So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
1
0.80
-0.96
2.5
0.82
1.58
3.90
5.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
1.00
2.5
0.80
1.60
4.00
5.50
Live
-0.97
1
0.78
1.00
2.5
0.80
1.60
4.00
5.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.92
1
0.81
-0.95
2.5
0.83
1.58
3.90
5.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0.75
-0.90
-0.90
2.5
0.78
1.56
3.63
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Monza
ChủHòaKhách
A.C. Reggiana 1919
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MonzaSo Sánh Sức MạnhA.C. Reggiana 1919
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-5] Monza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
84228614550.0%
4301429375.0%
4121445725.0%
6312651050.0%
[ITA Serie B-8] A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8332131112837.5%
4220958650.0%
41124641125.0%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

Monza            
Chủ - Khách
MonzaA.C. Reggiana 1919
MonzaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Monza
MonzaA.C. Reggiana 1919
MonzaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Monza
MonzaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Monza
A.C. Reggiana 1919Monza
A.C. Reggiana 1919Monza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA Cup13-08-231 - 2
(1 - 0)
9 - 5-0.76-0.20-0.13B0.98-0.670.90TH
ITA D216-03-212 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.69-0.22-0.16T-0.96-0.800.84TX
ITA D206-12-203 - 0
(0 - 0)
2 - 11-0.27-0.30-0.50B0.89-0.500.99BT
INT CF20-08-171 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.30-0.41H0.950.000.87HX
ITA C115-01-120 - 2
(0 - 1)
- -0.40-0.35-0.37B0.880.000.98BX
ITA C111-09-111 - 2
(0 - 2)
- -0.65-0.29-0.18T0.800.75-0.98TT
ITA C123-01-110 - 0
(0 - 0)
- -0.38-0.37-0.37H0.920.000.92HX
ITA C112-09-103 - 2
(2 - 2)
- -0.54-0.33-0.25B0.920.500.92BT
ITA SC C07-10-094 - 2
(2 - 1)
- ---B---
ITA C122-03-091 - 1
(1 - 0)
- -0.53-0.34-0.23H0.900.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Monza            
Chủ - Khách
FrosinoneMonza
MonzaCatanzaro
EmpoliMonza
MonzaPadova
MonzaSampdoria
AvellinoMonza
BariMonza
MonzaMantova
MonzaFrosinone
MonzaInter Milan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D218-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.39-0.31-0.38T0.8800.94TX
ITA D204-10-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.54-0.29-0.24T0.850.5-0.97TT
ITA D201-10-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.31-0.39H0.9900.89HH
ITA D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.57-0.28-0.22B0.980.750.90BX
ITA D220-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.53-0.29-0.27T0.890.50.99TX
ITA D212-09-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.36-0.30-0.42B-0.9300.80BT
ITA D231-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.34-0.32-0.41H-0.8900.77HH
ITA D223-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.54-0.28-0.26T0.850.5-0.97TX
ITA Cup17-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.51-0.30-0.29B0.970.50.85BX
INT CF12-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.13-0.17-0.78H0.81-1.750.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Bari
CesenaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Spezia
SudTirolA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Catanzaro
Juve StabiaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Empoli
PalermoA.C. Reggiana 1919
EmpoliA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cremonese
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D218-10-253 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.38-0.32-0.390.9400.88T
ITA D204-10-251 - 2
(1 - 2)
4 - 0-0.62-0.26-0.200.850.75-0.97T
ITA D230-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.31-0.31-0.460.99-0.250.89X
ITA D227-09-253 - 1
(2 - 0)
9 - 4-0.47-0.30-0.310.860.25-0.98T
ITA D220-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.42-0.30-0.36-0.900.250.78T
ITA D213-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.47-0.32-0.290.860.25-0.98X
ITA D229-08-253 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.34-0.30-0.440.89-0.250.99T
ITA D223-08-252 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.55-0.28-0.250.830.5-0.95T
ITA Cup15-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.29-0.290.960.50.86X
INT CF09-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.20-0.25-0.670.89-10.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

MonzaSo sánh số liệuA.C. Reggiana 1919
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Monza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Monza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
A.C. Reggiana 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MonzaThời gian ghi bànA.C. Reggiana 1919
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MonzaChi tiết về HT/FTA.C. Reggiana 1919
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
MonzaSố bàn thắng trong H1&H2A.C. Reggiana 1919
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Monza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D228-10-2025KháchPalermo3 Ngày
ITA D202-11-2025ChủSpezia8 Ngày
ITA D209-11-2025KháchPescara15 Ngày
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D228-10-2025ChủModena3 Ngày
ITA D201-11-2025KháchAvellino7 Ngày
ITA D208-11-2025ChủACD Virtus Entella14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Monza VS A.C. Reggiana 1919 ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình