-0.250.86BX
ARM D126-10-224 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.42-0.33-0.37T0.780.00-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Ararat-Armenia FC            
Chủ - Khách
Universitaea ClujFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaUniversitaea Cluj
FC Ararat ArmeniaFK Van Charentsavan
FC TelaviFC Ararat Armenia
Dinamo TbilisiFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaArarat Yerevan
FC NoahFC Ararat Armenia
FC Ararat ArmeniaBKMA
FC NoahFC Ararat Armenia
FC West ArmeniaFC Ararat Armenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL31-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.70-0.27-0.18H0.8210.88TX
UEFA ECL24-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.42-0.34-0.39H0.7900.91HX
INT CF12-07-255 - 2
(0 - 0)
- ---T--
INT CF09-07-252 - 4
(1 - 1)
5 - 6---T--
INT CF05-07-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
ARM D128-05-256 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.84-0.19-0.13T0.801.750.90TT
ARM D124-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.44-0.29-0.41B0.7900.91BX
ARM D118-05-254 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.85-0.18-0.12T0.9620.74TT
ARM CUP13-05-253 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.48-0.31-0.35B0.850.250.85BT
ARM D109-05-250 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Alashkert            
Chủ - Khách
AlashkertShirak
AlashkertShirak
AlashkertBKMA
AlashkertFC Noah
BKMAAlashkert
AlashkertFC West Armenia
ShirakAlashkert
AlashkertGandzasar Kapan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertUrartu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-07-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF12-07-254 - 2
(1 - 0)
- -----
INT CF05-07-252 - 0
(0 - 0)
- -----
ARM D127-05-251 - 0
(1 - 0)
11 - 5-0.13-0.18-0.850.75-20.95X
ARM D122-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.41-0.30-0.430.9000.80X
ARM D115-05-253 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.21-0.150.871.50.83H
ARM D110-05-254 - 0
(2 - 0)
3 - 5-----
ARM D102-05-251 - 0
(0 - 0)
- -----
ARM D118-04-253 - 2
(1 - 2)
3 - 2-----
ARM D111-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.31-0.30-0.540.86-0.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Ararat-Armenia FCSo sánh số liệuAlashkert
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ararat-Armenia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ararat-Armenia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Alashkert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ararat-Armenia FCThời gian ghi bànAlashkert
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ararat-Armenia FCChi tiết về HT/FTAlashkert
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ararat-Armenia FCSố bàn thắng trong H1&H2Alashkert
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ararat-Armenia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Alashkert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng75.0% [3]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ararat-Armenia FC VS Alashkert ngày 11-08-2025 - Thông tin đội hình